XSMB Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ Năm - XSMB T5

XSMB » XSMB Thứ 5 » XSMB 25/5/2023

G.ĐB
20319
G.1
70232
G.2
2950071249
G.3
168849988128251717869777782108
G.4
7537280294433856
G.5
252155322000798792910000
G.6
369815984
G.7
67749689
Mã ĐB

5SQ-15SQ-7SQ-4SQ-14SQ-11SQ

0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 25/5/2023

Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789
Tham khảo thêm

Xổ số Miền Bắc Thứ 5 ngày 18/05/2023

XSMB Thứ 5 » XSMB 18/5/2023

G.ĐB
22632
G.1
63943
G.2
0111919532
G.3
768568948264227005620164185632
G.4
7352861678288053
G.5
557283288721763728726281
G.6
990054631
G.7
18679970
Mã ĐB

9SZ-12SZ-13SZ-14SZ-8SZ-10SZ

0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 18/5/2023

Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789

Xổ số Miền Bắc Thứ 5 ngày 11/05/2023

XSMB Thứ 5 » XSMB 11/5/2023

G.ĐB
63134
G.1
66488
G.2
8310650659
G.3
643278525306416709699217448990
G.4
8984443614665849
G.5
863819647075374112404458
G.6
860897971
G.7
55787380
Mã ĐB

11RG-8RG-14RG-9RG-15RG-5RG

0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 11/5/2023

Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789

Xổ số Miền Bắc Thứ 5 ngày 04/05/2023

XSMB Thứ 5 » XSMB 4/5/2023

G.ĐB
81918
G.1
25824
G.2
1213610697
G.3
619493331079061224008574285067
G.4
1177492260289883
G.5
417710118968326075007006
G.6
561096553
G.7
87354942
Mã ĐB

12RQ-10RQ-6RQ-14RQ-3RQ-9RQ-16RQ-2RQ

0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 4/5/2023

Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789

Xổ số Miền Bắc Thứ 5 ngày 27/04/2023

XSMB Thứ 5 » XSMB 27/4/2023

G.ĐB
80755
G.1
28579
G.2
9767333524
G.3
859380588647570398959197330964
G.4
5084495741417474
G.5
244594434893883224907827
G.6
068670765
G.7
74025016
Mã ĐB

11RZ-14RZ-15RZ-5RZ-8RZ-13RZ

0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 27/4/2023

Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789

Xổ số Miền Bắc Thứ 5 ngày 20/04/2023

XSMB Thứ 5 » XSMB 20/4/2023

G.ĐB
24623
G.1
35847
G.2
4578701860
G.3
600144397203011929391686788829
G.4
9147893872784241
G.5
519172863721184893598717
G.6
331135823
G.7
00463093
Mã ĐB

8QG-11QG-9QG-20QG-14QG-12QG-6QG-1QG

0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 20/4/2023

Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789

Xổ số Miền Bắc Thứ 5 ngày 13/04/2023

XSMB Thứ 5 » XSMB 13/4/2023

G.ĐB
44265
G.1
59509
G.2
6898953011
G.3
994669119856803554040686051761
G.4
5199264994601408
G.5
549648579907386790466692
G.6
919860899
G.7
63353812
Mã ĐB

11QR-9QR-7QR-10QR-1QR-14QR

0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 13/4/2023

Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789
Xem thêm

XSMB Thu 5 hay (Xổ số Hà Nội) mở thưởng vào lúc 6h15p các ngày Thứ 5 hàng tuần trực tiếp tại tại trường quay S4 – Đài TH KTS VTC, 65 LạcTrung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.

Xổ số Miền Bắc Thứ Năm hàng tuần với nhiều giải thưởng hấp dẫn với giải đặt biệt lên đến 1 tỷ đồng, ngoài ra còn hàng nghìn giải thưởng XSMB T5 lớn bé khác đang chờ đón bạn.

Nếu bạn là người mai mắn trúng thưởng và vé còn đầy đủ các điều kiện lĩnh thưởng thì bạn có thể liên hệ địa chỉ sau để nhận giải:

CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT THỦ ĐÔ

Địa chỉ: 53E Hàng Bài, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội

Điện thoại: 084.43.9433636 – Fax: 84.43.9438874

Hotline: 84.43.9439928, 84.43.9433123

Cùng xem lịch mở thưởng SXMB các ngày trong tuần:

LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Ngày Mở ThưởngMã TỉnhTên Tỉnh
Thứ 2XSHNXổ Số Hà Nội
Thứ 3XSQNXổ Số Quảng Ninh
Thứ 4XSBNXổ Số Bắc Ninh
Thứ 5XSHNXổ Số Hà Nội
Thứ 6XSHPXổ Số Hải Phòng
Thứ 7XSNDXổ Số Nam Định
Chủ NhậtXSTBXổ Số Thái Bình

Đã có kết quả XSMN Thứ 5, xem ngay tại Atrungroi.com 


trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080