KQXS, Kết Quả Xổ Số Thứ 5 Ngày 06-10-2016
KẾT QUẢ XSMB NGÀY 6/10/2016 Ngày 6/10/2016
Mã ĐB: | |
---|---|
Giải ĐB | 43271 |
Giải 1 | 61463 |
Giải 2 | 3491932172 |
Giải 3 | 574798379370405714113658875865 |
Giải 4 | 6922884424537684 |
Giải 5 | 736257097078529140028337 |
Giải 6 | 519910138 |
Giải 7 | 54135701 |
0123456789
Lô tô Miền Bắc - Thứ 5 Ngày 6/10/2016
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả Xổ số Miền Nam Ngày 6/10/2016
Giải | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải 8 | 44 | 23 | 15 |
Giải 7 | 803 | 760 | 183 |
Giải 6 | 535361462885 | 175709453920 | 837154633183 |
Giải 5 | 0692 | 7163 | 5992 |
Giải 4 | 78788428633785561395076649811608191 | 93265185243407850878215322638416773 | 70931760140442226394331588978286646 |
Giải 3 | 9254103553 | 7917489685 | 6500373719 |
Giải 2 | 49915 | 90500 | 26711 |
Giải 1 | 36984 | 87879 | 63303 |
Giải ĐB | 190303 | 320457 | 168603 |
0123456789
Lô tô Miền Nam - Thứ 5 Ngày 6/10/2016
Đầu | Lô tô Bình Thuận | Lô tô An Giang | Lô tô Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả Xổ số Miền Trung Ngày 6/10/2016
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 96 | 08 | 90 |
Giải 7 | 456 | 725 | 340 |
Giải 6 | 731375664983 | 122442826917 | 354994791497 |
Giải 5 | 5545 | 1629 | 1992 |
Giải 4 | 26357346943651828297920302569783375 | 44330398684424102440017212051016279 | 28134258324267110932420930847121152 |
Giải 3 | 7470249590 | 6106182791 | 3595183116 |
Giải 2 | 46450 | 41482 | 49862 |
Giải 1 | 88238 | 48587 | 68631 |
Giải ĐB | 60184 | 13305 | 82931 |
0123456789
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 6/10/2016
Đầu | Lô tô Bình Định | Lô tô Quảng Bình | Lô tô Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Dự đoán xổ số hôm nay
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |