Thống kê XSMB 17/9/2023 – Thống kê xổ số Miền Bắc 17-9-2023

Thống kê XSMB ngày 17/9/2023 - Thống kê xổ số Miền Bắc 17-9-2023 các cặp số về nhiều nhất, các cặp số lâu chưa về, thống kê giải đặc biệt đầy đủ và chi tiết nhất.

Các con số thống kê có độ chính xác tuyệt đối nhờ vào kho số lớn đã được lưu trữ trong nhiều năm trên hệ thống ATrungRoi.com.

Kết quả thống kê là hoàn toàn miễn phí, các bạn có thể tham khảo để phân tích tìm ra con số may mắn của mình.

Thống kê XSMB Ngày 17/9/2023

Thống kê XSMB ngày 17/9/2023 hôm nay của đài Thái Bình, trước khi xem thống kê chi tiết mời bạn tham khảo lại kết quả XSMB kỳ trước

1. Cùng xem lại kết quả XSMB Chủ Nhật tuần rồi ngày 10/9/2023

G.ĐB
35902
G.1
31314
G.2
9560240508
G.3
888009176896669720353284002228
G.4
7304977503932766
G.5
941412293791281097209332
G.6
840864219
G.7
40662622
Mã ĐB

3YM-7YM-4YM-9YM-12YM-10YM

0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 10/9/2023

Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789

Cùng A Trúng Rồi theo dõi kết quả xổ số 3 miền hàng tuần nhanh và chính xác nhất. Kết quả xổ số Miền Bắc sẽ được cập nhật liên tục mỗi kỳ tại đây: XSMB

2. Chi tiết thống kê XSMB ngày 17/9/2023 (Thái Bình)

10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong vòng 30 lần quay, tính đến ngày 17/9/2023:

2417 lần
9716 lần
6216 lần
9314 lần
6914 lần
0013 lần
4013 lần
0913 lần
7213 lần
1413 lần

10 con số lâu xuất hiện nhất trong 30 kỳ quay, tính đến ngày 17/9/2023:

Con sốSố ngày chưa raNgày ra gần nhấtGan cực đại
4725 ngày24/08/202327
7119 ngày30/08/202328
1817 ngày01/09/202329
6014 ngày04/09/202334
6713 ngày05/09/202327
4413 ngày05/09/202327
5513 ngày05/09/202343
4311 ngày07/09/202332
8610 ngày08/09/202333
4810 ngày08/09/202338

10 con số ra liên tiếp trong vòng 30, tính đến ngày 17/9/2023:

466 ngày
(12 lần)
696 ngày
(14 lần)
865 ngày
(12 lần)
154 ngày
(10 lần)
264 ngày
(10 lần)
364 ngày
(10 lần)
784 ngày
(8 lần)
924 ngày
(9 lần)
934 ngày
(14 lần)
954 ngày
(7 lần)

3. Thống kê 30 kỳ quay giải đặc biệt XSMB tính đến ngày 17/9/2023:

Ngày ĐBNgày ĐBNgày ĐB
17/092236516/091172415/0913720
14/095972213/095665012/0973132
11/096376810/093590209/0935252
08/091526907/094995606/0915269
05/090636704/090881103/0931186
02/090638001/096137931/0873040
30/087655129/084927828/0883185
27/081844826/089495825/0882843
24/085797323/086373422/0860279
21/082722120/089200919/0841830
18/0847887

4. Thống kê đầu đuôi trong vòng 30 tính đến ngày 17/9/2023:

8x90 lầngiảm -3
9x87 lầntăng +22
6x86 lầngiảm -11
7x86 lầntăng +9
5x85 lầngiảm -2
1x85 lầntăng +15
0x83 lầngiảm -7
2x79 lầngiảm -7
3x79 lầngiảm -5
4x77 lầngiảm -11
x294 lầngiảm -7
x994 lầntăng +9
x693 lầntăng +9
x092 lầntăng +10
x488 lầntăng +13
x382 lầntăng +10
x180 lầntăng +13
x574 lầngiảm -9
x872 lầngiảm -19
x768 lầngiảm -29

Thống kê XSMB là một tính năng đặc biệt giúp bạn thống kê lại các con số xuất hiện nhiều nhất, các con số lâu xuất hiện nhất và các con số có tần suất ra liên tiếp nhiều nhất. Trên đây là thống kê xổ số Miền Bắc ngày 17/9/2023 chi tiết nhất, hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình lựa chọn con số may mắn cho riêng mình.

Hi vọng với bảng thống kê này các bạn có thêm cơ sở để chọn ra con số may mắn của mình. Chúc các bạn thật nhiều may mắn.

Lưu ý: Các bộ số chỉ dùng cho mục đích tham khảo, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành vừa vui vừa đảm bảo ích nước lợi nhà bạn nhé

Tham khảo thêm:


trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080