KQXS 16/11/2019 – KQSX – Kết quả xổ số Thứ 7
KẾT QUẢ XSMB NGÀY 16/11/2019 Ngày 16/11/2019
Mã ĐB: 15YD-12YD-3YD | |
---|---|
Giải ĐB | 01682 |
Giải 1 | 46487 |
Giải 2 | 4596879292 |
Giải 3 | 397851073702403470206087915656 |
Giải 4 | 3142551077262114 |
Giải 5 | 369370198149680017982546 |
Giải 6 | 984483163 |
Giải 7 | 77783549 |
0123456789
Lô tô Miền Bắc - Thứ 7 Ngày 16/11/2019
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả Xổ số Miền Nam Ngày 16/11/2019
Giải | Hồ Chí Minh | Bình Phước | Long An | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 92 | 81 | 38 | 16 |
Giải 7 | 765 | 298 | 101 | 390 |
Giải 6 | 398341765653 | 976569424942 | 137851407772 | 365634120200 |
Giải 5 | 2421 | 4678 | 6544 | 4079 |
Giải 4 | 79455610891712129877139565472090053 | 30954426761097080677862559366649231 | 73645152557701205671110240056332940 | 43690775939314288444197717077002241 |
Giải 3 | 5665662903 | 5062145234 | 1525919399 | 7163116414 |
Giải 2 | 51822 | 50872 | 59506 | 39724 |
Giải 1 | 84815 | 09779 | 88701 | 37797 |
Giải ĐB | 975043 | 718663 | 472626 | 044287 |
0123456789
Lô tô Miền Nam - Thứ 7 Ngày 16/11/2019
Đầu | Lô tô Hồ Chí Minh | Lô tô Bình Phước | Lô tô Long An | Lô tô Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | ||||
1 | ||||
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 | ||||
6 | ||||
7 | ||||
8 | ||||
9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả Xổ số Miền Trung Ngày 16/11/2019
Giải | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải 8 | 00 | 86 | 58 |
Giải 7 | 501 | 276 | 085 |
Giải 6 | 179751061124 | 613924440408 | 555560457248 |
Giải 5 | 1639 | 2292 | 1288 |
Giải 4 | 11018635572352161878793706325186659 | 91423428331530040843411832918339217 | 68989142650391796552113076775340926 |
Giải 3 | 4785127980 | 5166690277 | 7128423902 |
Giải 2 | 60242 | 47024 | 91425 |
Giải 1 | 42931 | 12208 | 90889 |
Giải ĐB | 552513 | 467858 | 159467 |
0123456789
Lô tô Miền Trung - Thứ 7 Ngày 16/11/2019
Đầu | Lô tô Đà Nẵng | Lô tô Đắk Nông | Lô tô Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả xổ số Power 6/55 ngày 16/11/2019
Kỳ quay thưởng #0358 Thứ 7, 16/11/2019
06081822495210
Giải | Trùng | Giá trị (đồng) | Người trúng |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 60.416.984.100 | 0 |
Jackpot 2 | 5 số+ số đặc biệt | 3.985.480.700 | 0 |
Giải nhất | 5 số | 40.000.000 | 10 |
Giải nhì | 4 số | 500.000 | 612 |
Giải ba | 3 số | 50.000 | 12301 |
Mở thưởng hôm nay
Dự đoán xổ số hôm nay
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |