Kết Quả Xổ Số Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật Ngày 23-10-2016
» Ngày 23/10/2016
Đài XSTG - Loại vé: 10.000đ | |
---|---|
G.8 | 71 |
G.7 | 731 |
G.6 | 731930636968 |
G.5 | 6279 |
G.4 | 98681142103396774668139207217137816 |
G.3 | 8337979884 |
G.2 | 10258 |
G.1 | 83801 |
G.ĐB | 426999 |
Tại A Trúng Rồi kết quả XSTG sẽ được trực tiếp siêu tốc, chính xác, chỉ chênh lệch 0,05 giây so với kết quả tại trường quay - mở thưởng lúc 4h15p các buổi chiều.
Xổ số Tiền Giang ngày 23 tháng 10 Năm 2016 vào Chủ Nhật hôm nay sẽ được A Trúng Rồi tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết Tiền Giang.
Kết quả các tỉnh cùng xổ hôm nay (23/10/2016)
Tổng giá trị giải thưởng xổ số Tiền Giang ngày 23 tháng 10 Năm 2016
Hãy mua ngay tấm vé số các đài mn - Tiền Giang hôm nay để có cơ hội nhận giải thưởng đặc biệt lên đến 2.000.000.000 đồng, quá hấp dẫn đúng không nào.
Ngoài ra, xổ số Tiền Giang ngày 23 tháng 10 Năm 2016 còn có nhiều hạng giải, giải phụ rất hấp dẫn khác, cùng nhau xem bảng chi tiết cơ cấu giải thưởng các đài Tiền Giang hôm nay.
Cơ cấu giải thưởng xổ số Tiền Giang ngày 23 tháng 10 Năm 2016
Các tiện ích của XSTG ngày 23/10/2016
Bên dưới đây là một số tiện ích của XSTG 23/10/2016 rất hữu ích bao gồm thống kê, dự đoán và quay thử mà bạn không nên bỏ qua. Giúp bạn có thêm nhiều thông tin để tham khảo và đưa ra quyết định lựa chọn dãy số mua có thể trúng thưởng cao nhất.
Xem thống kê XSTG các cặp số xuất hiện nhiều nhất, và các cập số lâu xuất hiện được A Trúng Rồi tổng hợp kỹ lưỡng, chính xác.
Thống kê xổ số Tiền Giang
Thống kê giải đặc biệt xổ số Tiền Giang 30 kỳ quay gần nhất
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|---|---|---|---|---|
17/03 | 52225 | 10/03 | 31236 | 03/03 | 25088 |
25/02 | 39226 | 18/02 | 87439 | 11/02 | 10954 |
04/02 | 08414 | 28/01 | 85491 | 21/01 | 57170 |
14/01 | 57170 | 07/01 | 23355 | 31/12 | 38256 |
24/12 | 34616 | 17/12 | 14390 | 10/12 | 30089 |
03/12 | 42571 | 26/11 | 09495 | 19/11 | 71068 |
12/11 | 64792 | 05/11 | 41322 | 29/10 | 07071 |
22/10 | 02700 | 15/10 | 19812 | 08/10 | 57460 |
01/10 | 72494 | 24/09 | 51448 | 17/09 | 05046 |
10/09 | 92619 | 03/09 | 62929 | 27/08 | 99432 |
10 cặp số xuất hiện nhiều nhất xổ số Tiền Giang trong vòng 30 lần quay
62 | 13 lần | +11 | |
16 | 11 lần | +6 | |
52 | 11 lần | +6 | |
34 | 10 lần | +8 | |
77 | 9 lần | 0 | |
44 | 9 lần | +2 | |
23 | 9 lần | +4 | |
51 | 9 lần | +4 | |
98 | 9 lần | +3 | |
54 | 9 lần | +4 |
Những cặp số lâu xuất hiện nhất xổ số trong 30 kỳ quay Tiền Giang
Con số | Số ngày chưa ra | Ngày ra gần nhất |
---|---|---|
37 | 5 kỳ quay | 18/02/2024 |
16 | 5 kỳ quay | 18/02/2024 |
43 | 5 kỳ quay | 18/02/2024 |
75 | 5 kỳ quay | 18/02/2024 |
13 | 5 kỳ quay | 18/02/2024 |
66 | 5 kỳ quay | 18/02/2024 |
04 | 4 kỳ quay | 25/02/2024 |
32 | 4 kỳ quay | 25/02/2024 |
79 | 4 kỳ quay | 25/02/2024 |
71 | 4 kỳ quay | 25/02/2024 |
Xem dự đoán XSTG chi tiết tại đây để nâng cao khả năng đoạt giải thưởng của bạn.
Xem bảng quay thử XSTG được thực hiện bởi A Trúng Rồi, đây là mẫu quay thử may mắn, hy vọng sẽ giúp cho các bạn.
G.8 | |
G.7 | |
G.6 | |
G.5 | |
G.4 | |
G.3 | |
G.2 | |
G.1 | |
G.ĐB |
Xổ số Tiền Giang ngày 23/10/2016 trúng thưởng lãnh giải ở đâu?
Nếu bạn may mắn trúng thưởng các hạn giải của xổ số Tiền Giang ngày 23/10/2016 hôm nay, bạn có thể tham khảo các địa chỉ trụ sở sau để lãnh thưởng theo từng tỉnh.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang
Điện thoại: (0273) 3872489 - 3885141
Fax: (0273) 3884332
Email: ctyxskttg@gmail.com
Trên đây là toàn bộ thông tin về kết quả xổ số Tiền Giang ngày 23 tháng 10 Năm 2016 được tổng hợp và thực hiện bởi website dò kết quả xổ số may mắn nhất - A Trúng Rồi. Hy vọng sẽ góp phần đem lại thông tin hữu ích và chúc bạn may mắn trúng các hạng giải lớn khi dò kết quả tại website Atrungroi.com.
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |