
Thứ 6 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 24 | 15 |
G.7 | 042 | 056 |
G.6 | 633789004387 | 337842551495 |
G.5 | 5435 | 0734 |
G.4 | 95873293829180913395872505188555179 | 86380677175302525554631042455477464 |
G.3 | 4840422645 | 5242591935 |
G.2 | 64023 | 90147 |
G.1 | 27890 | 10094 |
ĐB | 724015 | 829996 |
Đón xem Trực tiếp xổ số Miền Trung
Sổ KQ XSMT 30 ngày gần đây nhất
Xem lại kết quả Xổ số Miền Trung hôm qua
Theo dõi XSMT cập nhật lúc 17h15p sớm nhất và chính xác nhất mỗi ngày
Kết quả XSMT tại A Trúng Rồi luôn chính xác, độ tin cậy tuyệt đối. Kết quả XSMT 17/11/2023 sẽ được tường thuật trực tiếp siêu tốc, chính xác, chỉ chênh lệch 0,05 giây so với kết quả tại trường quay, mở thưởng lúc 17h15p hôm nay.
Kết quả xổ số Miền Trung ngày 17/11/2023 thuộc kỳ quay thưởng XSMT Thứ 6 sẽ bao gồm 2 đài xổ đó là: Xổ số Gia Lai, Xổ số Ninh Thuận tất cả đều được trực tiếp hàng tuần tại A Trúng Rồi.
Hãy mua ngay tấm vé số các đài mt - Miền Trung hôm nay để có cơ hội nhận giải thưởng đặc biệt lên đến 2.000.000.000 đồng, quá hấp dẫn đúng không nào.
Ngoài ra, XSMT 17/11/2023 còn có nhiều hạng giải, giải phụ rất hấp dẫn khác, cùng nhau xem bảng chi tiết cơ cấu giải thưởng các đài Miền Trung hôm nay.
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Trung ngày 17 tháng 11 Năm 2023
Nếu bạn may mắn trúng thưởng các hạn giải của XSMT ngày 17/11/2023 hôm nay, bạn có thể tham khảo các địa chỉ trụ sở sau để lãnh thưởng theo từng tỉnh.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT NINH THUẬN
Địa chỉ: Số 32 đường 16 tháng 4, Thành Phố Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
Điện thoại: 0259.3830155 - 3830378 - 383037. Fax: 0259.3822708 - 3822707 - 3830380
CÔNG TY TNHH XỔ SỐ KIẾN THIẾT GIA LAI
Địa chỉ: 60 Trần Phú, TP.Pleiku, tỉnh Gia Lai
Điện thoại: (059)3872216 - Fax: gialaixskt@gmail.com
Trên đây là toàn bộ thông tin về xổ số Miền Trung ngày 17/11/2023 được tổng hợp và thực hiện bởi website dò kết quả xổ số may mắn nhất - A Trúng Rồi. Hy vọng sẽ góp phần đem lại thông tin hữu ích và chúc bạn may mắn trúng các hạng giải lớn khi dò kết quả tại website Atrungroi.com.
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |