KQXS 18/1/2019 – KQSX – Kết quả xổ số Thứ 6
KẾT QUẢ XSMB NGÀY 18/1/2019 Ngày 18/1/2019
Mã ĐB: 13GX-15GX-8GX | |
---|---|
Giải ĐB | 04289 |
Giải 1 | 05242 |
Giải 2 | 9507164877 |
Giải 3 | 346736452740670509860570231069 |
Giải 4 | 9439022317264099 |
Giải 5 | 637725251347378828721798 |
Giải 6 | 548660831 |
Giải 7 | 29189415 |
0123456789
Lô tô Miền Bắc - Thứ 6 Ngày 18/1/2019
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả Xổ số Miền Nam Ngày 18/1/2019
Giải | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
Giải 8 | 80 | 02 | 40 |
Giải 7 | 592 | 968 | 991 |
Giải 6 | 962062082882 | 693642603837 | 885372598196 |
Giải 5 | 2592 | 1475 | 2442 |
Giải 4 | 91761065203725076593498206710792902 | 61311048398351360154136917426411466 | 60394329762602895969804548691023571 |
Giải 3 | 7136249602 | 6157648622 | 3534703590 |
Giải 2 | 87371 | 32421 | 84729 |
Giải 1 | 85027 | 05466 | 98073 |
Giải ĐB | 284914 | 320203 | 461407 |
0123456789
Lô tô Miền Nam - Thứ 6 Ngày 18/1/2019
Đầu | Lô tô Bình Dương | Lô tô Trà Vinh | Lô tô Vĩnh Long |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả Xổ số Miền Trung Ngày 18/1/2019
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải 8 | 78 | 47 |
Giải 7 | 195 | 683 |
Giải 6 | 561739474158 | 965117513911 |
Giải 5 | 3186 | 8715 |
Giải 4 | 45449404238334763455013286183525769 | 55914129647747527698273866023380777 |
Giải 3 | 3603871098 | 9359499915 |
Giải 2 | 30107 | 15864 |
Giải 1 | 31768 | 45225 |
Giải ĐB | 761415 | 732584 |
0123456789
Lô tô Miền Trung - Thứ 6 Ngày 18/1/2019
Đầu | Lô tô Gia Lai | Lô tô Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Dự đoán xổ số hôm nay
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |