XSMB Thứ 5 - Xổ Số Miền Bắc Thứ Năm Hàng Tuần
XSMB Thứ 5 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ năm hàng tuần trực tiếp lúc 18h15 từ trường quay. KQXSMB T5 - XSMB thứ năm tuần này, tuần trước đúng nhất, SXMB T5 mới
Xổ số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 25/4/2024
Mã ĐB: 2LD-18LD-12LD-17LD-11LD-8LD-20LD-7LD | |
---|---|
Giải ĐB | 36594 |
Giải 1 | 90713 |
Giải 2 | 4883035403 |
Giải 3 | 243766335049922467648239056362 |
Giải 4 | 0777913666982988 |
Giải 5 | 758173234178970075301657 |
Giải 6 | 095465777 |
Giải 7 | 08627160 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 5 Ngày 25/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 18/4/2024
Mã ĐB: 1KV-6KV-14KV-18KV-2KV-5KV-19KV-4KV | |
---|---|
Giải ĐB | 62904 |
Giải 1 | 16351 |
Giải 2 | 9210984405 |
Giải 3 | 502158232654744811576094693661 |
Giải 4 | 7880357309169336 |
Giải 5 | 944392415284979842777296 |
Giải 6 | 591346154 |
Giải 7 | 69529537 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 5 Ngày 18/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 11/4/2024
Mã ĐB: 9KN-14KN-13KN-1KN-11KN-2KN-6KN-10KN | |
---|---|
Giải ĐB | 69356 |
Giải 1 | 22552 |
Giải 2 | 3514015293 |
Giải 3 | 350102813333342655787443657981 |
Giải 4 | 4851276189933587 |
Giải 5 | 690926932363175033287628 |
Giải 6 | 753388635 |
Giải 7 | 73804286 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 5 Ngày 11/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 4/4/2024
Mã ĐB: 4KD-7KD-17KD-6KD-1KD-11KD-19KD-13KD | |
---|---|
Giải ĐB | 69389 |
Giải 1 | 34052 |
Giải 2 | 4809195190 |
Giải 3 | 286428726512540991282229124399 |
Giải 4 | 6903445732786776 |
Giải 5 | 457862285858061145407296 |
Giải 6 | 788031386 |
Giải 7 | 01426589 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 5 Ngày 4/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 28/3/2024
Mã ĐB: 6HV-20HV-3HV-18HV-12HV-10HV-16HV-7HV | |
---|---|
Giải ĐB | 49879 |
Giải 1 | 61196 |
Giải 2 | 5581326560 |
Giải 3 | 666283945853044668839498504961 |
Giải 4 | 0689125279701626 |
Giải 5 | 409595038586702634914985 |
Giải 6 | 800015450 |
Giải 7 | 07829890 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 5 Ngày 28/3/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 21/3/2024
Mã ĐB: 12HN-2HN-6HN-4HN-14HN-5HN-8HN-18HN | |
---|---|
Giải ĐB | 81866 |
Giải 1 | 15018 |
Giải 2 | 9773852425 |
Giải 3 | 469843939323620456490777932333 |
Giải 4 | 6001769858795739 |
Giải 5 | 282004268268436360072889 |
Giải 6 | 843426191 |
Giải 7 | 87135256 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 5 Ngày 21/3/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 14/3/2024
Mã ĐB: 5HD-3HD-1HD-4HD-16HD-2HD-12HD-8HD | |
---|---|
Giải ĐB | 69169 |
Giải 1 | 64118 |
Giải 2 | 4708442711 |
Giải 3 | 638591472877445279496474281409 |
Giải 4 | 9407448909991759 |
Giải 5 | 401497271414905722993594 |
Giải 6 | 630802403 |
Giải 7 | 03649472 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 5 Ngày 14/3/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |