
XSQB 23/3/2023 – Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Ngày 23-3-2023
XSMT » XSQB Thứ 5 » XSQB 23/3/2023
G.8 | 34 |
G.7 | 391 |
G.6 | 040283226744 |
G.5 | 0002 |
G.4 | 82148217163820363265538690814552872 |
G.3 | 1120888560 |
G.2 | 42866 |
G.1 | 92793 |
G.ĐB | 256397 |
0123456789
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSQB NGÀY 23/3/2023
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đuôi
Đầu
Đuôi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Tham khảo thêm
Xem thêm dự đoán XSQB chính xác
Xem nhanh quay thử XSQB để nhận cặp số đẹp nhất
Xem bảng thống kê XSQB đầy đủ chi tiết
Xem thống kê lô gan XSQB từ 00 đến 99
Xổ Số Quảng Bình 5 ngày gần đây
Tại A Trúng Rồi kết quả XSQB 23/3/2023 sẽ được trực tiếp siêu tốc, chính xác, chỉ chênh lệch 0,05 giây so với kết quả tại trường quay - mở thưởng lúc 4h15p hôm nay.
Kết quả xổ số Quảng Bình ngày 23/3/2023 vào Thứ 5 hôm nay sẽ được A Trúng Rồi tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết Quảng Bình.
Tổng giá trị giải đặc biệt XSQB ngày 23/3/2023
Hãy mua ngay tấm vé số các đài mt - Quảng Bình hôm nay để có cơ hội nhận giải thưởng đặc biệt lên đến 2.000.000.000 đồng, quá hấp dẫn đúng không nào.
Ngoài ra, XSQB 23/3/2023 còn có nhiều hạng giải, giải phụ rất hấp dẫn khác, cùng nhau xem bảng chi tiết cơ cấu giải thưởng các đài Quảng Bình hôm nay.
Cơ cấu giải thưởng xổ số Quảng Bình ngày 23 tháng 3 Năm 2023

Trúng thưởng XSQB ngày 23/3/2023 lãnh giải ở đâu?
Nếu bạn may mắn trúng thưởng các hạn giải của XSQB ngày 23/3/2023 hôm nay, bạn có thể tham khảo các địa chỉ trụ sở sau để lãnh thưởng.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT QUẢNG BÌNH
Địa chỉ: 8B Hương Giang - Đồng Hới - Quảng Bình
Điện thoại: 0232.3822378
Email:xsktqb@gmail.com
Trên đây là toàn bộ thông tin về xổ số Quảng Bình ngày 23/3/2023 được tổng hợp và thực hiện bởi website dò kết quả xổ số may mắn nhất - A Trúng Rồi. Hy vọng sẽ góp phần đem lại thông tin hữu ích và chúc bạn may mắn trúng các hạng giải lớn khi dò kết quả tại website Atrungroi.com.
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |