Xổ Số - KQXS - Xổ Số Ba Miền - Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết
Xổ số - KQXS - Xem kết quả xổ số kiến thiết hôm nay nhanh và may mắn nhất - Xổ số ba miền. Dò miễn phí xo so, so xo, XS3MIEN, XS3M, XSKT hôm nay tại Atrungroi.com
Xổ Số Power 6/55
38.633.758.050 ₫
Kỳ quay: #1023 - Thứ 5, 18/4/2024
Kỳ mở thưởng tiếp theo:
Kết quả Power 6/55 ngày 20/4/2024
Xổ Số Mega 6/45
25.900.366.000 ₫
Kỳ quay: #1186 - Thứ 4, 17/4/2024
Kỳ mở thưởng tiếp theo:
Kết quả Mega 6/45 ngày 19/4/2024
Xổ Số Max 3D
Thứ 2 - Thứ 4 - Thứ 6
Xổ Số Max 3D Pro
Thứ 3 - Thứ 5 - Thứ 7
Xổ Số Keno
Quay mở thưởng mỗi 8 phút
Kết quả xổ số Miền Bắc (XSMB)
Mã ĐB: 1KV-6KV-14KV-18KV-2KV-5KV-19KV-4KV | |
---|---|
Giải ĐB | 62904 |
Giải 1 | 16351 |
Giải 2 | 9210984405 |
Giải 3 | 502158232654744811576094693661 |
Giải 4 | 7880357309169336 |
Giải 5 | 944392415284979842777296 |
Giải 6 | 591346154 |
Giải 7 | 69529537 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 5 Ngày 18/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Kết quả xổ số Miền Nam (XSMN)
Giải | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
Giải 8 | 22 | 31 | 97 |
Giải 7 | 179 | 367 | 935 |
Giải 6 | 029732447846 | 965457745762 | 420549205093 |
Giải 5 | 8626 | 0659 | 3216 |
Giải 4 | 49139569927738663298373152661585954 | 87482578353240985068707062915272005 | 81034578719229470750146309950323850 |
Giải 3 | 9696501802 | 7425631489 | 2004233202 |
Giải 2 | 14202 | 62100 | 21129 |
Giải 1 | 50877 | 38926 | 87067 |
Giải ĐB | 925135 | 538064 | 078640 |
Lô tô Miền Nam - Thứ 6 Ngày 19/4/2024
Đầu | Lô tô Bình Dương | Lô tô Trà Vinh | Lô tô Vĩnh Long |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Kết quả xổ số Miền Trung (XSMT)
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải 8 | ||
Giải 7 | ||
Giải 6 | ||
Giải 5 | ||
Giải 4 | ||
Giải 3 | ||
Giải 2 | ||
Giải 1 | ||
Giải ĐB |
Lô tô Miền Trung - Thứ 6 Ngày 19/4/2024
Đầu | Lô tô Gia Lai | Lô tô Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Kết quả xổ số Miền Trung (XSMT)
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 25 | 17 | 64 |
Giải 7 | 493 | 016 | 807 |
Giải 6 | 511536319334 | 600835296495 | 307865315101 |
Giải 5 | 9579 | 0246 | 1003 |
Giải 4 | 14184360743929725331033366041192149 | 26245435679237581332282337155186623 | 72415486558417165699141188203035618 |
Giải 3 | 4321233240 | 1798758318 | 4708926564 |
Giải 2 | 06731 | 74516 | 70113 |
Giải 1 | 84329 | 20204 | 74485 |
Giải ĐB | 645366 | 559649 | 998654 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 18/4/2024
Đầu | Lô tô Bình Định | Lô tô Quảng Bình | Lô tô Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
- Kết quả xổ số An Giang
- Kết quả xổ số Bạc Liêu
- Kết quả xổ số Bến Tre
- Kết quả xổ số Bình Dương
- Kết quả xổ số Bình Phước
- Kết quả xổ số Bình Thuận
- Kết quả xổ số Cà Mau
- Kết quả xổ số Cần Thơ
- Kết quả xổ số Đà Lạt
- Kết quả xổ số Đồng Nai
- Kết quả xổ số Đồng Tháp
- Kết quả xổ số Hậu Giang
- Kết quả xổ số Hồ Chí Minh
- Kết quả xổ số Kiên Giang
- Kết quả xổ số Long An
- Kết quả xổ số Sóc Trăng
- Kết quả xổ số Tây Ninh
- Kết quả xổ số Tiền Giang
- Kết quả xổ số Trà Vinh
- Kết quả xổ số Vĩnh Long
- Kết quả xổ số Vũng Tàu
- Kết quả xổ số Bình Định
- Kết quả xổ số Đà Nẵng
- Kết quả xổ số Đắk Lắk
- Kết quả xổ số Đắk Nông
- Kết quả xổ số Gia Lai
- Kết quả xổ số Huế
- Kết quả xổ số Khánh Hòa
- Kết quả xổ số Kon Tum
- Kết quả xổ số Ninh Thuận
- Kết quả xổ số Phú Yên
- Kết quả xổ số Quảng Bình
- Kết quả xổ số Quảng Nam
- Kết quả xổ số Quảng Ngãi
- Kết quả xổ số Quảng Trị
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |