Kết Quả Xổ Số Max 3D»Ngày 9/10/2019
Đặc biệt | 177355 |
Giải nhất | 479195050740 |
Giải nhì | 981214214260523524 |
Giải ba | 225525672315611482879106 |
Mã ĐB: 14VC-9VC-8VC | |
---|---|
Giải ĐB | 65084 |
Giải 1 | 40720 |
Giải 2 | 6117060426 |
Giải 3 | 197847827060921105813333284639 |
Giải 4 | 0572105038939978 |
Giải 5 | 886636982635322248082597 |
Giải 6 | 927953430 |
Giải 7 | 33486434 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 4 Ngày 9/10/2019
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Giải | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải 8 | 14 | 59 | 46 |
Giải 7 | 226 | 470 | 005 |
Giải 6 | 625982531644 | 551685297991 | 824767534762 |
Giải 5 | 0321 | 1973 | 9351 |
Giải 4 | 86558118844561506759721060117710974 | 87630234591488142247363286273951768 | 63173356275151549484792323602261338 |
Giải 3 | 6642325015 | 1055123873 | 7343722210 |
Giải 2 | 50566 | 99622 | 71991 |
Giải 1 | 26242 | 56165 | 39097 |
Giải ĐB | 159855 | 816615 | 907971 |
Lô tô Miền Nam - Thứ 4 Ngày 9/10/2019
Đầu | Lô tô Cần Thơ | Lô tô Đồng Nai | Lô tô Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải 8 | 35 | 56 |
Giải 7 | 723 | 499 |
Giải 6 | 998021397104 | 648767018833 |
Giải 5 | 4047 | 4027 |
Giải 4 | 61730606161879793244884887040217486 | 40394737674185775638209941495683504 |
Giải 3 | 7152482237 | 1697622159 |
Giải 2 | 20556 | 18927 |
Giải 1 | 70747 | 95725 |
Giải ĐB | 871526 | 814222 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 4 Ngày 9/10/2019
Đầu | Lô tô Đà Nẵng | Lô tô Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Kỳ quay thưởng #0503, Thứ 4, 9/10/2019
Giải | Trùng | Giá trị (đồng) | Người trúng |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 21.389.955.500 | 0 |
Giải nhất | 5 số | 10.000.000 | 31 |
Giải nhì | 4 số | 300.000 | 951 |
Giải ba | 3 số | 30.000 | 15003 |
Đặc biệt | 177355 |
Giải nhất | 479195050740 |
Giải nhì | 981214214260523524 |
Giải ba | 225525672315611482879106 |
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |