
17 | 22 lần | +15 | |
80 | 21 lần | +7 | |
12 | 21 lần | +12 | |
74 | 20 lần | +10 | |
96 | 18 lần | +8 | |
63 | 17 lần | +3 | |
50 | 17 lần | -2 | |
20 | 17 lần | +5 | |
85 | 17 lần | 0 | |
32 | 16 lần | +11 |
XSBDINH (Bình Định) | XSQT (Quảng Trị) | XSQB (Quảng Bình) | |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 57 | 71 |
G.7 | 053 | 737 | 118 |
G.6 | 958598443705 | 166406202423 | 549205379420 |
G.5 | 8808 | 4835 | 6690 |
G.4 | 52025446129639774621938105433800307 | 39174785460847300100713741472489597 | 20283946585435687734063928208851055 |
G.3 | 9969694980 | 0370607117 | 6021577024 |
G.2 | 40507 | 72437 | 24787 |
G.1 | 66399 | 38724 | 87394 |
ĐB | 572250 | 642407 | 646144 |
Tham khảo thêm
Trực tiếp XSMT hôm nay siêu tốc - chính xác, 17h15 mỗi ngày
Xem thêm Dự đoán XSMT chính xác nhất
Xem thêm Quay thử XSMT siêu chuẩn
Xem thêm Thống kê XSMT đầy đủ nhất
17 | 22 lần | +15 | |
80 | 21 lần | +7 | |
12 | 21 lần | +12 | |
74 | 20 lần | +10 | |
96 | 18 lần | +8 | |
63 | 17 lần | +3 | |
50 | 17 lần | -2 | |
20 | 17 lần | +5 | |
85 | 17 lần | 0 | |
32 | 16 lần | +11 |
Con số | Số lần quay chưa ra | Ngày ra gần nhất |
---|---|---|
85 | 16 lần quay | 30/03/2021 |
89 | 16 lần quay | 30/03/2021 |
50 | 13 lần quay | 02/04/2021 |
09 | 11 lần quay | 04/04/2021 |
24 | 11 lần quay | 04/04/2021 |
61 | 10 lần quay | 05/04/2021 |
12 | 10 lần quay | 05/04/2021 |
08 | 10 lần quay | 05/04/2021 |
57 | 9 lần quay | 06/04/2021 |
68 | 9 lần quay | 06/04/2021 |
XSKH (Khánh Hòa) | XS KON TUM (Kon Tum) | |
---|---|---|
G.8 | 33 | 59 |
G.7 | 633 | 989 |
G.6 | 425672265911 | 686990364320 |
G.5 | 2992 | 5617 |
G.4 | 92305540581760380519533925609969741 | 82879528472256442834202018406711289 |
G.3 | 9666974475 | 7056331701 |
G.2 | 44995 | 09032 |
G.1 | 70651 | 11947 |
ĐB | 741494 | 368993 |
XSDNG (Đà Nẵng) | XSQNG (Quảng Ngãi) | XSDNO (Đắk Nông) | |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 80 | 97 |
G.7 | 835 | 405 | 078 |
G.6 | 990249701129 | 850334637140 | 741031170968 |
G.5 | 2076 | 4575 | 5393 |
G.4 | 13444237270482657789079876757291431 | 26610705383907237054605575540687448 | 04661171894260989656644729792554191 |
G.3 | 0316397956 | 9832722643 | 3152246040 |
G.2 | 93324 | 92314 | 34745 |
G.1 | 22077 | 92588 | 81963 |
ĐB | 085401 | 567457 | 233971 |
XSMT hay SXMT được mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 – Chủ Nhật hàng tuần, bao gồm 14 tỉnh thành ở khu vực miền Trung – Tây Nguyên.
XSMTRUNG quay thưởng hàng ngày vào lúc 5h15’ trực tiếp tại công ty xổ số kiến thiết khu vực miền Trung và được tường thuật trực tiếp hoàn toàn miễn phí tại Atrungroi.com
Để xem được kết quả xổ số Miền Trung hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước mời các bạn truy cập vào Atrungroi.com để được xem thường thuật trực tiếp KQXSMT nhanh và chuẩn nhất nhé.
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ CÁC TỈNH MIỀN TRUNG | |||
Thứ 2 | XSPY | XSTTH | |
Thứ 3 | XSDLK | XSQNA | |
Thứ 4 | XSDNG | XSKH | |
Thứ 5 | XSBDI | XSQB | XSQT |
Thứ 6 | XSGL | XSNT | |
Thứ 7 | XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Chủ Nhật | XSKH | XSKT |
– Tham khảo kỹ thống kê nhanh đầu – đuôi, các con số lâu ra và ra thường xuyên tại Atrungroi.com và tìm ra nguyên tắc mua số cho riêng mình.
– Sử dụng chức năng quay thử để lựa chọn những con số đẹp, quay thử nhiều lần để lựa chọn các con số thật chính xác.
– Chức năng dự đoán tại Atrungroi.com được khá nhiều bạn tin tưởng, vì thế có thể xem đây là cơ sở để tham khảo thêm.
Ngoài kết quả XSMT, bạn có thể tham khảo thêm XSMB và kết quả XSMN đầy đủ và chính xác nhất tại atrungroi.com
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |