KQXS, Kết Quả Xổ Số Thứ 2 Ngày 19-09-2016
KẾT QUẢ XSMB NGÀY 19/9/2016 Ngày 19/9/2016
Mã ĐB: | |
---|---|
Giải ĐB | 95167 |
Giải 1 | 44989 |
Giải 2 | 2463544398 |
Giải 3 | 596398608933856380567526337428 |
Giải 4 | 1805961715978159 |
Giải 5 | 894391493624199050108987 |
Giải 6 | 840232504 |
Giải 7 | 99443736 |
0123456789
Lô tô Miền Bắc - Thứ 2 Ngày 19/9/2016
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả Xổ số Miền Nam Ngày 19/9/2016
Giải | Hồ Chí Minh | Cà Mau | Đồng Tháp |
---|---|---|---|
Giải 8 | 68 | 91 | 12 |
Giải 7 | 139 | 313 | 801 |
Giải 6 | 535364329971 | 768193467062 | 179912957257 |
Giải 5 | 1589 | 7926 | 9635 |
Giải 4 | 71743400485818502899291256619029692 | 21379891011018492934073817995222584 | 80856283013137931933748007007238636 |
Giải 3 | 1387343671 | 2513301881 | 4340069240 |
Giải 2 | 61491 | 70284 | 67410 |
Giải 1 | 51614 | 80106 | 82686 |
Giải ĐB | 261258 | 549337 | 139829 |
0123456789
Lô tô Miền Nam - Thứ 2 Ngày 19/9/2016
Đầu | Lô tô Hồ Chí Minh | Lô tô Cà Mau | Lô tô Đồng Tháp |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả Xổ số Miền Trung Ngày 19/9/2016
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải 8 | 98 | 63 |
Giải 7 | 380 | 288 |
Giải 6 | 729987507751 | 105926379641 |
Giải 5 | 1988 | 8344 |
Giải 4 | 95393004753030788141853270830379501 | 47468654759153974470241082213899790 |
Giải 3 | 2714214322 | 0157326832 |
Giải 2 | 37801 | 76776 |
Giải 1 | 12931 | 27712 |
Giải ĐB | 28501 | 38806 |
0123456789
Lô tô Miền Trung - Thứ 2 Ngày 19/9/2016
Đầu | Lô tô Huế | Lô tô Phú Yên |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Dự đoán xổ số hôm nay
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |