KQXS 13/10/2018 – KQSX – Kết quả xổ số Thứ 7
KẾT QUẢ XSMB NGÀY 13/10/2018 Ngày 13/10/2018
Mã ĐB: 7BD-10BD-6BD | |
---|---|
Giải ĐB | 48145 |
Giải 1 | 09500 |
Giải 2 | 3010515223 |
Giải 3 | 309696148896739780295754212101 |
Giải 4 | 5337147895755666 |
Giải 5 | 238266513181970314666514 |
Giải 6 | 804724288 |
Giải 7 | 88970790 |
0123456789
Lô tô Miền Bắc - Thứ 7 Ngày 13/10/2018
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả Xổ số Miền Nam Ngày 13/10/2018
Giải | Hồ Chí Minh | Bình Phước | Long An | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 82 | 85 | 14 | 85 |
Giải 7 | 885 | 555 | 679 | 598 |
Giải 6 | 295367190997 | 669913390641 | 607767895830 | 611328828163 |
Giải 5 | 5805 | 9642 | 5471 | 2027 |
Giải 4 | 56896352996810876377400390710742729 | 69103239528124480566179081834698017 | 88404762354297765157622942612567643 | 31815305050087687991657758592368579 |
Giải 3 | 7713660893 | 5051095716 | 0336454465 | 4004645756 |
Giải 2 | 43808 | 61346 | 44575 | 34305 |
Giải 1 | 68153 | 81291 | 95197 | 95003 |
Giải ĐB | 149289 | 538489 | 196096 | 980921 |
0123456789
Lô tô Miền Nam - Thứ 7 Ngày 13/10/2018
Đầu | Lô tô Hồ Chí Minh | Lô tô Bình Phước | Lô tô Long An | Lô tô Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | ||||
1 | ||||
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 | ||||
6 | ||||
7 | ||||
8 | ||||
9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả Xổ số Miền Trung Ngày 13/10/2018
Giải | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải 8 | 12 | 47 | 04 |
Giải 7 | 023 | 533 | 008 |
Giải 6 | 140726471767 | 791929442447 | 777482058695 |
Giải 5 | 4519 | 1974 | 6479 |
Giải 4 | 60207704237517150174859901525717045 | 26799956526918925326570846078645618 | 64742654398168289882614856362196794 |
Giải 3 | 3844019971 | 3816621290 | 0259206553 |
Giải 2 | 86539 | 31521 | 85474 |
Giải 1 | 46829 | 10319 | 74418 |
Giải ĐB | 505995 | 755843 | 198163 |
0123456789
Lô tô Miền Trung - Thứ 7 Ngày 13/10/2018
Đầu | Lô tô Đà Nẵng | Lô tô Đắk Nông | Lô tô Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả xổ số Power 6/55 ngày 13/10/2018
Kỳ quay thưởng #0188 Thứ 7, 13/10/2018
12212344474843
Giải | Trùng | Giá trị (đồng) | Người trúng |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 82.070.152.050 | 0 |
Jackpot 2 | 5 số+ số đặc biệt | 4.646.748.800 | 0 |
Giải nhất | 5 số | 40.000.000 | 10 |
Giải nhì | 4 số | 500.000 | 607 |
Giải ba | 3 số | 50.000 | 13405 |
Dự đoán xổ số hôm nay
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |