XSMN Thứ 5 - Xổ Số Miền Nam Thứ Năm Hàng Tuần
XSMN Thứ 5 - Kết quả xổ số miền nam thứ năm hàng tuần trực tiếp lúc 16h15 từ trường quay. KQXSMN T5 - XSMN thứ năm tuần này, tuần trước đúng nhất, SXMN T5 mới
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 25/4/2024
Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải 8 | 02 | 32 | 75 |
Giải 7 | 886 | 977 | 080 |
Giải 6 | 539845598844 | 432328687530 | 274846460861 |
Giải 5 | 4937 | 6704 | 6719 |
Giải 4 | 77385548418663309711181416360495745 | 55283099246622635568974959687796584 | 10396317243932918240912049985947458 |
Giải 3 | 2873586066 | 2070995268 | 6373760896 |
Giải 2 | 24858 | 67879 | 00661 |
Giải 1 | 85162 | 62931 | 02658 |
Giải ĐB | 825699 | 026380 | 766312 |
Lô tô Miền Nam - Thứ 5 Ngày 25/4/2024
Đầu | Lô tô An Giang | Lô tô Bình Thuận | Lô tô Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 18/4/2024
Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải 8 | 31 | 27 | 48 |
Giải 7 | 685 | 683 | 988 |
Giải 6 | 049968338640 | 797362018631 | 953195095632 |
Giải 5 | 7496 | 8082 | 2116 |
Giải 4 | 02395301170850633472196161546736058 | 70100129246635627272621107266241592 | 94284825247828951188126528355625800 |
Giải 3 | 5230569385 | 2550930716 | 5726399978 |
Giải 2 | 17567 | 86043 | 68799 |
Giải 1 | 84817 | 29299 | 59420 |
Giải ĐB | 659442 | 134358 | 775821 |
Lô tô Miền Nam - Thứ 5 Ngày 18/4/2024
Đầu | Lô tô An Giang | Lô tô Bình Thuận | Lô tô Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 11/4/2024
Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải 8 | 88 | 00 | 41 |
Giải 7 | 369 | 669 | 673 |
Giải 6 | 146483339756 | 020661145822 | 890723613430 |
Giải 5 | 1043 | 8682 | 9415 |
Giải 4 | 88693410645726208728447172287101116 | 60520438517942044585847747514643425 | 87166660177612833577575964193677316 |
Giải 3 | 4587733638 | 5040055097 | 7839452178 |
Giải 2 | 00012 | 85576 | 38917 |
Giải 1 | 52841 | 81313 | 54600 |
Giải ĐB | 209528 | 553973 | 281284 |
Lô tô Miền Nam - Thứ 5 Ngày 11/4/2024
Đầu | Lô tô An Giang | Lô tô Bình Thuận | Lô tô Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 4/4/2024
Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải 8 | 88 | 21 | 78 |
Giải 7 | 591 | 191 | 055 |
Giải 6 | 877928074040 | 506251840776 | 634296341151 |
Giải 5 | 7945 | 4461 | 9195 |
Giải 4 | 83890132658195679040940329073422128 | 70074048204528897208317955030325312 | 86420459450992929661969177319298851 |
Giải 3 | 4430512312 | 7808097303 | 0451221592 |
Giải 2 | 46290 | 42203 | 78501 |
Giải 1 | 90179 | 03028 | 93653 |
Giải ĐB | 318541 | 483319 | 503415 |
Lô tô Miền Nam - Thứ 5 Ngày 4/4/2024
Đầu | Lô tô An Giang | Lô tô Bình Thuận | Lô tô Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 28/3/2024
Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải 8 | 36 | 13 | 78 |
Giải 7 | 580 | 508 | 431 |
Giải 6 | 377736232289 | 219373930332 | 196835036916 |
Giải 5 | 0316 | 3410 | 1802 |
Giải 4 | 39988028538521812828861145142631278 | 64229136873207900117841726741424438 | 57283463467363250181700785010639658 |
Giải 3 | 4824218495 | 2870318208 | 2278448813 |
Giải 2 | 65719 | 15514 | 16307 |
Giải 1 | 24734 | 65872 | 94482 |
Giải ĐB | 882923 | 252065 | 053642 |
Lô tô Miền Nam - Thứ 5 Ngày 28/3/2024
Đầu | Lô tô An Giang | Lô tô Bình Thuận | Lô tô Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 21/3/2024
Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải 8 | 04 | 11 | 51 |
Giải 7 | 698 | 134 | 366 |
Giải 6 | 276907925217 | 547547065131 | 480010472833 |
Giải 5 | 3117 | 3953 | 6828 |
Giải 4 | 27765266509549721405410173648270176 | 53202952674740093265694716390717801 | 23988627918804235132218525472153291 |
Giải 3 | 8507869225 | 2616084704 | 2560833661 |
Giải 2 | 21881 | 58566 | 70296 |
Giải 1 | 72233 | 05148 | 64826 |
Giải ĐB | 225457 | 208737 | 921610 |
Lô tô Miền Nam - Thứ 5 Ngày 21/3/2024
Đầu | Lô tô An Giang | Lô tô Bình Thuận | Lô tô Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 14/3/2024
Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải 8 | 13 | 54 | 17 |
Giải 7 | 614 | 123 | 342 |
Giải 6 | 574449386581 | 618545063020 | 568694139280 |
Giải 5 | 9865 | 5378 | 5223 |
Giải 4 | 68942273063161084629078874288381958 | 97757065293089107412804429212338036 | 94584103435028077610101821561751617 |
Giải 3 | 3945181406 | 5195949806 | 4318779281 |
Giải 2 | 41483 | 84095 | 10034 |
Giải 1 | 14063 | 91714 | 36652 |
Giải ĐB | 112746 | 378409 | 248108 |
Lô tô Miền Nam - Thứ 5 Ngày 14/3/2024
Đầu | Lô tô An Giang | Lô tô Bình Thuận | Lô tô Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
- Kết quả xổ số An Giang
- Kết quả xổ số Bạc Liêu
- Kết quả xổ số Bến Tre
- Kết quả xổ số Bình Dương
- Kết quả xổ số Bình Phước
- Kết quả xổ số Bình Thuận
- Kết quả xổ số Cà Mau
- Kết quả xổ số Cần Thơ
- Kết quả xổ số Đà Lạt
- Kết quả xổ số Đồng Nai
- Kết quả xổ số Đồng Tháp
- Kết quả xổ số Hậu Giang
- Kết quả xổ số Hồ Chí Minh
- Kết quả xổ số Kiên Giang
- Kết quả xổ số Long An
- Kết quả xổ số Sóc Trăng
- Kết quả xổ số Tây Ninh
- Kết quả xổ số Tiền Giang
- Kết quả xổ số Trà Vinh
- Kết quả xổ số Vĩnh Long
- Kết quả xổ số Vũng Tàu
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |