Xổ Số - KQXS - Xổ Số Ba Miền - Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết
Xổ số - KQXS - Xem kết quả xổ số kiến thiết hôm nay nhanh và may mắn nhất - Xổ số ba miền. Dò miễn phí xo so, so xo, XS3MIEN, XS3M, XSKT hôm nay tại Atrungroi.com
Xổ Số Power 6/55
36.274.024.650 ₫
Kỳ quay: #1022 - Thứ 3, 16/4/2024
Kỳ mở thưởng tiếp theo:
Kết quả Power 6/55 ngày 18/4/2024
Xổ Số Mega 6/45
25.900.366.000 ₫
Kỳ quay: #1186 - Thứ 4, 17/4/2024
Kỳ mở thưởng tiếp theo:
Kết quả Mega 6/45 ngày 19/4/2024
Xổ Số Max 3D
Thứ 2 - Thứ 4 - Thứ 6
Xổ Số Max 3D Pro
Thứ 3 - Thứ 5 - Thứ 7
Xổ Số Keno
Quay mở thưởng mỗi 8 phút
Kết quả xổ số Miền Bắc (XSMB)
Mã ĐB: 5KU-12KU-16KU-11KU-13KU-18KU-15KU-7KU | |
---|---|
Giải ĐB | 90289 |
Giải 1 | 19874 |
Giải 2 | 2478950177 |
Giải 3 | 841608425066154143060334185969 |
Giải 4 | 3241982991036240 |
Giải 5 | 567476710218330051336434 |
Giải 6 | 317228892 |
Giải 7 | 47409027 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 4 Ngày 17/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Kết quả xổ số Miền Nam (XSMN)
Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải 8 | |||
Giải 7 | |||
Giải 6 | |||
Giải 5 | |||
Giải 4 | |||
Giải 3 | |||
Giải 2 | |||
Giải 1 | |||
Giải ĐB |
Lô tô Miền Nam - Thứ 5 Ngày 18/4/2024
Đầu | Lô tô An Giang | Lô tô Bình Thuận | Lô tô Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Kết quả xổ số Miền Nam (XSMN)
Giải | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai |
---|---|---|---|
Giải 8 | 33 | 89 | 02 |
Giải 7 | 288 | 132 | 740 |
Giải 6 | 323840897754 | 656632053147 | 350599271632 |
Giải 5 | 2775 | 9943 | 8031 |
Giải 4 | 31651385071084931897757732206024334 | 16374002154154157610609212799351714 | 76918516012601038853303890488185544 |
Giải 3 | 0854008375 | 3104713061 | 6722966894 |
Giải 2 | 39330 | 25938 | 19518 |
Giải 1 | 76953 | 41388 | 99898 |
Giải ĐB | 659227 | 074764 | 461037 |
Lô tô Miền Nam - Thứ 4 Ngày 17/4/2024
Đầu | Lô tô Cần Thơ | Lô tô Sóc Trăng | Lô tô Đồng Nai |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Kết quả xổ số Miền Trung (XSMT)
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Giải 8 | 31 | 66 |
Giải 7 | 648 | 406 |
Giải 6 | 530791728611 | 599782139185 |
Giải 5 | 3689 | 5179 |
Giải 4 | 70544947003193370592943005907522990 | 47523727082866395045154174686474856 |
Giải 3 | 7660822388 | 1663842395 |
Giải 2 | 67973 | 27034 |
Giải 1 | 08403 | 72724 |
Giải ĐB | 328534 | 263224 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 4 Ngày 17/4/2024
Đầu | Lô tô Khánh Hòa | Lô tô Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
- Kết quả xổ số An Giang
- Kết quả xổ số Bạc Liêu
- Kết quả xổ số Bến Tre
- Kết quả xổ số Bình Dương
- Kết quả xổ số Bình Phước
- Kết quả xổ số Bình Thuận
- Kết quả xổ số Cà Mau
- Kết quả xổ số Cần Thơ
- Kết quả xổ số Đà Lạt
- Kết quả xổ số Đồng Nai
- Kết quả xổ số Đồng Tháp
- Kết quả xổ số Hậu Giang
- Kết quả xổ số Hồ Chí Minh
- Kết quả xổ số Kiên Giang
- Kết quả xổ số Long An
- Kết quả xổ số Sóc Trăng
- Kết quả xổ số Tây Ninh
- Kết quả xổ số Tiền Giang
- Kết quả xổ số Trà Vinh
- Kết quả xổ số Vĩnh Long
- Kết quả xổ số Vũng Tàu
- Kết quả xổ số Bình Định
- Kết quả xổ số Đà Nẵng
- Kết quả xổ số Đắk Lắk
- Kết quả xổ số Đắk Nông
- Kết quả xổ số Gia Lai
- Kết quả xổ số Huế
- Kết quả xổ số Khánh Hòa
- Kết quả xổ số Kon Tum
- Kết quả xổ số Ninh Thuận
- Kết quả xổ số Phú Yên
- Kết quả xổ số Quảng Bình
- Kết quả xổ số Quảng Nam
- Kết quả xổ số Quảng Ngãi
- Kết quả xổ số Quảng Trị
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |