
XSTTH 18/9/2023 – Kết Quả Xổ Số Huế Ngày 18-9-2023
XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 18/9/2023
XSTTH Thứ 2 » XSTTH 18/9/2023
G.8 | 27 |
G.7 | 126 |
G.6 | 498569769871 |
G.5 | 9685 |
G.4 | 09296874070438490542297568181835182 |
G.3 | 3295570010 |
G.2 | 78620 |
G.1 | 16671 |
G.ĐB | 612558 |
0123456789
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSTTH NGÀY 18/9/2023
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đuôi
Đầu
Đuôi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Tham khảo thêm
Kết quả XSTTH tại A Trúng Rồi luôn chính xác, độ tin cậy tuyệt đối. Kết quả XSTTH 18/9/2023 sẽ được tường thuật trực tiếp siêu tốc, chính xác, chỉ chênh lệch 0,05 giây so với kết quả tại trường quay, mở thưởng lúc 17h15p hôm nay.
Ngoài kết quả XSTTH 18-9-2023, bạn có thể xem thêm kết quả các tỉnh Miền Trung cùng mở thưởng hôm nay tại đây: Xổ số Miền Trung Thứ 2
Tổng giá trị giải đặc biệt XSTTH ngày 18/9/2023
Hãy mua ngay tấm vé số các đài mt - Huế hôm nay để có cơ hội nhận giải thưởng đặc biệt lên đến 2.000.000.000 đồng, quá hấp dẫn đúng không nào.
Ngoài ra, XSTTH 18/9/2023 còn có nhiều hạng giải, giải phụ rất hấp dẫn khác, cùng nhau xem bảng chi tiết cơ cấu giải thưởng các đài Huế hôm nay.
Cơ cấu giải thưởng xổ số Huế ngày 18 tháng 9 Năm 2023

Trúng thưởng XSTTH ngày 18/9/2023 lãnh giải ở đâu?
Nếu bạn may mắn trúng thưởng các hạn giải của XSTTH ngày 18/9/2023 hôm nay, bạn có thể tham khảo các địa chỉ trụ sở sau để lãnh thưởng.
Công ty TNHH Nhà Nước MTV XSKT Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: 22 Tố Hữu, phường Xuân Phú, TP Huế
Điện thoại: 0234.3834599 - Fax: 0234.3834590
Trên đây là toàn bộ thông tin về xổ số Huế ngày 18/9/2023 được tổng hợp và thực hiện bởi website dò kết quả xổ số may mắn nhất - A Trúng Rồi. Hy vọng sẽ góp phần đem lại thông tin hữu ích và chúc bạn may mắn trúng các hạng giải lớn khi dò kết quả tại website Atrungroi.com.
Tham khảo thêm:
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |