Thống kê XSMB 1/11/2023 – Thống kê xổ số Miền Bắc 1-11-2023

Thống kê XSMB ngày 1/11/2023 - Thống kê xổ số Miền Bắc 1-11-2023 các cặp số về nhiều nhất, các cặp số lâu chưa về, thống kê giải đặc biệt đầy đủ và chi tiết nhất.

Các con số thống kê có độ chính xác tuyệt đối nhờ vào kho số lớn đã được lưu trữ trong nhiều năm trên hệ thống ATrungRoi.com.

Kết quả thống kê là hoàn toàn miễn phí, các bạn có thể tham khảo để phân tích tìm ra con số may mắn của mình.

Thống kê XSMB Ngày 1/11/2023

Thống kê XSMB ngày 1/11/2023 hôm nay của đài Bắc Ninh, trước khi xem thống kê chi tiết mời bạn tham khảo lại kết quả XSMB kỳ trước

1. Cùng xem lại kết quả XSMB Thứ 4 tuần rồi ngày 25/10/2023

Thứ 4Mã ĐB:19AR-8AR-20AR-7AR-12AR-9AR-10AR-6AR
G.ĐB
61380
G.1
92842
G.2
8634706283
G.3
715206644666318538498675245942
G.4
1379854941749293
G.5
161606524193355411326619
G.6
685553936
G.7
62737149
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 25/10/2023

Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789

Cùng A Trúng Rồi theo dõi kết quả xổ số 3 miền hàng tuần nhanh và chính xác nhất. Kết quả xổ số Miền Bắc sẽ được cập nhật liên tục mỗi kỳ tại đây: XSMB

2. Chi tiết thống kê XSMB ngày 1/11/2023 (Bắc Ninh)

10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong vòng 30 lần quay, tính đến ngày 1/11/2023:

7316 lần
6515 lần
9315 lần
4915 lần
7614 lần
7914 lần
5613 lần
9813 lần
8313 lần
0013 lần

10 con số lâu xuất hiện nhất trong 30 kỳ quay, tính đến ngày 1/11/2023:

Con sốSố ngày chưa raNgày ra gần nhấtGan cực đại
6621 ngày12/10/202333
3419 ngày14/10/202335
3117 ngày16/10/202326
6416 ngày17/10/202331
7815 ngày18/10/202334
1512 ngày21/10/202333
9211 ngày22/10/202332
1710 ngày23/10/202326
0410 ngày23/10/202342
299 ngày24/10/202336

10 con số ra liên tiếp trong vòng 30, tính đến ngày 1/11/2023:

885 ngày
(10 lần)
534 ngày
(10 lần)
554 ngày
(11 lần)
654 ngày
(15 lần)
684 ngày
(8 lần)
834 ngày
(13 lần)
033 ngày
(10 lần)
073 ngày
(8 lần)
103 ngày
(8 lần)
163 ngày
(9 lần)

3. Thống kê 30 kỳ quay giải đặc biệt XSMB tính đến ngày 1/11/2023:

Ngày ĐBNgày ĐBNgày ĐB
01/112013631/103926730/1034684
29/103805028/100715727/1074036
26/102678825/106138024/1091388
23/104584422/109191821/1057349
20/104288819/104530518/1028600
17/107087616/109454015/1015013
14/105945413/104062012/1050875
11/104914010/108452109/1091245
08/107518807/102654706/1073121
05/108873304/105313903/1034556
02/1080973

4. Thống kê đầu đuôi trong vòng 30 tính đến ngày 1/11/2023:

7x98 lầntăng +21
5x87 lầntăng +9
2x87 lầngiảm -2
0x85 lầngiảm -13
8x85 lầntăng +6
9x84 lầngiảm -4
4x83 lầntăng +8
1x80 lầngiảm -4
6x75 lầngiảm -14
3x73 lầngiảm -7
x998 lầntăng +11
x398 lầntăng +10
x092 lầntăng +9
x685 lầngiảm -4
x283 lầngiảm -6
x782 lầntăng +12
x578 lầntăng +6
x878 lầntăng +2
x476 lầngiảm -25
x167 lầngiảm -15

Thống kê XSMB là một tính năng đặc biệt giúp bạn thống kê lại các con số xuất hiện nhiều nhất, các con số lâu xuất hiện nhất và các con số có tần suất ra liên tiếp nhiều nhất. Trên đây là thống kê xổ số Miền Bắc ngày 1/11/2023 chi tiết nhất, hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình lựa chọn con số may mắn cho riêng mình.

Hi vọng với bảng thống kê này các bạn có thêm cơ sở để chọn ra con số may mắn của mình. Chúc các bạn thật nhiều may mắn.

Lưu ý: Các bộ số chỉ dùng cho mục đích tham khảo, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành vừa vui vừa đảm bảo ích nước lợi nhà bạn nhé

Tham khảo thêm:


trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080