Thống kê XSMB 19/9/2023 – Thống kê xổ số Miền Bắc 19-9-2023

Thống kê XSMB ngày 19/9/2023 - Thống kê xổ số Miền Bắc 19-9-2023 các cặp số về nhiều nhất, các cặp số lâu chưa về, thống kê giải đặc biệt đầy đủ và chi tiết nhất.

Các con số thống kê có độ chính xác tuyệt đối nhờ vào kho số lớn đã được lưu trữ trong nhiều năm trên hệ thống ATrungRoi.com.

Kết quả thống kê là hoàn toàn miễn phí, các bạn có thể tham khảo để phân tích tìm ra con số may mắn của mình.

Thống kê XSMB Ngày 19/9/2023

Thống kê XSMB ngày 19/9/2023 hôm nay của đài Quảng Ninh, trước khi xem thống kê chi tiết mời bạn tham khảo lại kết quả XSMB kỳ trước

1. Cùng xem lại kết quả XSMB Thứ 3 tuần rồi ngày 12/9/2023

G.ĐB
73132
G.1
07023
G.2
2068011439
G.3
908233489466864317635691632737
G.4
7532137255544557
G.5
933939540197947034783924
G.6
827958726
G.7
03315210
Mã ĐB

1YK-7YK-4YK-5YK-3YK-11YK

0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 12/9/2023

Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789

Cùng A Trúng Rồi theo dõi kết quả xổ số 3 miền hàng tuần nhanh và chính xác nhất. Kết quả xổ số Miền Bắc sẽ được cập nhật liên tục mỗi kỳ tại đây: XSMB

2. Chi tiết thống kê XSMB ngày 19/9/2023 (Quảng Ninh)

10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong vòng 30 lần quay, tính đến ngày 19/9/2023:

9717 lần
2416 lần
7215 lần
6215 lần
4014 lần
6614 lần
9313 lần
0013 lần
1413 lần
0913 lần

10 con số lâu xuất hiện nhất trong 30 kỳ quay, tính đến ngày 19/9/2023:

Con sốSố ngày chưa raNgày ra gần nhấtGan cực đại
4727 ngày24/08/202328
6016 ngày04/09/202334
4313 ngày07/09/202332
8412 ngày08/09/202326
8612 ngày08/09/202333
8811 ngày09/09/202327
7311 ngày09/09/202337
0810 ngày10/09/202324
2910 ngày10/09/202336
799 ngày11/09/202325

10 con số ra liên tiếp trong vòng 30, tính đến ngày 19/9/2023:

466 ngày
(12 lần)
696 ngày
(13 lần)
865 ngày
(10 lần)
264 ngày
(11 lần)
364 ngày
(7 lần)
784 ngày
(9 lần)
924 ngày
(10 lần)
934 ngày
(13 lần)
954 ngày
(8 lần)
974 ngày
(17 lần)

3. Thống kê 30 kỳ quay giải đặc biệt XSMB tính đến ngày 19/9/2023:

Ngày ĐBNgày ĐBNgày ĐB
19/095092518/094310417/0922365
16/091172415/091372014/0959722
13/095665012/097313211/0963768
10/093590209/093525208/0915269
07/094995606/091526905/0906367
04/090881103/093118602/0906380
01/096137931/087304030/0876551
29/084927828/088318527/0818448
26/089495825/088284324/0857973
23/086373422/086027921/0827221
20/0892009

4. Thống kê đầu đuôi trong vòng 30 tính đến ngày 19/9/2023:

9x89 lầntăng +19
7x87 lầntăng +7
1x86 lầntăng +17
6x86 lầngiảm -6
5x85 lần 0
8x85 lầngiảm -5
0x83 lầngiảm -1
4x81 lầngiảm -7
2x80 lầngiảm -8
3x75 lầngiảm -16
x2103 lầntăng +8
x693 lầntăng +7
x092 lầntăng +8
x489 lầntăng +15
x987 lần 0
x180 lầntăng +9
x378 lầntăng +4
x875 lầngiảm -11
x571 lầngiảm -12
x769 lầngiảm -28

Thống kê XSMB là một tính năng đặc biệt giúp bạn thống kê lại các con số xuất hiện nhiều nhất, các con số lâu xuất hiện nhất và các con số có tần suất ra liên tiếp nhiều nhất. Trên đây là thống kê xổ số Miền Bắc ngày 19/9/2023 chi tiết nhất, hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình lựa chọn con số may mắn cho riêng mình.

Hi vọng với bảng thống kê này các bạn có thêm cơ sở để chọn ra con số may mắn của mình. Chúc các bạn thật nhiều may mắn.

Lưu ý: Các bộ số chỉ dùng cho mục đích tham khảo, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành vừa vui vừa đảm bảo ích nước lợi nhà bạn nhé

Tham khảo thêm:


trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080