XSQN 20-09-2016
Kết quả xổ số Miền Bắc » Ngày 19/3/2024
Tham khảo thêm
Kết quả Xổ số Miền Nam » Ngày 19/3/2024
Tham khảo thêm
Kết quả Xổ số Miền Trung » Ngày 19/3/2024
Tham khảo thêm
Kết Quả Xổ Số Power 6/55 » Ngày 19/3/2024
Kỳ quay thưởng #1010 Thứ 3, 19/3/2024
Giải | Trùng | Người trúng | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | Uớc tính 243.884.025.300 | |
Jackpot 2 | 5 số + số đặc biệt | Uớc tính 3.000.000.000 | |
Giải nhất | 5 số | 40 triệu | |
Giải nhì | 4 số | 500.000 | |
Giải ba | 3 số | 50.000 |
Tham khảo thêm
Kết Quả Xổ Số Max 3D Pro » Ngày 19/3/2024
Giải thưởng | Kết quả | Giải thưởng |
---|---|---|
Giải đặc biệt | Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay ?? | 2 tỷ |
Giải phụ đặc biệt | Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay ?? | 400tr |
Giải nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số ???? | 30tr |
Giải nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số ?????? | 10tr |
Giải ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số ???????? | 4tr |
Giải tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr |
Giải năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k |
Giải sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Trực Tiếp Xổ Số
Miền Bắc
Miền Nam
Miền Trung
Dự đoán xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |