XSDNG - XSDNA - Xổ Số Đà Nẵng Hôm Nay - SXDNG
XSDNG - XSDNA - Kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay nhanh chóng - Trực tiếp SXDNG lúc 17h15p thứ 4, thứ 7 hàng tuần. Xo so Da Nang, XSDNANG, KQXS Đà Nẵng
SXDNG - Xổ số Đà Nẵng Ngày 17/4/2024
Giải | XSDNG»XSDNG 17/4/2024 |
---|---|
Giải 8 | 66 |
Giải 7 | 406 |
Giải 6 | 599782139185 |
Giải 5 | 5179 |
Giải 4 | 47523727082866395045154174686474856 |
Giải 3 | 1663842395 |
Giải 2 | 27034 |
Giải 1 | 72724 |
Giải ĐB | 263224 |
Lô tô Miền Trung»Lô tô Đà Nẵng»ngày 17/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
XSDNG - Xổ số Đà Nẵng Ngày 13/4/2024
Giải | XSDNG»XSDNG 13/4/2024 |
---|---|
Giải 8 | 15 |
Giải 7 | 284 |
Giải 6 | 869511107886 |
Giải 5 | 8115 |
Giải 4 | 13233598328016773909894590864402709 |
Giải 3 | 8527818495 |
Giải 2 | 31258 |
Giải 1 | 36140 |
Giải ĐB | 590891 |
Lô tô Đà Nẵng ngày 13/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
KQXSDNG - Xổ số Đà Nẵng Ngày 10/4/2024
Giải | XSDNG»XSDNG 10/4/2024 |
---|---|
Giải 8 | 22 |
Giải 7 | 172 |
Giải 6 | 574060015428 |
Giải 5 | 8249 |
Giải 4 | 86911927848832824365878911213514372 |
Giải 3 | 0122346530 |
Giải 2 | 78452 |
Giải 1 | 98251 |
Giải ĐB | 035606 |
Lô tô Đà Nẵng ngày 10/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
SXDNG - Xổ số Đà Nẵng Ngày 6/4/2024
Giải | XSDNG»XSDNG 6/4/2024 |
---|---|
Giải 8 | 04 |
Giải 7 | 380 |
Giải 6 | 390106741813 |
Giải 5 | 0885 |
Giải 4 | 64953138156731657299411479757498027 |
Giải 3 | 8192437244 |
Giải 2 | 70715 |
Giải 1 | 68799 |
Giải ĐB | 249316 |
Lô tô Đà Nẵng ngày 6/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
XSDNG - Xổ số Đà Nẵng Ngày 3/4/2024
Giải | XSDNG»XSDNG 3/4/2024 |
---|---|
Giải 8 | 50 |
Giải 7 | 775 |
Giải 6 | 867678804647 |
Giải 5 | 0276 |
Giải 4 | 18610169610447858093066980248486146 |
Giải 3 | 6230446859 |
Giải 2 | 55709 |
Giải 1 | 63304 |
Giải ĐB | 736465 |
Lô tô Đà Nẵng ngày 3/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
XSDNG: XỔ SỐ ĐÀ NẴNG
Xổ số Đà Nẵng với tên gọi tắt là XSDNG - SXDNG - XSDNA - XSDNANG với giá trị giải thưởng đặc biệt lên đến 2 tỷ đồng và hàng nghìn giải hấp dẫn khác.
KQXS Đà Nẵng sẽ được công bố vào lúc 17h15p chiều thứ 4 và thứ 7 hàng tuần trực tiếp trên A Trúng Rồi.
Cơ cấu giải thưởng của XSKT Đà Nẵng:
GIẢI | TRÙNG | SỐ GIẢI | TRỊ GIÁ |
Giải Đặc biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 đ |
Giải Nhất | 5 số | 1 | 30.000.000 đ |
Giải Nhì | 5 số | 1 | 15.000.000 đ |
Giải Ba | 5 số | 2 | 10.000.000 đ |
Giải Tư | 5 số | 7 | 3.000.000 đ |
Giải Năm | 4 số | 10 | 1.000.000 đ |
Giải Sáu | 4 số | 30 | 400.000 đ |
Giải Bảy | 3 số | 100 | 200.000 đ |
Giải Tám | 2 số | 1.000 | 100.000 đ |
Ngoài ra 9 giải phụ đặc biệt mỗi giải trị giá 50.000.000 đ cho những vé trúng liên tiếp 5 chữ số (trừ hàng trăm nghìn) so với giải Đặc biệt. 45 giải khuyến khích mỗi giải trị giá 6.000.000 đ cho những vé sai bất kỳ một chữ số nào so với giải Đặc biệt (trừ hàng trăm nghìn).
- Kết quả xổ số Bình Định
- Kết quả xổ số Đà Nẵng
- Kết quả xổ số Đắk Lắk
- Kết quả xổ số Đắk Nông
- Kết quả xổ số Gia Lai
- Kết quả xổ số Huế
- Kết quả xổ số Khánh Hòa
- Kết quả xổ số Kon Tum
- Kết quả xổ số Ninh Thuận
- Kết quả xổ số Phú Yên
- Kết quả xổ số Quảng Bình
- Kết quả xổ số Quảng Nam
- Kết quả xổ số Quảng Ngãi
- Kết quả xổ số Quảng Trị
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |