
Thống kê xổ số Miền Trung trong 30 lần quay
Trước khi xem thống kê xổ số Miền Trung, mời bạn xem lại kết quả XSMT được cập nhật đầy đủ mõi kỳ tại ATRÚNGRỒI.COM
Bạn đang xem chuyên trang Thống Kê XSMT, với bảng thống kê xổ số Miền Trung này bạn có thể theo dõi được tần suất xuất hiện nhiều, ít của các con số (lô), thống kê lô gan, thống kê giải đặc biệt Miền Trung trong khoảng thời gian nhất định: 5...30 lần... 100 lần quay gần nhất.
Kết quả thống kê trên website ATrungRoi.com có độ chính xác cao nhờ vào kho kết quả quay thưởng xổ số Miền Trung được lưu trữ trong nhiều năm.
o XSDNG (Đà Nẵng)
10 con số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay, tính đến ngày 6/12/2023
Con số | Số lượt về |
---|---|
26 | 5 lượt |
74 | 5 lượt |
12 | 4 lượt |
63 | 4 lượt |
15 | 4 lượt |
Con số | Số lượt về |
---|---|
84 | 4 lượt |
40 | 4 lượt |
01 | 4 lượt |
90 | 3 lượt |
28 | 3 lượt |
10 con số lâu xuất hiện nhất trong 30 lần quay, tính đến ngày 6/12/2023
Con số | Số ngày chưa ra | Ngày ra gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
19 | 7 ngày | 08/11/2023 | 17 |
76 | 7 ngày | 08/11/2023 | 37 |
70 | 7 ngày | 08/11/2023 | 29 |
88 | 7 ngày | 08/11/2023 | 32 |
54 | 7 ngày | 08/11/2023 | 30 |
04 | 6 ngày | 11/11/2023 | 23 |
77 | 6 ngày | 11/11/2023 | 34 |
33 | 6 ngày | 11/11/2023 | 27 |
82 | 6 ngày | 11/11/2023 | 28 |
61 | 6 ngày | 11/11/2023 | 30 |
10 con số ra liên tiếp trong vòng 30 lần quay, tính đến ngày 6/12/2023
104 ngày (4 lần) | 144 ngày (7 lần) | 594 ngày (10 lần) | 253 ngày (6 lần) | 543 ngày (8 lần) |
743 ngày (13 lần) | 002 ngày (8 lần) | 012 ngày (8 lần) | 032 ngày (7 lần) | 052 ngày (4 lần) |
o XSKH (Khánh Hòa)
10 con số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay, tính đến ngày 6/12/2023
Con số | Số lượt về |
---|---|
05 | 5 lượt |
98 | 4 lượt |
09 | 4 lượt |
86 | 4 lượt |
45 | 3 lượt |
Con số | Số lượt về |
---|---|
50 | 3 lượt |
93 | 3 lượt |
23 | 3 lượt |
53 | 3 lượt |
15 | 3 lượt |
10 con số lâu xuất hiện nhất trong 30 lần quay, tính đến ngày 6/12/2023
Con số | Số ngày chưa ra | Ngày ra gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
88 | 7 ngày | 08/11/2023 | 25 |
20 | 7 ngày | 08/11/2023 | 24 |
28 | 6 ngày | 12/11/2023 | 23 |
41 | 6 ngày | 12/11/2023 | 23 |
84 | 6 ngày | 12/11/2023 | 42 |
06 | 6 ngày | 12/11/2023 | 29 |
03 | 6 ngày | 12/11/2023 | 27 |
01 | 6 ngày | 12/11/2023 | 32 |
26 | 5 ngày | 15/11/2023 | 26 |
17 | 5 ngày | 15/11/2023 | 26 |
10 con số ra liên tiếp trong vòng 30 lần quay, tính đến ngày 6/12/2023
054 ngày (7 lần) | 284 ngày (10 lần) | 674 ngày (10 lần) | 834 ngày (7 lần) | 273 ngày (9 lần) |
783 ngày (11 lần) | 002 ngày (4 lần) | 032 ngày (8 lần) | 042 ngày (7 lần) | 062 ngày (6 lần) |
Thống kê 10 lần quay giải đặc biệt XSMT tính đến ngày 6/12/2023
Ngày | Đài | Đặc biệt |
---|---|---|
XSMT 5/12 | Đắk Lắk | 915617 |
Quảng Nam | 784924 | |
XSMT 4/12 | Huế | 416593 |
Phú Yên | 669872 | |
XSMT 3/12 | Huế | 081806 |
Khánh Hòa | 497843 | |
Kon Tum | 749729 | |
XSMT 2/12 | Đà Nẵng | 014567 |
Đắk Nông | 766838 | |
Quảng Ngãi | 528610 | |
XSMT 1/12 | Gia Lai | 331504 |
Ninh Thuận | 000736 | |
XSMT 30/11 | Bình Định | 832616 |
Quảng Bình | 247509 | |
Quảng Trị | 627606 | |
XSMT 29/11 | Đà Nẵng | 067158 |
Khánh Hòa | 515249 | |
XSMT 28/11 | Đắk Lắk | 946593 |
Quảng Nam | 355220 | |
XSMT 27/11 | Huế | 533609 |
Phú Yên | 401919 | |
XSMT 26/11 | Huế | 761434 |
Khánh Hòa | 882509 | |
Kon Tum | 878232 |