Thống kê XSMB 15/3/2023 – Thống kê xổ số Miền Bắc 15-3-2023

Bảng thống kê Miền Bắc tính đến ngày 15/3/2023 là kết quả thống kê nhanh trong 30 ngày quay thưởng gần nhất của Xổ Số Xổ số Miền Bắc.

Bảng thống kê Miền Bắc ngày 15/3/2023

Các con số thống kê có độ chính xác tuyệt đối nhờ vào kho số lớn đã được lưu trữ trong nhiều năm trên hệ thống ATrungRoi.com.

Kết quả thống kê là hoàn toàn miễn phí, các bạn có thể tham khảo để phân tích tìm ra con số may mắn của mình.

10 cặp số về nhiều trong 30 lần quay, tính đến ngày 15/3/2023

Con sốSố lượt về
5617 lượt
4616 lượt
2615 lượt
7414 lượt
9214 lượt
Con sốSố lượt về
8513 lượt
4413 lượt
6013 lượt
5813 lượt
0412 lượt

Lô gan trong 30 lần quay, tính đến ngày 15/3/2023

Con sốSố ngày chưa về
8717 ngày
2517 ngày
7616 ngày
2415 ngày
4514 ngày
Con sốSố ngày chưa về
7513 ngày
1113 ngày
4712 ngày
9312 ngày
2712 ngày

Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Bắc từ 13/2/2023 tới 30/3/2023

NgàyĐặc biệt
XSMB 14/3678779
XSMB 13/3173775
XSMB 12/3566995
XSMB 11/3470776
XSMB 10/3244220
XSMB 9/3682005
XSMB 8/3737887
XSMB 7/3758777
XSMB 6/3399119
XSMB 5/3581118
XSMB 4/3067443
XSMB 3/3378556
XSMB 2/3475777
XSMB 1/3761002
XSMB 28/2558227
XSMB 27/2937558
XSMB 26/2673660
XSMB 25/2304115
XSMB 24/2169779
XSMB 23/2019664
XSMB 22/2313557
XSMB 21/2907881
XSMB 20/2327775
XSMB 19/2372664
XSMB 18/2449771
XSMB 17/2184335
XSMB 16/2652443
XSMB 15/2181558
XSMB 14/2561441
XSMB 13/2419116

Lưu ý: Các bộ số chỉ dùng cho mục đích tham khảo, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành vừa vui vừa đảm bảo ích nước lợi nhà bạn nhé

Tham khảo thêm:


trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080