XSMT Hôm Qua - Xổ Số Miền Trung Ngày Hôm Qua
XSMT hôm qua - Kết quả xổ số miền Trung hôm qua chi tiết nhất. Cập nhật XSKT miền Trung ngày hôm qua đầy đủ và miễn phí tại ATrungRoi.com
Xổ số Miền Trung Hôm Qua Ngày 27/4/2024
Giải | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắk Nông |
---|---|---|---|
Giải 8 | 27 | 79 | 55 |
Giải 7 | 980 | 801 | 123 |
Giải 6 | 487993921211 | 319163374833 | 429910391244 |
Giải 5 | 6501 | 4077 | 8396 |
Giải 4 | 70744649468933620001889478410533408 | 85127033968344812267637397377085317 | 65426488041277876897586052438255586 |
Giải 3 | 1023106997 | 5719391662 | 7506423848 |
Giải 2 | 26212 | 66007 | 35656 |
Giải 1 | 57970 | 94259 | 50199 |
Giải ĐB | 487281 | 341749 | 575240 |
0123456789
Lô tô Miền Trung - Thứ 7 Ngày 27/4/2024
Đầu | Lô tô Quảng Ngãi | Lô tô Đà Nẵng | Lô tô Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xổ số Miền Trung Hôm Qua Ngày 26/4/2024
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải 8 | 96 | 31 |
Giải 7 | 211 | 540 |
Giải 6 | 433183713728 | 199478990535 |
Giải 5 | 7893 | 3718 |
Giải 4 | 74246963872689082753036876966456874 | 72207784569072232287368648256690238 |
Giải 3 | 3137625991 | 4766796890 |
Giải 2 | 93323 | 88618 |
Giải 1 | 22425 | 76120 |
Giải ĐB | 585889 | 780439 |
0123456789
Lô tô Miền Trung - Thứ 6 Ngày 26/4/2024
Đầu | Lô tô Gia Lai | Lô tô Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Xổ Số Miền Trung
Xổ số Miền Trung theo thứ
Các đài Miền Trung
- Kết quả xổ số Bình Định
- Kết quả xổ số Đà Nẵng
- Kết quả xổ số Đắk Lắk
- Kết quả xổ số Đắk Nông
- Kết quả xổ số Gia Lai
- Kết quả xổ số Huế
- Kết quả xổ số Khánh Hòa
- Kết quả xổ số Kon Tum
- Kết quả xổ số Ninh Thuận
- Kết quả xổ số Phú Yên
- Kết quả xổ số Quảng Bình
- Kết quả xổ số Quảng Nam
- Kết quả xổ số Quảng Ngãi
- Kết quả xổ số Quảng Trị
Dự đoán xổ số hôm nay
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |