XSQNA - KQ Xổ Số Quảng Nam Hôm Nay - XSQNAM
XSQNA - XSQNAM - Kết quả xổ số Bình Định hôm nay nhanh chóng. Trực tiếp KQXS Quảng Nam lúc 17h15p thứ 3 hàng tuần. Xo so Quang Nam, XSQNM, SXQNA
XSQNA - Xổ số Quảng Nam Ngày 23/4/2024
Giải | XSQNA»XSQNA 23/4/2024 |
---|---|
Giải 8 | 02 |
Giải 7 | 163 |
Giải 6 | 741645714747 |
Giải 5 | 3481 |
Giải 4 | 36078995007977768906430100343843988 |
Giải 3 | 9086587292 |
Giải 2 | 71907 |
Giải 1 | 64375 |
Giải ĐB | 544672 |
Lô tô Miền Trung»Lô tô Quảng Nam»ngày 23/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
KQXSQNA - Xổ số Quảng Nam Ngày 16/4/2024
Giải | XSQNA»XSQNA 16/4/2024 |
---|---|
Giải 8 | 00 |
Giải 7 | 114 |
Giải 6 | 938087450175 |
Giải 5 | 9619 |
Giải 4 | 10937697072620965612765311833814074 |
Giải 3 | 9501824739 |
Giải 2 | 22729 |
Giải 1 | 72697 |
Giải ĐB | 523278 |
Lô tô Quảng Nam ngày 16/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
SXQNA - Xổ số Quảng Nam Ngày 9/4/2024
Giải | XSQNA»XSQNA 9/4/2024 |
---|---|
Giải 8 | 14 |
Giải 7 | 338 |
Giải 6 | 166561386864 |
Giải 5 | 5582 |
Giải 4 | 11636666950724706473245395416816152 |
Giải 3 | 4963149033 |
Giải 2 | 23044 |
Giải 1 | 78736 |
Giải ĐB | 850181 |
Lô tô Quảng Nam ngày 9/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
XSQNA - Xổ số Quảng Nam Ngày 2/4/2024
Giải | XSQNA»XSQNA 2/4/2024 |
---|---|
Giải 8 | 66 |
Giải 7 | 799 |
Giải 6 | 429749498737 |
Giải 5 | 6559 |
Giải 4 | 22953834039505255789987695969073848 |
Giải 3 | 3127947858 |
Giải 2 | 39406 |
Giải 1 | 30241 |
Giải ĐB | 133147 |
Lô tô Quảng Nam ngày 2/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
KQXSQNA - Xổ số Quảng Nam Ngày 26/3/2024
Giải | XSQNA»XSQNA 26/3/2024 |
---|---|
Giải 8 | 91 |
Giải 7 | 648 |
Giải 6 | 096954441882 |
Giải 5 | 8118 |
Giải 4 | 57258362062261613110931480654455062 |
Giải 3 | 8402302064 |
Giải 2 | 94433 |
Giải 1 | 62618 |
Giải ĐB | 999151 |
Lô tô Quảng Nam ngày 26/3/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
XSQNA: XỔ SỐ QUẢNG NAM
Xổ số Quảng Nam với tên gọi tắt là XSQNA - XSQNAM - SXQNA với giá trị giải thưởng đặc biệt lên đến 2 tỷ đồng và hàng nghìn giải hấp dẫn khác.
KQXS Quảng Nam sẽ được công bố vào lúc 17h15p chiều thứ 3 hàng tuần trực tiếp trên A Trúng Rồi.
Cơ cấu giải thưởng của XSKT Quảng Nam:
GIẢI | TRÙNG | SỐ GIẢI | TRỊ GIÁ |
Giải Đặc biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 đ |
Giải Nhất | 5 số | 1 | 30.000.000 đ |
Giải Nhì | 5 số | 1 | 15.000.000 đ |
Giải Ba | 5 số | 2 | 10.000.000 đ |
Giải Tư | 5 số | 7 | 3.000.000 đ |
Giải Năm | 4 số | 10 | 1.000.000 đ |
Giải Sáu | 4 số | 30 | 400.000 đ |
Giải Bảy | 3 số | 100 | 200.000 đ |
Giải Tám | 2 số | 1.000 | 100.000 đ |
Ngoài ra 9 giải phụ đặc biệt mỗi giải trị giá 50.000.000 đ cho những vé trúng liên tiếp 5 chữ số (trừ hàng trăm nghìn) so với giải Đặc biệt. 45 giải khuyến khích mỗi giải trị giá 6.000.000 đ cho những vé sai bất kỳ một chữ số nào so với giải Đặc biệt (trừ hàng trăm nghìn).
- Kết quả xổ số Bình Định
- Kết quả xổ số Đà Nẵng
- Kết quả xổ số Đắk Lắk
- Kết quả xổ số Đắk Nông
- Kết quả xổ số Gia Lai
- Kết quả xổ số Huế
- Kết quả xổ số Khánh Hòa
- Kết quả xổ số Kon Tum
- Kết quả xổ số Ninh Thuận
- Kết quả xổ số Phú Yên
- Kết quả xổ số Quảng Bình
- Kết quả xổ số Quảng Nam
- Kết quả xổ số Quảng Ngãi
- Kết quả xổ số Quảng Trị
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |