XSMB Thứ 6 - Xổ Số Miền Bắc Thứ Sáu Hàng Tuần
XSMB Thứ 6 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ sáu hàng tuần trực tiếp lúc 18h15 từ trường quay. KQXSMB T6 - XSMB thứ sáu tuần này, tuần trước đúng nhất, SXMB T6 mới
Xổ số Miền Bắc Thứ 6 Ngày 26/4/2024
Mã ĐB: 11LE-10LE-12LE-6LE-16LE-19LE-4LE-1LE | |
---|---|
Giải ĐB | 57620 |
Giải 1 | 82135 |
Giải 2 | 8891047085 |
Giải 3 | 317186548284174349778459237002 |
Giải 4 | 6912235970649067 |
Giải 5 | 023035574878429231793749 |
Giải 6 | 551477460 |
Giải 7 | 19937737 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 6 Ngày 26/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 6 Ngày 19/4/2024
Mã ĐB: 9KX-16KX-4KX-12KX-6KX-2KX-8KX-19KX | |
---|---|
Giải ĐB | 26592 |
Giải 1 | 38838 |
Giải 2 | 4377491819 |
Giải 3 | 087586377115724913148695947543 |
Giải 4 | 1370701057925856 |
Giải 5 | 995752458757201941326316 |
Giải 6 | 222106949 |
Giải 7 | 71268523 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 6 Ngày 19/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 6 Ngày 12/4/2024
Mã ĐB: 12KP-18KP-17KP-14KP-3KP-11KP-1KP-16KP | |
---|---|
Giải ĐB | 12073 |
Giải 1 | 92837 |
Giải 2 | 2862202259 |
Giải 3 | 530101439179427132477697260599 |
Giải 4 | 6594582168582983 |
Giải 5 | 099354838027691652134770 |
Giải 6 | 850036185 |
Giải 7 | 27831680 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 6 Ngày 12/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 6 Ngày 5/4/2024
Mã ĐB: 2KE-20KE-6KE-3KE-15KE-16KE-11KE-18KE | |
---|---|
Giải ĐB | 72666 |
Giải 1 | 96992 |
Giải 2 | 5291821197 |
Giải 3 | 210344576573219290100237006089 |
Giải 4 | 0372629140990369 |
Giải 5 | 700703156233701026116123 |
Giải 6 | 270306325 |
Giải 7 | 05134919 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 6 Ngày 5/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 6 Ngày 29/3/2024
Mã ĐB: 7HX-16HX-1HX-13HX-2HX-8HX-12HX-20HX | |
---|---|
Giải ĐB | 37869 |
Giải 1 | 01431 |
Giải 2 | 0790066341 |
Giải 3 | 810799562776989105473748634353 |
Giải 4 | 4618554118540752 |
Giải 5 | 499020295211977972497896 |
Giải 6 | 717867363 |
Giải 7 | 05678762 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 6 Ngày 29/3/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 6 Ngày 22/3/2024
Mã ĐB: 5HP-18HP-16HP-14HP-1HP-12HP-6HP-20HP | |
---|---|
Giải ĐB | 95371 |
Giải 1 | 07286 |
Giải 2 | 2399854295 |
Giải 3 | 309278118468459293609767118598 |
Giải 4 | 3721610263636756 |
Giải 5 | 758214711256742333226997 |
Giải 6 | 840527579 |
Giải 7 | 21910369 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 6 Ngày 22/3/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 6 Ngày 15/3/2024
Mã ĐB: 6HC-15HC-2HC-8HC-5HC-10HC-4HC-13HC | |
---|---|
Giải ĐB | 12334 |
Giải 1 | 51885 |
Giải 2 | 9434178676 |
Giải 3 | 863723616153081611572525483626 |
Giải 4 | 9449729995943832 |
Giải 5 | 003566007679948581257951 |
Giải 6 | 784939809 |
Giải 7 | 91025966 |
Lô tô Miền Bắc - Thứ 6 Ngày 15/3/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |