KQXS, Kết Quả Xổ Số Thứ 4 Ngày 18-04-2017
KẾT QUẢ XSMB NGÀY 18/4/2017 Ngày 18/4/2017
Mã ĐB: 9UD - 11UD - 7UD | |
---|---|
Giải ĐB | 03215 |
Giải 1 | 42141 |
Giải 2 | 2819940238 |
Giải 3 | 308888094791996453109145081998 |
Giải 4 | 7859694884190867 |
Giải 5 | 709458005863226362241689 |
Giải 6 | 136190997 |
Giải 7 | 01378771 |
0123456789
Lô tô Miền Bắc - Thứ 3 Ngày 18/4/2017
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả Xổ số Miền Nam Ngày 18/4/2017
Giải | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
Giải 8 | 55 | 69 | 94 |
Giải 7 | 211 | 019 | 573 |
Giải 6 | 643655582801 | 437371927750 | 635371136263 |
Giải 5 | 5274 | 1594 | 4139 |
Giải 4 | 40338242628084535331682215582742212 | 19432151798559612199076139958620565 | 66753579781066680828379048801498979 |
Giải 3 | 8325014404 | 9678455602 | 6297513673 |
Giải 2 | 26090 | 19452 | 31776 |
Giải 1 | 38414 | 54044 | 18930 |
Giải ĐB | 691434 | 594589 | 041067 |
0123456789
Lô tô Miền Nam - Thứ 3 Ngày 18/4/2017
Đầu | Lô tô Vũng Tàu | Lô tô Bến Tre | Lô tô Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả Xổ số Miền Trung Ngày 18/4/2017
Giải | Quảng Nam | Đắk Lắk |
---|---|---|
Giải 8 | 85 | 82 |
Giải 7 | 610 | 108 |
Giải 6 | 244507853273 | 423026722992 |
Giải 5 | 0565 | 2517 |
Giải 4 | 10170881086667813204481835494281794 | 07204094656225661020497999764721502 |
Giải 3 | 2560653715 | 9588844589 |
Giải 2 | 51171 | 84977 |
Giải 1 | 91126 | 02998 |
Giải ĐB | 195068 | 985410 |
0123456789
Lô tô Miền Trung - Thứ 3 Ngày 18/4/2017
Đầu | Lô tô Quảng Nam | Lô tô Đắk Lắk |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Dự đoán xổ số hôm nay
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |