
XSHCM 11/3/2023 – Kết Quả Xổ Số Hồ Chí Minh Ngày 11-3-2023
XSHCM » XSHCM 11/3/2023
G.8 | 58 |
G.7 | 525 |
G.6 | 903962112345 |
G.5 | 2468 |
G.4 | 84103001892844837140064008463424574 |
G.3 | 0448327882 |
G.2 | 10417 |
G.1 | 21765 |
G.ĐB | 270765 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSHCM NGÀY 11/3/2023
Xem thêm dự đoán Hồ Chí Minh chính xác
Xem nhanh quay thử Hồ Chí Minh để chọn cặp số may mắn
Xem bảng thống kê Hồ Chí Minh đầy đủ chi tiết
Xem thống kê Lô gan Hồ Chí Minh từ 00 đến 99
Tại A Trúng Rồi kết quả XSHCM 11/3/2023 sẽ được trực tiếp siêu tốc, chính xác, chỉ chênh lệch 0,05 giây so với kết quả tại trường quay - mở thưởng lúc 4h15p hôm nay.
Kết quả xổ số Hồ Chí Minh ngày 11/3/2023 vào Thứ 7 hôm nay sẽ được A Trúng Rồi tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết Hồ Chí Minh.
Tổng giá trị giải đặc biệt XSHCM ngày 11/3/2023
Hãy mua ngay tấm vé số các đài mn - Hồ Chí Minh hôm nay để có cơ hội nhận giải thưởng đặc biệt lên đến 2.000.000.000 đồng, quá hấp dẫn đúng không nào.
Ngoài ra, XSHCM 11/3/2023 còn có nhiều hạng giải, giải phụ rất hấp dẫn khác, cùng nhau xem bảng chi tiết cơ cấu giải thưởng các đài Hồ Chí Minh hôm nay.
Cơ cấu giải thưởng xổ số Hồ Chí Minh ngày 11 tháng 3 Năm 2023

Trúng thưởng XSHCM ngày 11/3/2023 lãnh giải ở đâu?
Nếu bạn may mắn trúng thưởng các hạn giải của XSHCM ngày 11/3/2023 hôm nay, bạn có thể tham khảo các địa chỉ trụ sở sau để lãnh thưởng.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Địa chỉ: 77 Trần Nhân Tôn, Phường 9, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84-28) 38 394254 – (84-28) 38 322832 – (84-28) 38 323466
Fax: 02838394255
Email: xskthcm@xskthcm.com
Trên đây là toàn bộ thông tin về xổ số Hồ Chí Minh ngày 11/3/2023 được tổng hợp và thực hiện bởi website dò kết quả xổ số may mắn nhất - A Trúng Rồi. Hy vọng sẽ góp phần đem lại thông tin hữu ích và chúc bạn may mắn trúng các hạng giải lớn khi dò kết quả tại website Atrungroi.com.
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |