KQXS, Kết Quả Xổ Số Thứ 3 Ngày 31-10-2016
KẾT QUẢ XSMB NGÀY 31/10/2016 Ngày 31/10/2016
Mã ĐB: | |
---|---|
Giải ĐB | 45373 |
Giải 1 | 25460 |
Giải 2 | 5333366893 |
Giải 3 | 936591200505328834968681774146 |
Giải 4 | 5497212330913153 |
Giải 5 | 378881136063633103294386 |
Giải 6 | 522767469 |
Giải 7 | 22590997 |
0123456789
Lô tô Miền Bắc - Thứ 2 Ngày 31/10/2016
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả Xổ số Miền Nam Ngày 31/10/2016
Giải | Hồ Chí Minh | Cà Mau | Đồng Tháp |
---|---|---|---|
Giải 8 | 80 | 57 | 11 |
Giải 7 | 433 | 398 | 094 |
Giải 6 | 298017017870 | 983997437079 | 101844725709 |
Giải 5 | 8772 | 1321 | 0345 |
Giải 4 | 68002910336951273871008619547870772 | 69744264248249591341779292576091631 | 66053438110833618477365032550163119 |
Giải 3 | 1231224754 | 2962198499 | 1852062508 |
Giải 2 | 77907 | 25895 | 18497 |
Giải 1 | 44522 | 86638 | 87028 |
Giải ĐB | 953649 | 546477 | 284406 |
0123456789
Lô tô Miền Nam - Thứ 2 Ngày 31/10/2016
Đầu | Lô tô Hồ Chí Minh | Lô tô Cà Mau | Lô tô Đồng Tháp |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả Xổ số Miền Trung Ngày 31/10/2016
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải 8 | 14 | 28 |
Giải 7 | 199 | 106 |
Giải 6 | 027661855702 | 466225729903 |
Giải 5 | 1683 | 6464 |
Giải 4 | 04011183890659556326428070131302665 | 50508809012333984877372156237159420 |
Giải 3 | 8432245579 | 1008287885 |
Giải 2 | 85933 | 68927 |
Giải 1 | 60128 | 65026 |
Giải ĐB | 64842 | 78640 |
0123456789
Lô tô Miền Trung - Thứ 2 Ngày 31/10/2016
Đầu | Lô tô Huế | Lô tô Phú Yên |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Dự đoán xổ số hôm nay
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |