
XSTV 1/9/2023 – Kết Quả Xổ Số Trà Vinh Ngày 1-9-2023
XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 1/9/2023
XSTV Thứ 6 » XSTV 1/9/2023
G.8 | 51 |
G.7 | 831 |
G.6 | 683322133504 |
G.5 | 8598 |
G.4 | 67712468962915237048781003600492712 |
G.3 | 4006474140 |
G.2 | 90789 |
G.1 | 58676 |
G.ĐB | 485055 |
0123456789
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSTV NGÀY 1/9/2023
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đuôi
Đầu
Đuôi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Tham khảo thêm
Kết quả XSTV tại A Trúng Rồi luôn chính xác, độ tin cậy tuyệt đối. Kết quả XSTV 1/9/2023 sẽ được tường thuật trực tiếp siêu tốc, chính xác, chỉ chênh lệch 0,05 giây so với kết quả tại trường quay, mở thưởng lúc 16h15p hôm nay.
Ngoài kết quả XSTV 1-9-2023, bạn có thể xem thêm kết quả các tỉnh Miền Nam cùng mở thưởng hôm nay tại đây: Xổ số Miền Nam Thứ 6
Tổng giá trị giải đặc biệt XSTV ngày 1/9/2023
Hãy mua ngay tấm vé số các đài mn - Trà Vinh hôm nay để có cơ hội nhận giải thưởng đặc biệt lên đến 2.000.000.000 đồng, quá hấp dẫn đúng không nào.
Ngoài ra, XSTV 1/9/2023 còn có nhiều hạng giải, giải phụ rất hấp dẫn khác, cùng nhau xem bảng chi tiết cơ cấu giải thưởng các đài Trà Vinh hôm nay.
Cơ cấu giải thưởng xổ số Trà Vinh ngày 1 tháng 9 Năm 2023

Trúng thưởng XSTV ngày 1/9/2023 lãnh giải ở đâu?
Nếu bạn may mắn trúng thưởng các hạn giải của XSTV ngày 1/9/2023 hôm nay, bạn có thể tham khảo các địa chỉ trụ sở sau để lãnh thưởng.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TRÀ VINH
Địa chỉ: 54A Phạm Ngũ Lão, Phường 1, Tp. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
ĐT: 0294 3868 018 - Fax: 0294.3868038
Email: xosotv@gmail.com
Trên đây là toàn bộ thông tin về xổ số Trà Vinh ngày 1/9/2023 được tổng hợp và thực hiện bởi website dò kết quả xổ số may mắn nhất - A Trúng Rồi. Hy vọng sẽ góp phần đem lại thông tin hữu ích và chúc bạn may mắn trúng các hạng giải lớn khi dò kết quả tại website Atrungroi.com.
Tham khảo thêm:
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |