
Kết Quả Xổ Số Vietlott Ngày 6/11/2023 (Thứ 2 6/11)
KẾT QUẢ XỔ SỐ VIETLOTT » Ngày 6/11/2023
Max 3D | Kết quả quay thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1 triệu | 629001 | Đặc biệt 1 tỷ |
Giải nhì 350K | 224967812216 | Giải nhì 40 triệu |
Giải ba 210K | 641064690636175625 | Giải ba 10 triệu |
Giải KK 100K | 741341937181119803820683 | Giải tư 5 triệu |
(MAX3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | Giải năm 1 triệu | |
(MAX3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất | Giải sáu 150K | |
(MAX3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | Giải bảy 40K |
KENO » Ngày 6/11/2023
Kỳ: #171046
06/11/2023 21:54
09
12
15
16
19
21
26
28
30
32
34
38
39
42
48
66
67
74
77
80
Kỳ: #171045
06/11/2023 21:49
09
13
18
21
32
33
35
39
41
44
47
49
50
54
59
61
63
70
71
74
Kỳ: #171044
06/11/2023 21:44
07
09
10
15
25
26
29
33
39
44
47
49
52
59
60
62
68
74
75
80
Kỳ: #171043
06/11/2023 21:39
02
04
07
14
15
17
19
23
26
32
38
41
47
60
61
63
64
72
74
75
Kỳ: #171042
06/11/2023 21:34
04
08
15
17
19
22
23
24
33
36
44
45
54
57
61
67
68
69
71
80
Kỳ: #171041
06/11/2023 21:29
06
12
14
26
27
39
41
47
48
49
54
55
56
59
62
65
66
70
75
79
Kỳ: #171040
06/11/2023 21:24
05
07
13
17
19
24
30
34
44
45
46
48
49
51
54
57
58
72
74
75
Kỳ: #171039
06/11/2023 21:19
06
09
16
19
23
28
29
30
37
38
50
55
57
60
61
64
66
70
77
78
Kỳ: #171038
06/11/2023 21:14
01
04
07
08
24
26
27
31
37
39
42
44
52
54
56
58
59
63
68
80
Kỳ: #171037
06/11/2023 21:09
03
12
18
22
25
35
36
42
44
45
56
57
59
61
62
65
70
73
79
80
- Các con số phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
- Quay số mở thưởng mỗi 10 phút
Trực Tiếp Xổ Số
Miền Bắc
Miền Nam
Miền Trung
Dự đoán xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |