
XSQN - XSQNA - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam - SXQN
XSQNA » XSQNA 21/3/2023
G.8 | 16 |
G.7 | 830 |
G.6 | 076232309576 |
G.5 | 0846 |
G.4 | 83031220075068312210596042484019066 |
G.3 | 0914615024 |
G.2 | 19637 |
G.1 | 18795 |
G.ĐB | 713617 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSQNA HÔM NAY Thứ 3 NGÀY 21/3/2023
Xem thêm dự đoán Quảng Nam chính xác
Xem nhanh quay thử Quảng Nam để chọn cặp số may mắn
Xem bảng thống kê Quảng Nam đầy đủ chi tiết
Xem thống kê Lô gan Quảng Nam từ 00 đến 99
Xổ Số Quảng Nam 30 ngày gần đây
Thống kê xổ số Quảng Nam
Thống kê giải đặc biệt xổ số Quảng Nam 30 kỳ quay gần nhất
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|---|---|---|---|---|
21/03 | 71317 | 14/03 | 39694 | 07/03 | 63422 |
28/02 | 20002 | 21/02 | 66751 | 14/02 | 15780 |
07/02 | 21225 | 31/01 | 15652 | 24/01 | 63563 |
17/01 | 45232 | 10/01 | 40290 | 03/01 | 58777 |
27/12 | 81022 | 20/12 | 62149 | 13/12 | 34337 |
06/12 | 92055 | 29/11 | 51105 | 22/11 | 42294 |
15/11 | 50284 | 08/11 | 63641 | 01/11 | 95406 |
25/10 | 32759 | 18/10 | 59448 | 11/10 | 26525 |
04/10 | 22388 | 27/09 | 46862 | 20/09 | 22631 |
13/09 | 04339 | 06/09 | 86868 | 30/08 | 62432 |
10 cặp số xuất hiện nhiều nhất xổ số Quảng Nam trong vòng 30 lần quay
06 | 12 lần | +6 | |
32 | 11 lần | +5 | |
37 | 10 lần | +1 | |
72 | 10 lần | +7 | |
63 | 10 lần | +3 | |
46 | 10 lần | +6 | |
59 | 9 lần | +3 | |
56 | 9 lần | +4 | |
04 | 9 lần | +8 | |
95 | 8 lần | +2 |
Những cặp số lâu xuất hiện nhất xổ số trong 30 kỳ quay Quảng Nam
Con số | Số ngày chưa ra | Ngày ra gần nhất |
---|---|---|
29 | 28 kỳ quay | 06/09/2022 |
60 | 25 kỳ quay | 27/09/2022 |
67 | 25 kỳ quay | 27/09/2022 |
73 | 21 kỳ quay | 25/10/2022 |
11 | 17 kỳ quay | 22/11/2022 |
82 | 15 kỳ quay | 06/12/2022 |
50 | 13 kỳ quay | 20/12/2022 |
71 | 11 kỳ quay | 03/01/2023 |
69 | 11 kỳ quay | 03/01/2023 |
45 | 10 kỳ quay | 10/01/2023 |
XSQNA » XSQNA 14/3/2023
G.8 | 44 |
G.7 | 913 |
G.6 | 069574372733 |
G.5 | 4225 |
G.4 | 41292237308321892215627475396337500 |
G.3 | 2438176203 |
G.2 | 85720 |
G.1 | 01268 |
G.ĐB | 396194 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ SXQNA Thứ 3 NGÀY 14/3/2023
XSQNA » XSQNA 7/3/2023
G.8 | 02 |
G.7 | 437 |
G.6 | 023032324808 |
G.5 | 4770 |
G.4 | 35048456754776536846101131975527099 |
G.3 | 2282105296 |
G.2 | 16301 |
G.1 | 20417 |
G.ĐB | 634022 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XỔ SỐ Quảng Nam Thứ 3 NGÀY 7/3/2023
XSQNA » XSQNA 28/2/2023
G.8 | 23 |
G.7 | 188 |
G.6 | 187933597508 |
G.5 | 1534 |
G.4 | 17443879584855913651157786051967777 |
G.3 | 9926176476 |
G.2 | 39604 |
G.1 | 92008 |
G.ĐB | 200702 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KQXSQNA Thứ 3 NGÀY 28/2/2023
XSQNA » XSQNA 21/2/2023
G.8 | 14 |
G.7 | 258 |
G.6 | 234638994154 |
G.5 | 6123 |
G.4 | 88307206646849377518215561672800389 |
G.3 | 9139145810 |
G.2 | 55063 |
G.1 | 52475 |
G.ĐB | 667951 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSQNA Thứ 3 NGÀY 21/2/2023
XSQNA » XSQNA 14/2/2023
G.8 | 59 |
G.7 | 728 |
G.6 | 901347159553 |
G.5 | 0712 |
G.4 | 20619894444597585940662171773691334 |
G.3 | 4100470531 |
G.2 | 15556 |
G.1 | 36932 |
G.ĐB | 157180 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ SXQNA Thứ 3 NGÀY 14/2/2023
XSQNA » XSQNA 7/2/2023
G.8 | 97 |
G.7 | 781 |
G.6 | 698457030855 |
G.5 | 2325 |
G.4 | 52472462055495963255267777802588856 |
G.3 | 2791291594 |
G.2 | 66070 |
G.1 | 55672 |
G.ĐB | 212225 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam Thứ 3 NGÀY 7/2/2023
XSQNA » XSQNA 31/1/2023
G.8 | 47 |
G.7 | 281 |
G.6 | 425446267940 |
G.5 | 9305 |
G.4 | 39786698857795639092067720761053098 |
G.3 | 3936360079 |
G.2 | 16606 |
G.1 | 52115 |
G.ĐB | 156252 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSQNA Thứ 3 NGÀY 31/1/2023
XSQNA » XSQNA 24/1/2023
G.8 | 41 |
G.7 | 574 |
G.6 | 545798951683 |
G.5 | 2032 |
G.4 | 26309689161897002691610381922641410 |
G.3 | 8948730933 |
G.2 | 75336 |
G.1 | 51216 |
G.ĐB | 635363 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KQXS Quảng Nam Thứ 3 NGÀY 24/1/2023
XSQNA » XSQNA 17/1/2023
G.8 | 76 |
G.7 | 834 |
G.6 | 208042321849 |
G.5 | 3755 |
G.4 | 63704734420720305753144355238847800 |
G.3 | 6301085739 |
G.2 | 55516 |
G.1 | 61391 |
G.ĐB | 452232 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSQNA HÔM NAY Thứ 3 NGÀY 17/1/2023
XSQN quay số mở thưởng vào thứ 3 hàng tuần lúc 17h15’, được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số miền trung hoàn toàn miễn phí và chính xác nhất tại Atrungroi.com.
Xổ số Quảng Nam với tổng 11.511 giải thưởng lên đến 2.435.000.000 đồng đang chờ đón các khách hàng may mắn khi tham gia mua vé số đài Quảng Nam.
Bạn có thể xem kết quả XSQN trên phiên bản điện thoại hoặc máy tính trực tiếp vào các ngày quay số mở thưởng trong tuần, hoặc có thể dò lại các ngày cũ hơn qua NÚT DÒ ở góc trên bên phải màn hình.
Chia sẻ một số kinh nghiệm mua xổ số Quảng Nam dễ trúng nhất:
– Tham khảo kỹ thống kê nhanh đầu – đuôi, các con số lâu ra và ra thường xuyên của XSQN tại Atrungroi.com và tìm ra nguyên tắc mua số cho riêng mình.
– Sử dụng chức năng quay thử ngẫu nhiên XSQN để lựa chọn những con số đẹp, quay thử nhiều lần để lựa chọn các con số thật chính xác.
– Chức năng dự đoán kết quả Quảng Nam tại Atrungroi.com được khá nhiều bạn tin tưởng, vì thế có thể xem đây là cơ sở để tham khảo thêm.
Nếu bạn là người mai mắn trúng thưởng và vé còn đầy đủ các điều kiện lĩnh thưởng thì bạn có thể liên hệ địa chỉ sau để nhận giải:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH QUẢNG NAM
Địa chỉ: 04 Trần Phú - Thành phố Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam
Điện thoại: 05103.812.987
Tham khảo thêm XSMT để xem kết quả của 14 đài khác tại Miền Trung đầy đủ và chính xác nhất tại atrungroi.com. Chúc các bạn nhiều may mắn.
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ CÁC TỈNH MIỀN TRUNG | |||
Thứ 2 | XSPY | XSTTH | |
Thứ 3 | XSDLK | XSQNA | |
Thứ 4 | XSDNG | XSKH | |
Thứ 5 | XSBDI | XSQB | XSQT |
Thứ 6 | XSGL | XSNT | |
Thứ 7 | XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Chủ Nhật | XSKH | XSKT |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |