XSMB Thứ 5 - Xổ Số Miền Bắc Thứ Năm Hàng Tuần
XSMB Thứ 5 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ năm hàng tuần trực tiếp lúc 18h15 từ trường quay. KQXSMB T5 - XSMB thứ năm tuần này, tuần trước đúng nhất, SXMB T5 mới
Xổ số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 28/3/2024
Mã ĐB: 6HV-20HV-3HV-18HV-12HV-10HV-16HV-7HV | |
---|---|
Giải ĐB | 49879 |
Giải 1 | 61196 |
Giải 2 | 5581326560 |
Giải 3 | 666283945853044668839498504961 |
Giải 4 | 0689125279701626 |
Giải 5 | 409595038586702634914985 |
Giải 6 | 800015450 |
Giải 7 | 07829890 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 5 Ngày 28/3/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 21/3/2024
Mã ĐB: 12HN-2HN-6HN-4HN-14HN-5HN-8HN-18HN | |
---|---|
Giải ĐB | 81866 |
Giải 1 | 15018 |
Giải 2 | 9773852425 |
Giải 3 | 469843939323620456490777932333 |
Giải 4 | 6001769858795739 |
Giải 5 | 282004268268436360072889 |
Giải 6 | 843426191 |
Giải 7 | 87135256 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 5 Ngày 21/3/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 14/3/2024
Mã ĐB: 5HD-3HD-1HD-4HD-16HD-2HD-12HD-8HD | |
---|---|
Giải ĐB | 69169 |
Giải 1 | 64118 |
Giải 2 | 4708442711 |
Giải 3 | 638591472877445279496474281409 |
Giải 4 | 9407448909991759 |
Giải 5 | 401497271414905722993594 |
Giải 6 | 630802403 |
Giải 7 | 03649472 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 5 Ngày 14/3/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 7/3/2024
Mã ĐB: 15GV-6GV-2GV-9GV-1GV-14GV-5GV-7GV | |
---|---|
Giải ĐB | 03047 |
Giải 1 | 58941 |
Giải 2 | 4744256737 |
Giải 3 | 559677594824885077360209356900 |
Giải 4 | 7490015253007005 |
Giải 5 | 817550376867742585007138 |
Giải 6 | 385939306 |
Giải 7 | 33864982 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 5 Ngày 7/3/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 29/2/2024
Mã ĐB: 2GN-13GN-12GN-1GN-10GN-20GN-9GN-14GN | |
---|---|
Giải ĐB | 39648 |
Giải 1 | 89254 |
Giải 2 | 8331067194 |
Giải 3 | 175531651390168819666740822446 |
Giải 4 | 2546112678893202 |
Giải 5 | 865427272819496088838030 |
Giải 6 | 429531092 |
Giải 7 | 28922399 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 5 Ngày 29/2/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 22/2/2024
Mã ĐB: 7GD-6GD-10GD-2GD-11GD-3GD-18GD-12GD | |
---|---|
Giải ĐB | 82488 |
Giải 1 | 52311 |
Giải 2 | 0707242726 |
Giải 3 | 404814986776166293993619363578 |
Giải 4 | 9404283460121448 |
Giải 5 | 412613471048729578208038 |
Giải 6 | 450637460 |
Giải 7 | 25709013 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 5 Ngày 22/2/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 15/2/2024
Mã ĐB: 16FV-4FV-18FV-12FV-17FV-3FV-5FV-1FV | |
---|---|
Giải ĐB | 48331 |
Giải 1 | 33214 |
Giải 2 | 9556575869 |
Giải 3 | 850355095842526306627740894544 |
Giải 4 | 6513172661792439 |
Giải 5 | 224157186452702250617065 |
Giải 6 | 333911376 |
Giải 7 | 51102070 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 5 Ngày 15/2/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Thông tin về xổ số Miền Bắc thứ Năm
Xổ số miền Bắc thứ Năm - XSMB T5 hàng tuần sẽ được quay mở thưởng vào lúc 18h15' tại công ty xổ số kiến thiết miền Bắc thuộc đài quay số Thủ Đô Hà Nội trực tiếp trên ATrungRoi.com.
Cơ cấu giải thưởng của XSKT miền Bắc:
GIẢI | SỐ TRÙNG | SỐ LƯỢNG | GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG |
Giải Đặc biệt | 5 số + 6 ký tự | 6 | 500 triệu đồng |
Giải Nhất | 5 số | 15 | 10 triệu đồng |
Giải Nhì | 5 số | 30 | 5 triệu đồng |
Giải Ba | 5 số | 90 | 1 triệu đồng |
Giải Tư | 4 số | 600 | 400 nghìn đồng |
Giải Năm | 4 số | 900 | 200 nghìn đồng |
Giải Sáu | 3 số | 4.500 | 100 nghìn đồng |
Giải Bảy | 2 số | 60.000 | 40 nghìn đồng |
Giải phụ Đặc biệt | 5 số Giải Đặc biệt không trùng ký tự | 9 | 25 triệu đồng |
Giải Khuyến khích | 2 số cuối Giải Đặc biệt | 15.000 | 40 nghìn đồng |
Đặc biệt vào mùng 1 và mùng 15 (Âm lịch) mỗi tháng, giải thưởng Đặc Biệt được gia tăng số lượng lên thành 8 giải. Nâng tổng giải thưởng Đặc biệt có thể nhận được là 4 tỷ đồng. Giải thưởng phụ Đặc biệt nâng lên thành 12 giải với tổng giá trị là 300 triệu đồng.
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |