
Vietlott 10/9/2023 – Kết quả Xổ số Vietlott ngày 10 tháng 9 (Chủ Nhật)
Kết Quả Xổ Số Mega 6/45 » Ngày 10/9/2023
Chúc các bạn dò kết quả xổ số kiểu mỹ Vietlott Mega 6/45 mới nhất giành giải đặc biệt Jackpot siêu khủng.
Kỳ quay thưởng #1094, Chủ Nhật, 10/9/2023
040510182740
Giá trị Jackpot: 26.272.334.000 đ Tăng + 1.553.897.500đ so với kỳ trước
Giải | Trùng | Giá trị (đồng) | Người trúng |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 26.272.334.000 | 0 |
Giải nhất | 5 số | 10.000.000 | 15 |
Giải nhì | 4 số | 300.000 | 978 |
Giải ba | 3 số | 30.000 | 16787 |
Lưu ý: Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự.
KẾT QUẢ XỔ SỐ VIETLOTT KENO » Ngày 10/9/2023
Kỳ: #160159
10/09/2023 21:54
05
07
09
12
17
23
30
32
33
45
50
55
56
58
59
60
74
75
76
79
Kỳ: #160158
10/09/2023 21:49
11
15
21
22
23
26
30
38
39
43
45
51
53
54
58
59
64
68
70
72
Kỳ: #160157
10/09/2023 21:44
03
14
18
21
28
29
31
37
38
41
43
48
52
55
57
59
60
63
67
71
Kỳ: #160156
10/09/2023 21:39
03
05
08
11
13
24
25
27
31
37
38
39
51
52
58
59
63
64
71
77
Kỳ: #160155
10/09/2023 21:34
01
02
07
09
10
20
22
23
28
38
42
52
56
60
65
66
71
75
76
78
Kỳ: #160154
10/09/2023 21:29
05
10
20
22
26
27
29
31
37
38
39
40
50
52
61
64
66
68
71
74
Kỳ: #160153
10/09/2023 21:24
04
06
13
19
24
27
29
33
36
37
43
48
50
58
63
64
72
73
76
79
Kỳ: #160152
10/09/2023 21:19
05
07
08
09
12
15
21
22
28
38
40
42
46
49
52
65
69
71
72
76
Kỳ: #160151
10/09/2023 21:14
05
10
20
22
32
33
36
39
43
47
49
50
57
58
63
66
71
74
75
78
Kỳ: #160150
10/09/2023 21:09
02
18
21
22
24
32
34
35
37
40
42
48
53
54
57
58
67
70
73
80
- Các con số phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
- Quay số mở thưởng mỗi 10 phút
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |