Thống kê XSMT 15/11/2023 – Thống kê xổ số Miền Trung 15-11-2023

Thống kê XSMT ngày 15/11/2023 - Thống kê xổ số Miền Trung 15-11-2023 các cặp số về nhiều nhất, các cặp số lâu chưa về, thống kê giải đặc biệt đầy đủ và chi tiết nhất.

Các con số thống kê có độ chính xác tuyệt đối nhờ vào kho số lớn đã được lưu trữ trong nhiều năm trên hệ thống ATrungRoi.com.

Kết quả thống kê là hoàn toàn miễn phí, các bạn có thể tham khảo để phân tích tìm ra con số may mắn của mình.

Thống kê XSMT Ngày 15/11/2023

Thống kê XSMT ngày 15/11/2023 hôm nay gồm 2 đài Đà Nẵng, Khánh Hòa, trước khi xem thống kê chi tiết mời bạn tham khảo lại kết quả XSMT kỳ trước

1. Cùng xem lại kết quả XSMT Thứ 4 tuần rồi ngày 8/11/2023

Thứ 4Đà NẵngKhánh Hòa
G.87626
G.7670047
G.6791501316588245462886128
G.548946126
G.43142615388720549075693054265844244679717540279580538620400154904977312
G.353032402242839838250
G.28864462786
G.12892663154
ĐB393019132963
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ Kết quả Xổ số Miền Trung NGÀY 8/11/2023

Đầu
0123456789
Đà Nẵng
Khánh Hòa

Cùng A Trúng Rồi theo dõi kết quả xổ số 3 miền hàng tuần nhanh và chính xác nhất. Kết quả xổ số Miền Trung sẽ được cập nhật liên tục mỗi kỳ tại đây: XSMT

2. Thống kê các tỉnh XSMT ngày 15/11/2023: Đà Nẵng, Khánh Hòa:

o XSDNG (Đà Nẵng)

10 con số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay, tính đến ngày 15/11/2023

Con sốSố lượt về
155 lượt
075 lượt
545 lượt
404 lượt
844 lượt
Con sốSố lượt về
984 lượt
124 lượt
564 lượt
744 lượt
454 lượt

10 con số lâu xuất hiện nhất trong 30 lần quay, tính đến ngày 15/11/2023

Con sốSố ngày chưa raNgày ra gần nhấtGan cực đại
258 ngày18/10/202331
298 ngày18/10/202332
648 ngày18/10/202332
677 ngày21/10/202322
867 ngày21/10/202333
877 ngày21/10/202343
387 ngày21/10/202330
137 ngày21/10/202332
577 ngày21/10/202331
417 ngày21/10/202321

10 con số ra liên tiếp trong vòng 30 lần quay, tính đến ngày 15/11/2023

104 ngày
(4 lần)
144 ngày
(8 lần)
594 ngày
(11 lần)
253 ngày
(5 lần)
543 ngày
(8 lần)
673 ngày
(6 lần)
743 ngày
(11 lần)
012 ngày
(6 lần)
062 ngày
(6 lần)
082 ngày
(5 lần)

o XSKH (Khánh Hòa)

10 con số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay, tính đến ngày 15/11/2023

Con sốSố lượt về
287 lượt
155 lượt
174 lượt
274 lượt
054 lượt
Con sốSố lượt về
864 lượt
264 lượt
714 lượt
834 lượt
634 lượt

10 con số lâu xuất hiện nhất trong 30 lần quay, tính đến ngày 15/11/2023

Con sốSố ngày chưa raNgày ra gần nhấtGan cực đại
668 ngày18/10/202328
608 ngày18/10/202327
338 ngày18/10/202325
348 ngày18/10/202329
787 ngày22/10/202333
377 ngày22/10/202335
707 ngày22/10/202326
737 ngày22/10/202332
766 ngày25/10/202331
366 ngày25/10/202323

10 con số ra liên tiếp trong vòng 30 lần quay, tính đến ngày 15/11/2023

284 ngày
(11 lần)
564 ngày
(8 lần)
674 ngày
(10 lần)
834 ngày
(8 lần)
053 ngày
(8 lần)
133 ngày
(5 lần)
273 ngày
(9 lần)
683 ngày
(9 lần)
783 ngày
(11 lần)
002 ngày
(4 lần)

3. Thống kê 10 lần quay giải đặc biệt XSMT tính đến ngày 15/11/2023

NgàyĐàiĐặc biệt
14/11Đắk Lắk312151
Quảng Nam346995
13/11Huế183275
Phú Yên434308
12/11Huế821295
Khánh Hòa294353
Kon Tum708474
11/11Đà Nẵng029456
Đắk Nông243185
Quảng Ngãi296872
10/11Gia Lai123076
Ninh Thuận317566
9/11Bình Định393574
Quảng Bình796730
Quảng Trị130076
8/11Đà Nẵng393019
Khánh Hòa132963
7/11Đắk Lắk538932
Quảng Nam902182
6/11Huế451974
Phú Yên372081
5/11Huế802913
Khánh Hòa508714
Kon Tum399236

Thống kê XSMT là một tính năng đặc biệt giúp bạn thống kê lại các con số xuất hiện nhiều nhất, các con số lâu xuất hiện nhất và các con số có tần suất ra liên tiếp nhiều nhất. Trên đây là thống kê xổ số Miền Trung ngày 15/11/2023 chi tiết nhất, hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình lựa chọn con số may mắn cho riêng mình.

Hi vọng với bảng thống kê này các bạn có thêm cơ sở để chọn ra con số may mắn của mình. Chúc các bạn thật nhiều may mắn.

Lưu ý: Các bộ số chỉ dùng cho mục đích tham khảo, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành vừa vui vừa đảm bảo ích nước lợi nhà bạn nhé

Tham khảo thêm:


trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080