Thống kê XSMB 5/10/2023 – Thống kê xổ số Miền Bắc 5-10-2023

Thống kê XSMB ngày 5/10/2023 - Thống kê xổ số Miền Bắc 5-10-2023 các cặp số về nhiều nhất, các cặp số lâu chưa về, thống kê giải đặc biệt đầy đủ và chi tiết nhất.

Các con số thống kê có độ chính xác tuyệt đối nhờ vào kho số lớn đã được lưu trữ trong nhiều năm trên hệ thống ATrungRoi.com.

Kết quả thống kê là hoàn toàn miễn phí, các bạn có thể tham khảo để phân tích tìm ra con số may mắn của mình.

Thống kê XSMB Ngày 5/10/2023

Thống kê XSMB ngày 5/10/2023 hôm nay của đài Hà Nội, trước khi xem thống kê chi tiết mời bạn tham khảo lại kết quả XSMB kỳ trước

1. Cùng xem lại kết quả XSMB Thứ 5 tuần rồi ngày 28/9/2023

Thứ 5Mã ĐB:3ZQ-2ZQ-11ZQ-15ZQ-1ZQ-6ZQ
G.ĐB
11698
G.1
77996
G.2
4438648900
G.3
505560202373169911883940488068
G.4
2092614307365575
G.5
907886977078562236625048
G.6
924443417
G.7
61162084
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 28/9/2023

Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789

Cùng A Trúng Rồi theo dõi kết quả xổ số 3 miền hàng tuần nhanh và chính xác nhất. Kết quả xổ số Miền Bắc sẽ được cập nhật liên tục mỗi kỳ tại đây: XSMB

2. Chi tiết thống kê XSMB ngày 5/10/2023 (Hà Nội)

10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong vòng 30 lần quay, tính đến ngày 5/10/2023:

6616 lần
0516 lần
9715 lần
6915 lần
2414 lần
9313 lần
1413 lần
5613 lần
8013 lần
2312 lần

10 con số lâu xuất hiện nhất trong 30 kỳ quay, tính đến ngày 5/10/2023:

Con sốSố ngày chưa raNgày ra gần nhấtGan cực đại
4523 ngày13/09/202331
1316 ngày20/09/202327
5815 ngày21/09/202329
9014 ngày22/09/202331
4213 ngày23/09/202327
7612 ngày24/09/202340
4012 ngày24/09/202327
5111 ngày25/09/202331
9510 ngày26/09/202329
8310 ngày26/09/202327

10 con số ra liên tiếp trong vòng 30, tính đến ngày 5/10/2023:

696 ngày
(15 lần)
054 ngày
(16 lần)
144 ngày
(13 lần)
464 ngày
(10 lần)
784 ngày
(10 lần)
934 ngày
(13 lần)
954 ngày
(7 lần)
974 ngày
(15 lần)
984 ngày
(7 lần)
003 ngày
(11 lần)

3. Thống kê 30 kỳ quay giải đặc biệt XSMB tính đến ngày 5/10/2023:

Ngày ĐBNgày ĐBNgày ĐB
05/108873304/105313903/1034556
02/108097301/100728930/0919237
29/090704428/091169827/0993447
26/094523625/096877924/0962778
23/097692222/092271421/0952566
20/094030319/095092518/0943104
17/092236516/091172415/0913720
14/095972213/095665012/0973132
11/096376810/093590209/0935252
08/091526907/094995606/0915269
05/0906367

4. Thống kê đầu đuôi trong vòng 30 tính đến ngày 5/10/2023:

0x100 lầntăng +18
6x89 lầntăng +11
2x88 lầntăng +8
9x85 lầntăng +13
1x82 lầngiảm -5
5x82 lần 0
3x82 lầngiảm -1
7x80 lầngiảm -17
4x75 lầngiảm -8
8x74 lầngiảm -19
x499 lầntăng +22
x994 lầntăng +15
x390 lầntăng +13
x288 lầngiảm -3
x687 lầngiảm -4
x079 lầngiảm -9
x179 lần 0
x778 lầngiảm -13
x873 lầngiảm -10
x570 lầngiảm -11

Thống kê XSMB là một tính năng đặc biệt giúp bạn thống kê lại các con số xuất hiện nhiều nhất, các con số lâu xuất hiện nhất và các con số có tần suất ra liên tiếp nhiều nhất. Trên đây là thống kê xổ số Miền Bắc ngày 5/10/2023 chi tiết nhất, hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình lựa chọn con số may mắn cho riêng mình.

Hi vọng với bảng thống kê này các bạn có thêm cơ sở để chọn ra con số may mắn của mình. Chúc các bạn thật nhiều may mắn.

Lưu ý: Các bộ số chỉ dùng cho mục đích tham khảo, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành vừa vui vừa đảm bảo ích nước lợi nhà bạn nhé

Tham khảo thêm:


trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080