Thống kê XSMB 3/10/2023 – Thống kê xổ số Miền Bắc 3-10-2023

Thống kê XSMB ngày 3/10/2023 - Thống kê xổ số Miền Bắc 3-10-2023 các cặp số về nhiều nhất, các cặp số lâu chưa về, thống kê giải đặc biệt đầy đủ và chi tiết nhất.

Các con số thống kê có độ chính xác tuyệt đối nhờ vào kho số lớn đã được lưu trữ trong nhiều năm trên hệ thống ATrungRoi.com.

Kết quả thống kê là hoàn toàn miễn phí, các bạn có thể tham khảo để phân tích tìm ra con số may mắn của mình.

Thống kê XSMB Ngày 3/10/2023

Thống kê XSMB ngày 3/10/2023 hôm nay của đài Quảng Ninh, trước khi xem thống kê chi tiết mời bạn tham khảo lại kết quả XSMB kỳ trước

1. Cùng xem lại kết quả XSMB Thứ 3 tuần rồi ngày 26/9/2023

Thứ 3Mã ĐB:10ZS-12ZS-6ZS-15ZS-9ZS-4ZS
G.ĐB
45236
G.1
33099
G.2
9224885832
G.3
199638659404650579035110334001
G.4
9605817486953932
G.5
110098356748345258169380
G.6
003883109
G.7
34778481
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 26/9/2023

Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789

Cùng A Trúng Rồi theo dõi kết quả xổ số 3 miền hàng tuần nhanh và chính xác nhất. Kết quả xổ số Miền Bắc sẽ được cập nhật liên tục mỗi kỳ tại đây: XSMB

2. Chi tiết thống kê XSMB ngày 3/10/2023 (Quảng Ninh)

10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong vòng 30 lần quay, tính đến ngày 3/10/2023:

9716 lần
0516 lần
6915 lần
2415 lần
6615 lần
3214 lần
2313 lần
1412 lần
8012 lần
5612 lần

10 con số lâu xuất hiện nhất trong 30 kỳ quay, tính đến ngày 3/10/2023:

Con sốSố ngày chưa raNgày ra gần nhấtGan cực đại
4521 ngày13/09/202331
8218 ngày16/09/202332
1314 ngày20/09/202327
5813 ngày21/09/202329
9012 ngày22/09/202331
4912 ngày22/09/202326
4211 ngày23/09/202327
3111 ngày23/09/202326
7610 ngày24/09/202340
4010 ngày24/09/202327

10 con số ra liên tiếp trong vòng 30, tính đến ngày 3/10/2023:

466 ngày
(11 lần)
696 ngày
(15 lần)
054 ngày
(16 lần)
144 ngày
(12 lần)
784 ngày
(10 lần)
934 ngày
(11 lần)
954 ngày
(7 lần)
974 ngày
(16 lần)
984 ngày
(7 lần)
033 ngày
(11 lần)

3. Thống kê 30 kỳ quay giải đặc biệt XSMB tính đến ngày 3/10/2023:

Ngày ĐBNgày ĐBNgày ĐB
03/103455602/108097301/1007289
30/091923729/090704428/0911698
27/099344726/094523625/0968779
24/096277823/097692222/0922714
21/095256620/094030319/0950925
18/094310417/092236516/0911724
15/091372014/095972213/0956650
12/097313211/096376810/0935902
09/093525208/091526907/0949956
06/091526905/090636704/0908811
03/0931186

4. Thống kê đầu đuôi trong vòng 30 tính đến ngày 3/10/2023:

0x99 lầntăng +16
2x90 lầntăng +11
6x90 lầntăng +10
1x85 lầntăng +1
5x83 lầntăng +3
9x82 lầntăng +14
3x81 lầngiảm -6
7x78 lầngiảm -20
4x75 lầngiảm -8
8x74 lầngiảm -21
x498 lầntăng +23
x392 lầntăng +14
x989 lầntăng +8
x289 lầngiảm -1
x686 lầngiảm -1
x084 lầngiảm -3
x180 lầntăng +3
x876 lầngiảm -8
x573 lầngiảm -9
x770 lầngiảm -26

Thống kê XSMB là một tính năng đặc biệt giúp bạn thống kê lại các con số xuất hiện nhiều nhất, các con số lâu xuất hiện nhất và các con số có tần suất ra liên tiếp nhiều nhất. Trên đây là thống kê xổ số Miền Bắc ngày 3/10/2023 chi tiết nhất, hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình lựa chọn con số may mắn cho riêng mình.

Hi vọng với bảng thống kê này các bạn có thêm cơ sở để chọn ra con số may mắn của mình. Chúc các bạn thật nhiều may mắn.

Lưu ý: Các bộ số chỉ dùng cho mục đích tham khảo, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành vừa vui vừa đảm bảo ích nước lợi nhà bạn nhé

Tham khảo thêm:


trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080