KQXS, Kết Quả Xổ Số Thứ 6 Ngày 13-10-2016
KẾT QUẢ XSMB NGÀY 13/10/2016 Ngày 13/10/2016
Mã ĐB: | |
---|---|
Giải ĐB | 79453 |
Giải 1 | 33155 |
Giải 2 | 1248527662 |
Giải 3 | 545868407091872064862321066360 |
Giải 4 | 7293510243735335 |
Giải 5 | 642954052070463170642994 |
Giải 6 | 005782835 |
Giải 7 | 54853846 |
0123456789
Lô tô Miền Bắc - Thứ 5 Ngày 13/10/2016
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả Xổ số Miền Nam Ngày 13/10/2016
Giải | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải 8 | 55 | 02 | 30 |
Giải 7 | 769 | 189 | 228 |
Giải 6 | 869777101822 | 166260454160 | 218399267581 |
Giải 5 | 7297 | 4703 | 0799 |
Giải 4 | 77391358564026822030362152313871770 | 05440806227992680126854366498123756 | 98872873018351248473134419697264318 |
Giải 3 | 0625096875 | 9536322027 | 3066155533 |
Giải 2 | 79506 | 81113 | 69182 |
Giải 1 | 97161 | 51654 | 75024 |
Giải ĐB | 423705 | 806319 | 411440 |
0123456789
Lô tô Miền Nam - Thứ 5 Ngày 13/10/2016
Đầu | Lô tô Bình Thuận | Lô tô An Giang | Lô tô Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xem kết quả Các ngày khác
Kết quả Xổ số Miền Trung Ngày 13/10/2016
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 27 | 82 | 22 |
Giải 7 | 988 | 410 | 155 |
Giải 6 | 892916861291 | 283667706083 | 380427363448 |
Giải 5 | 8113 | 9865 | 6972 |
Giải 4 | 38187422609124335724883884889907842 | 70443987584855519785773791398736319 | 61917772969099361993517473146266451 |
Giải 3 | 9798120342 | 4313296025 | 4112075481 |
Giải 2 | 83713 | 79614 | 68158 |
Giải 1 | 94259 | 14551 | 05675 |
Giải ĐB | 63126 | 72050 | 06179 |
0123456789
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 13/10/2016
Đầu | Lô tô Bình Định | Lô tô Quảng Bình | Lô tô Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Dự đoán xổ số hôm nay
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |