
Xổ Số Bình Thuận Ngày 21 Tháng 4 Năm 2022 (XSBTH 21/4)
XSBTH Thứ 5 » XSBTH 21/4/2022
G.8 | 58 |
G.7 | 840 |
G.6 | 570017335109 |
G.5 | 4038 |
G.4 | 13654389538556422244376158950230193 |
G.3 | 4336441052 |
G.2 | 37032 |
G.1 | 85339 |
G.ĐB | 192485 |
0123456789
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSBTH NGÀY 21/4/2022
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đuôi
Đầu
Đuôi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Tham khảo thêm
Xem bảng thống kê XSBTH đầy đủ chi tiết
Xem thống kê lô gan XSBTH từ 00 đến 99
Xổ Số Bình Thuận 5 ngày gần đây
Tại A Trúng Rồi kết quả XSBTH 21/4/2022 sẽ được trực tiếp siêu tốc, chính xác, chỉ chênh lệch 0,05 giây so với kết quả tại trường quay - mở thưởng lúc 4h15p hôm nay.
Kết quả xổ số Bình Thuận ngày 21/4/2022 vào Thứ 5 hôm nay sẽ được A Trúng Rồi tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết Bình Thuận .
Tổng giá trị giải đặc biệt XSBTH ngày 21/4/2022
Hãy mua ngay tấm vé số các đài mn - Bình Thuận hôm nay để có cơ hội nhận giải thưởng đặc biệt lên đến 2.000.000.000 đồng, quá hấp dẫn đúng không nào.
Ngoài ra, XSBTH 21/4/2022 còn có nhiều hạng giải, giải phụ rất hấp dẫn khác, cùng nhau xem bảng chi tiết cơ cấu giải thưởng các đài Bình Thuận hôm nay.
Cơ cấu giải thưởng xổ số Bình Thuận ngày 21 tháng 4 Năm 2022

Trúng thưởng XSBTH ngày 21/4/2022 lãnh giải ở đâu?
Nếu bạn may mắn trúng thưởng các hạn giải của XSBTH ngày 21/4/2022 hôm nay, bạn có thể tham khảo các địa chỉ trụ sở sau để lãnh thưởng.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BÌNH THUẬN
Địa chỉ: 343 Võ Văn Kiệt, Phường Phú Thủy, TP Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Điện thoại:02523 822 568 - 3826 092 - Fax: 02523 821 968 - 3828 776
Email: xosobth@yahoo.com
- Công ty TNHH MTV xổ số kiến thiết Bình Phước
Địa chỉ: 725 QL 14, phường Tân Bình, TP. Đồng Xoài, Bình Phước
Điện thoại: 0271.3870296
Fax: 0271.3870296
Trên đây là toàn bộ thông tin về xổ số Bình Thuận ngày 21/4/2022 được tổng hợp và thực hiện bởi website dò kết quả xổ số may mắn nhất - A Trúng Rồi. Hy vọng sẽ góp phần đem lại thông tin hữu ích và chúc bạn may mắn trúng các hạng giải lớn khi dò kết quả tại website Atrungroi.com.
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |