XSMT - XSMTRUNG - KQXSMT - Xem nhanh và trực tiếp kết quả xổ số miền trung từ nhà đài cập nhật liên tục mới nhất 5:15 PM hằng ngày - Thông tin SXMT chính xác và đầy đủ nhất
Thứ 2 | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 30 | 64 |
G.7 | 851 | 811 |
G.6 | 339806282083 | 228528891635 |
G.5 | 1953 | 4972 |
G.4 | 53272332936793485214156548750392426 | 38185951422792048726529571954369064 |
G.3 | 2842471217 | 0008861809 |
G.2 | 70124 | 42152 |
G.1 | 42671 | 38858 |
ĐB | 899284 | 097850 |
Chủ Nhật | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 03 | 02 |
G.7 | 030 | 339 | 236 |
G.6 | 685086659510 | 132069072178 | 727385143055 |
G.5 | 3199 | 5489 | 1050 |
G.4 | 83560905408875737302942787773621571 | 02938675253617130314236546700266163 | 87668279666103582176502313097997639 |
G.3 | 7424770076 | 6452034414 | 3041342427 |
G.2 | 60119 | 32694 | 94571 |
G.1 | 58953 | 88448 | 31080 |
ĐB | 822130 | 497602 | 649696 |
Tường thuật Trực tiếp xổ số Miền Trung
Tra cứu XSMT 30 ngày đầy đủ nhất
Xem thêm Xổ số ba miền hôm nay
Cập nhật bảng kết quả SXMT lúc 17h15p siêu tốc mới nhất mỗi ngày
Thứ 7 | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 25 | 48 |
G.7 | 170 | 958 | 423 |
G.6 | 122316686186 | 636442776386 | 362081199715 |
G.5 | 4989 | 0451 | 3084 |
G.4 | 44038768027592739312139219023305007 | 08635924353828545799620026017439406 | 85932374410413817970709204690251752 |
G.3 | 9990692117 | 0378651207 | 3917572498 |
G.2 | 60514 | 92703 | 04690 |
G.1 | 76682 | 50503 | 67384 |
ĐB | 483597 | 864903 | 674052 |
Thứ 6 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 83 | 56 |
G.7 | 845 | 064 |
G.6 | 248338703855 | 186962096929 |
G.5 | 5582 | 5227 |
G.4 | 43067406183755810096925028321706986 | 58372487867572757454994763725794615 |
G.3 | 1895489906 | 1642878129 |
G.2 | 64530 | 34641 |
G.1 | 38600 | 14509 |
ĐB | 199174 | 974278 |
Thứ 5 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 49 | 34 |
G.7 | 197 | 516 | 438 |
G.6 | 556754544818 | 255266209737 | 493824887733 |
G.5 | 2994 | 5101 | 9846 |
G.4 | 19957397110329252230125751114013591 | 51612332824539071623953565761215173 | 37933181958390514595117306568049057 |
G.3 | 8472623878 | 2449683458 | 5030710258 |
G.2 | 38963 | 64709 | 32011 |
G.1 | 30935 | 86391 | 29043 |
ĐB | 849263 | 399171 | 596178 |
Kết quả xổ số kiến thiết miền Trung - KQXSMT có thời gian quay số bắt đầu từ 17h15 hằng ngày. Bạn có thể dò vé số miền Trung hôm nay tại Atrungroi.
Loại giải | Điều kiện trúng | Số lượng giải | Tiền trúng thưởng |
Giải Đặc biệt | Trùng 6 số | 1 | 2.000.000.000 VNĐ (2 tỷ VNĐ) |
Giải Nhất | Trùng 5 số | 10 | 30.000.000 VNĐ (30 triệu VNĐ) |
Giải Nhì | Trùng 5 số | 10 | 15.000.000 VNĐ (15 triệu VNĐ) |
Giải Ba | Trùng 5 số | 20 | 10.000.000 VNĐ (10 triệu VNĐ) |
Giải Tư | Trùng 5 số | 70 | 3.000.000 VNĐ (3 triệu VNĐ) |
Giải Năm | Trùng 4 số | 100 | 1.000.000 VNĐ (1 triệu VNĐ) |
Giải Sáu | Trùng 4 số | 300 | 400.000 VNĐ (4 trăm nghìn VNĐ) |
Giải Bảy | Trùng 3 số | 1.000 | 200.000 VNĐ (2 trăm nghìn VNĐ) |
Giải Tám | Trùng 2 số | 10.000 | 100.000 VNĐ (1 trăm nghìn VNĐ) |
Xác suất/tỷ lệ trúng giải độc đắc khi mua vé số kiến thiết miền Trung?
Giải đặc biệt của KQXS miền Trung bao gồm 06 chữ số. Vậy các Công ty TNHH Xổ số kiến thiết sẽ phát hành tương đương 1.000.000 vé/ngày ra thị trường, trong đó chắc chắn sẽ có 01 giải độc đắc 2 tỷ đồng.
Do đó, tỷ lệ trúng giải độc đắc miền Trung này sẽ rơi vào khoảng 1/1.000.000
Trúng vé số có đóng thuế không? thuế bao nhiêu?
Có. Theo Thông tư 111/2013/TT-BTC, người trúng vé số sẽ đóng thuế TNCN 10% của số tiền thưởng trên 10.000.000 đồng.
Quy trình nhận vé số trúng giải ở miền Trung?
Người may mắn trúng giải XSMT đến chính trụ sở Công ty xổ số kiến thiết từng tỉnh để đổi thưởng. Ngoài ra cũng có thể đổi thưởng qua các đại lý vé số với các mức phí hoa hồng dao động từ 0.5 đến 1%.
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |