XSQNG - SXQNG - Xổ Số Quảng Ngãi Hôm Nay - XSQNGAI
XSQNG - SXQNG - Kết quả xổ số Quảng Ngãi hôm nay nhanh chóng nhất - Trực tiếp KQXS Quảng Ngãi lúc 17h15p thứ 7 hàng tuần. Xo so Quang Ngai, SXQNGAI
KQXSQNG - Xổ số Quảng Ngãi Ngày 13/4/2024
Giải | XSQNG»XSQNG 13/4/2024 |
---|---|
Giải 8 | 33 |
Giải 7 | 543 |
Giải 6 | 925868183554 |
Giải 5 | 7260 |
Giải 4 | 49290291747409300065256497657919559 |
Giải 3 | 0705077694 |
Giải 2 | 68854 |
Giải 1 | 45983 |
Giải ĐB | 091461 |
Lô tô Miền Trung»Lô tô Quảng Ngãi»ngày 13/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
SXQNG - Xổ số Quảng Ngãi Ngày 6/4/2024
Giải | XSQNG»XSQNG 6/4/2024 |
---|---|
Giải 8 | 38 |
Giải 7 | 321 |
Giải 6 | 011893560935 |
Giải 5 | 2391 |
Giải 4 | 36960723367587307260847501767480805 |
Giải 3 | 0980553094 |
Giải 2 | 15101 |
Giải 1 | 61401 |
Giải ĐB | 181411 |
Lô tô Quảng Ngãi ngày 6/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
XSQNG - Xổ số Quảng Ngãi Ngày 30/3/2024
Giải | XSQNG»XSQNG 30/3/2024 |
---|---|
Giải 8 | 08 |
Giải 7 | 857 |
Giải 6 | 686054793111 |
Giải 5 | 9758 |
Giải 4 | 50640049748275037466384070405459383 |
Giải 3 | 7857067408 |
Giải 2 | 40721 |
Giải 1 | 27290 |
Giải ĐB | 660752 |
Lô tô Quảng Ngãi ngày 30/3/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
KQXSQNG - Xổ số Quảng Ngãi Ngày 23/3/2024
Giải | XSQNG»XSQNG 23/3/2024 |
---|---|
Giải 8 | 30 |
Giải 7 | 593 |
Giải 6 | 316858673601 |
Giải 5 | 6034 |
Giải 4 | 46948639053657757141644405639072249 |
Giải 3 | 2379192839 |
Giải 2 | 80156 |
Giải 1 | 51220 |
Giải ĐB | 805911 |
Lô tô Quảng Ngãi ngày 23/3/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
XSQNG: XỔ SỐ QUẢNG NGÃI
Xổ số Quảng Ngãi với tên gọi tắt là XSQNG - SXQNG - XSQN với giá trị giải thưởng đặc biệt lên đến 2 tỷ đồng và hàng nghìn giải hấp dẫn khác.
KQXS Quảng Ngãi sẽ được công bố vào lúc 17h15p chiều thứ 7 hàng tuần trực tiếp trên A Trúng Rồi.
Cơ cấu giải thưởng của XSKT Quảng Ngãi:
GIẢI | TRÙNG | SỐ GIẢI | TRỊ GIÁ |
Giải Đặc biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 đ |
Giải Nhất | 5 số | 1 | 30.000.000 đ |
Giải Nhì | 5 số | 1 | 15.000.000 đ |
Giải Ba | 5 số | 2 | 10.000.000 đ |
Giải Tư | 5 số | 7 | 3.000.000 đ |
Giải Năm | 4 số | 10 | 1.000.000 đ |
Giải Sáu | 4 số | 30 | 400.000 đ |
Giải Bảy | 3 số | 100 | 200.000 đ |
Giải Tám | 2 số | 1.000 | 100.000 đ |
Ngoài ra 9 giải phụ đặc biệt mỗi giải trị giá 50.000.000 đ cho những vé trúng liên tiếp 5 chữ số (trừ hàng trăm nghìn) so với giải Đặc biệt. 45 giải khuyến khích mỗi giải trị giá 6.000.000 đ cho những vé sai bất kỳ một chữ số nào so với giải Đặc biệt (trừ hàng trăm nghìn).
- Kết quả xổ số Bình Định
- Kết quả xổ số Đà Nẵng
- Kết quả xổ số Đắk Lắk
- Kết quả xổ số Đắk Nông
- Kết quả xổ số Gia Lai
- Kết quả xổ số Huế
- Kết quả xổ số Khánh Hòa
- Kết quả xổ số Kon Tum
- Kết quả xổ số Ninh Thuận
- Kết quả xổ số Phú Yên
- Kết quả xổ số Quảng Bình
- Kết quả xổ số Quảng Nam
- Kết quả xổ số Quảng Ngãi
- Kết quả xổ số Quảng Trị
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |