XSMT - KQ Xổ Số Miền Trung Hôm Nay - SXMT

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 3/10/2023

TỉnhĐắk LắkQuảng Nam
G.80125
G.7727529
G.6298237020041354536316482
G.529881183
G.46849412176685611938667786224073191621934628268310128299404660720830698
G.338439389748544142070
G.25371490053
G.17503716035
ĐB972088961750
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT NGÀY 3/10/2023

Đầu
0123456789
XSDLK
XSQNA

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 2/10/2023

TỉnhHuếPhú Yên
G.81317
G.7758720
G.6749163104206165383042497
G.501111651
G.43658128070777330104608676429271929312753640069159514694455645470699891
G.302392405061738732002
G.22252439905
G.10612981439
ĐB022083008967
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT NGÀY 2/10/2023

Đầu
0123456789
XSTTH
XSPY

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 1/10/2023

TỉnhHuếKhánh HòaKon Tum
G.8659746
G.7493841105
G.6165962571209186736450309012364173535
G.5976952295411
G.4922507123680778300954762974643377391946197828923206172190356499596873782073959403989436842466215190315594
G.3047014625198972598787733425044
G.2451502933875749
G.1749589020857908
ĐB331524417218836329
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT NGÀY 1/10/2023

Đầu
0123456789
XSTTH
XSKH
XS KON TUM

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 30/9/2023

TỉnhĐà NẵngĐắk NôngQuảng Ngãi
G.8315026
G.7480224693
G.6605091146477111654764499470402933529
G.5996881121171
G.4690970687220943629441542091408937345908126073076996193649240748907642611956415393101818191096020476038636
G.3331015847670173954671292026543
G.2063950381897562
G.1084807856617334
ĐB430160590479724308
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT NGÀY 30/9/2023

Đầu
0123456789
XSDNG
XSDNO
XSQNG

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 29/9/2023

TỉnhGia LaiNinh Thuận
G.81900
G.7826848
G.6175355245502582755957194
G.593014578
G.41485702557730926364804121438622639205658854281398541537103661760670618
G.387107316589721438009
G.22117683765
G.11841920929
ĐB007924987446
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT NGÀY 29/9/2023

Đầu
0123456789
XSGL
XSNT

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 28/9/2023

TỉnhBình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
G.8929593
G.7024404811
G.6527338003099794280193091122949701645
G.5338926524609
G.4067512606196302197173324006066527838426517933224595319862443426720703152121038978857017970575044274138687
G.3763096299739490833596896154896
G.2898002004286335
G.1262127262534968
ĐB615220460257240800
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT NGÀY 28/9/2023

Đầu
0123456789
XSBDI
XSQB
XSQT

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 27/9/2023

TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.82224
G.7340710
G.6209596623889990124479271
G.597323232
G.46410606517069252469116199708538480966427982303483899536603926063475506
G.384379519741337634075
G.23456544930
G.19942353253
ĐB313476253781
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT NGÀY 27/9/2023

Đầu
0123456789
XSDNG
XSKH
Xem thêm

Kết quả xổ số miền Trung sẽ được quay mở thưởng vào lúc 17h15' mỗi ngày tại công ty xổ số kiến thiết miền Trung.
Lịch quay thưởng của 14 đài Xổ số kiến thiết miền Trung sẽ được sắp xếp theo thời gian như sau:
- XSMT thứ Hai có đài: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
- XSMT thứ Ba có đài: Đắk Lắk, Quảng Nam
- XSMT thứ Tư có đài: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- XSMT thứ Năm có đài: Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
- XSMT thứ Sáu có đài: Gia Lai, Ninh Thuận
- XSMT thứ Bảy có đài: Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi
- XSMT Chủ Nhật có đài: Thừa Thiên Huế, Khánh Hòa, Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số khu vực MT:

GIẢITRÙNGSỐ GIẢITRỊ GIÁ
Giải Đặc biệt6 số12.000.000.000 đ

Giải Nhất

5 số130.000.000 đ
Giải Nhì5 số115.000.000 đ
Giải Ba5 số210.000.000 đ
Giải Tư5 số73.000.000 đ
Giải Năm

4 số

101.000.000 đ
Giải Sáu4 số30400.000 đ
Giải Bảy3 số100200.000 đ
Giải Tám2 số1.000100.000 đ

Ngoài ra 9 giải phụ đặc biệt mỗi giải trị giá 50.000.000 đ cho những vé trúng liên tiếp 5 chữ số (trừ hàng trăm nghìn) so với giải Đặc biệt. 45 giải khuyến khích mỗi giải trị giá 6.000.000 đ cho những vé sai bất kỳ một chữ số nào so với giải Đặc biệt (trừ hàng trăm nghìn).


trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080