XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ Hai Hàng Tuần
XSMT Thứ 2 - Kết quả xổ số miền Trung thứ hai hàng tuần trực tiếp lúc 17h15 từ trường quay. KQXSMT T2 - XSMT thứ hai tuần này, tuần trước đúng nhất, SXMT T2 mới
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 22/4/2024
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải 8 | 57 | 64 |
Giải 7 | 517 | 124 |
Giải 6 | 172964760428 | 796494101932 |
Giải 5 | 4909 | 0895 |
Giải 4 | 34882558762978182609027529218225217 | 94198255846332477880455284711367579 |
Giải 3 | 9684591923 | 3271436647 |
Giải 2 | 43752 | 70918 |
Giải 1 | 74319 | 29163 |
Giải ĐB | 421244 | 939149 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 2 Ngày 22/4/2024
Đầu | Lô tô Huế | Lô tô Phú Yên |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 15/4/2024
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải 8 | 13 | 23 |
Giải 7 | 292 | 536 |
Giải 6 | 694664006351 | 309793948815 |
Giải 5 | 7922 | 1210 |
Giải 4 | 47148799994921322807480469379930152 | 82469334086712981691027283312114597 |
Giải 3 | 9421358888 | 9536404717 |
Giải 2 | 51304 | 72318 |
Giải 1 | 75688 | 78435 |
Giải ĐB | 208358 | 049036 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 2 Ngày 15/4/2024
Đầu | Lô tô Huế | Lô tô Phú Yên |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 8/4/2024
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải 8 | 21 | 59 |
Giải 7 | 917 | 738 |
Giải 6 | 042987046880 | 430776373242 |
Giải 5 | 1827 | 5053 |
Giải 4 | 78391571517520926176165166956548859 | 43529531858214262509799221436210643 |
Giải 3 | 9806521526 | 3037190203 |
Giải 2 | 09657 | 52560 |
Giải 1 | 87671 | 05277 |
Giải ĐB | 727772 | 905943 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 2 Ngày 8/4/2024
Đầu | Lô tô Huế | Lô tô Phú Yên |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 1/4/2024
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải 8 | 49 | 43 |
Giải 7 | 284 | 334 |
Giải 6 | 877030513111 | 280784694139 |
Giải 5 | 0174 | 4910 |
Giải 4 | 04715057862816056339002567576206473 | 98965171406944832862820285632690984 |
Giải 3 | 8386298066 | 7230789792 |
Giải 2 | 82254 | 28699 |
Giải 1 | 47579 | 56300 |
Giải ĐB | 168287 | 729799 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 2 Ngày 1/4/2024
Đầu | Lô tô Huế | Lô tô Phú Yên |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 25/3/2024
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải 8 | 43 | 28 |
Giải 7 | 083 | 600 |
Giải 6 | 554530825134 | 697070255048 |
Giải 5 | 8077 | 8020 |
Giải 4 | 59864696240496140591742079953137939 | 16710511388094495102270556665354540 |
Giải 3 | 6505463724 | 0098420834 |
Giải 2 | 10518 | 55891 |
Giải 1 | 73161 | 42287 |
Giải ĐB | 225438 | 112501 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 2 Ngày 25/3/2024
Đầu | Lô tô Huế | Lô tô Phú Yên |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 18/3/2024
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải 8 | 30 | 64 |
Giải 7 | 851 | 811 |
Giải 6 | 339806282083 | 228528891635 |
Giải 5 | 1953 | 4972 |
Giải 4 | 53272332936793485214156548750392426 | 38185951422792048726529571954369064 |
Giải 3 | 2842471217 | 0008861809 |
Giải 2 | 70124 | 42152 |
Giải 1 | 42671 | 38858 |
Giải ĐB | 899284 | 097850 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 2 Ngày 18/3/2024
Đầu | Lô tô Huế | Lô tô Phú Yên |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 11/3/2024
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải 8 | 00 | 80 |
Giải 7 | 892 | 846 |
Giải 6 | 740680273598 | 976229617811 |
Giải 5 | 0519 | 9612 |
Giải 4 | 08738109355369219185830668862927911 | 85724696281126264258482517768657715 |
Giải 3 | 3238042055 | 7241263743 |
Giải 2 | 33683 | 73083 |
Giải 1 | 64553 | 03384 |
Giải ĐB | 736956 | 076557 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 2 Ngày 11/3/2024
Đầu | Lô tô Huế | Lô tô Phú Yên |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
XSMT THỨ 2: XỔ SỐ MIỀN TRUNG THỨ HAI
Xổ số miền Trung thứ Hai - XSMT T2 sẽ được quay mở thưởng hàng tuần vào thời điểm 17h15' tại công ty xổ số kiến thiết miền Trung. Cập nhật xổ số miền Trung thứ 2 với 2 đài đó là: Xổ số Huế, Xổ số Phú Yên.
Cơ cấu giải thưởng của XSKT miền Trung:
GIẢI | TRÙNG | SỐ GIẢI | TRỊ GIÁ |
Giải Đặc biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 đ |
Giải Nhất | 5 số | 1 | 30.000.000 đ |
Giải Nhì | 5 số | 1 | 15.000.000 đ |
Giải Ba | 5 số | 2 | 10.000.000 đ |
Giải Tư | 5 số | 7 | 3.000.000 đ |
Giải Năm | 4 số | 10 | 1.000.000 đ |
Giải Sáu | 4 số | 30 | 400.000 đ |
Giải Bảy | 3 số | 100 | 200.000 đ |
Giải Tám | 2 số | 1.000 | 100.000 đ |
Ngoài ra 9 giải phụ đặc biệt mỗi giải trị giá 50.000.000 đ cho những vé trúng liên tiếp 5 chữ số (trừ hàng trăm nghìn) so với giải Đặc biệt. 45 giải khuyến khích mỗi giải trị giá 6.000.000 đ cho những vé sai bất kỳ một chữ số nào so với giải Đặc biệt (trừ hàng trăm nghìn).
- Kết quả xổ số Bình Định
- Kết quả xổ số Đà Nẵng
- Kết quả xổ số Đắk Lắk
- Kết quả xổ số Đắk Nông
- Kết quả xổ số Gia Lai
- Kết quả xổ số Huế
- Kết quả xổ số Khánh Hòa
- Kết quả xổ số Kon Tum
- Kết quả xổ số Ninh Thuận
- Kết quả xổ số Phú Yên
- Kết quả xổ số Quảng Bình
- Kết quả xổ số Quảng Nam
- Kết quả xổ số Quảng Ngãi
- Kết quả xổ số Quảng Trị
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |