XSMN Chủ Nhật - Kết Quả Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật - XSMN CN

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 28/5/2023

TỉnhĐà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8948682
G.7604308497
G.6560002543631117871559156515230759573
G.5328728254705
G.4750864171360326938521347453684122317714371458424582213712456322731488813195198405885406985909360484675946
G.3581841491147970685301297562157
G.2302526591035479
G.1206043504847338
ĐB716889077788230897
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN NGÀY 28/5/2023

Đầu
0123456789
XSDL
XSKG
XSTG
Tham khảo thêm

Xổ số Miền Nam Chủ Nhật ngày 21/05/2023

XSMN Chủ Nhật » XSMN 21/5/2023

TỉnhĐà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8615830
G.7666592173
G.6858159102723162479109824996832760155
G.5719528929868
G.4258760610015620781708337609874521000144025461674572731447856778552323043099817721361955686082374034106071
G.3739562423915107052508865672151
G.2858265005493334
G.1895334081342329
ĐB504732164268532952
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN NGÀY 21/5/2023

Đầu
0123456789
XSDL
XSKG
XSTG

Xổ số Miền Nam Chủ Nhật ngày 14/05/2023

XSMN Chủ Nhật » XSMN 14/5/2023

TỉnhĐà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8327865
G.7862487115
G.6439485149447197682063100242584483632
G.5869723470843
G.4651166486598609564751703156300832167856805028217358472787934346465348315186082393786112371568645859147515
G.3498412936310078189674009437476
G.2577013715084721
G.1437153224203758
ĐB976255381832275671
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN NGÀY 14/5/2023

Đầu
0123456789
XSDL
XSKG
XSTG

Xổ số Miền Nam Chủ Nhật ngày 07/05/2023

XSMN Chủ Nhật » XSMN 7/5/2023

TỉnhĐà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8264941
G.7925988430
G.6786742566350989358049407485232314270
G.5589882838102
G.4669116148184183633793622883936458996156099061992120448577089981179160964584865949327691960743389359622084
G.3830180036789403659450708728582
G.2790969683599687
G.1958797655563937
ĐB840440405776637712
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN NGÀY 7/5/2023

Đầu
0123456789
XSDL
XSKG
XSTG

Xổ số Miền Nam Chủ Nhật ngày 30/04/2023

XSMN Chủ Nhật » XSMN 30/4/2023

TỉnhĐà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8276321
G.7515643741
G.6846099439233382230384490669055573925
G.5972350663580
G.4161926853516416723087819151734478270512340772689514097125987472481084466477687026347978947107099251204016
G.3443771465516071630572498029950
G.2047070954387382
G.1121310552882823
ĐB617283820158516125
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN NGÀY 30/4/2023

Đầu
0123456789
XSDL
XSKG
XSTG

Xổ số Miền Nam Chủ Nhật ngày 23/04/2023

XSMN Chủ Nhật » XSMN 23/4/2023

TỉnhĐà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8549274
G.7036876367
G.6924579338622658890479899613329596790
G.5302410291993
G.4526141188641111025136938637058880103958358835115549663186128101633914985793992052766932059469989405474953
G.3472643573172348242231026172639
G.2209296688937152
G.1031921696627278
ĐB227371038472945570
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN NGÀY 23/4/2023

Đầu
0123456789
XSDL
XSKG
XSTG

Xổ số Miền Nam Chủ Nhật ngày 16/04/2023

XSMN Chủ Nhật » XSMN 16/4/2023

TỉnhĐà LạtKiên GiangTiền Giang
G.8350228
G.7440727905
G.6957995761121094757348879512338207111
G.5785220118419
G.4014727473336506313940847913857276720845328837930622371704184507704310392780137041484251297764563057953191
G.3646156945142770795521393389434
G.2872658649697765
G.1010574497566568
ĐB645892377984069536
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN NGÀY 16/4/2023

Đầu
0123456789
XSDL
XSKG
XSTG
Xem thêm

XSMN Chủ Nhật được quay mở thưởng vào lúc 16h15’, tại công ty xổ số kiến thiết miền Nam và được tường thuật trực tiếp hoàn toàn miễn phí tại website ATrúngRồi!

Xổ số Miền Nam Chủ Nhật hàng tuần mở thưởng các đài Đà Lạt, Kiên Giang và Tiền Giang với nhiều giải thưởng có giá trị hấp dẫn. Nhanh tay truy cập vào ATrúngRồi vào lúc 16h15’ để cập nhật kết quả XSMN CN sớm nhất!

XSTGXSKGXSDL

Để xem KQXSMN vào tất cả các ngày trong tuần mời các bạn truy cập vào Atrungroi.com để được xem thường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Nam nhanh và chuẩn nhất nhé.

Tham khảo ngay: XSMT Chủ Nhật trực tiếp lúc 17h15p. 


trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080