XSMT Chủ Nhật - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật - XSMT CN

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 28/5/2023

TỉnhHuếKhánh HòaKon Tum
G.8346333
G.7895072306
G.6711858363579443973754163450199672380
G.5964760691214
G.4865723654907153610937724812337852751856962364616139177407677131961059135147019381284192168850564787769509
G.3388834165909705931680232520791
G.2353116423809586
G.1697245633311366
ĐB795143505873876090
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT NGÀY 28/5/2023

Đầu
0123456789
XSTTH
XSKH
XS KON TUM
Tham khảo thêm

Xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 21/05/2023

XSMT Chủ Nhật » XSMT 21/5/2023

TỉnhHuếKhánh HòaKon Tum
G.8541423
G.7329342930
G.6328496788881642402428430879052469056
G.5073235048555
G.4778643154965574401427050928516500404435824062534210991520534507086035216907506895909702028111964114691197
G.3662199066090472281247270729197
G.2639131458126159
G.1417071408696760
ĐB052659727077602436
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT NGÀY 21/5/2023

Đầu
0123456789
XSTTH
XSKH
XS KON TUM

Xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 14/05/2023

XSMT Chủ Nhật » XSMT 14/5/2023

TỉnhHuếKhánh HòaKon Tum
G.8457791
G.7175414603
G.6970826210958245800050619735858613408
G.5241219996336
G.4653182386228981383919249117621161452368933216731150740415580491514705873816242710049371243876577787918897
G.3828967931844421712214352924730
G.2143538954633112
G.1278207585611752
ĐB783042157684603489
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT NGÀY 14/5/2023

Đầu
0123456789
XSTTH
XSKH
XS KON TUM

Xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 07/05/2023

XSMT Chủ Nhật » XSMT 7/5/2023

TỉnhHuếKhánh HòaKon Tum
G.8277471
G.7664810202
G.6857603655688435951997422966553145157
G.5727406119671
G.4382275296060719202366373154639858258690223949498707764270613302102949917919431239735155206484490193927019
G.3142790154237080195333466367456
G.2832129467202971
G.1362632440898571
ĐB908812661518663950
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT NGÀY 7/5/2023

Đầu
0123456789
XSTTH
XSKH
XS KON TUM

Xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 30/04/2023

XSMT Chủ Nhật » XSMT 30/4/2023

TỉnhHuếKhánh HòaKon Tum
G.8948615
G.7897617296
G.6081307247669671219492221682611416254
G.5923441736403
G.4837661588597728317272195604606791973976457078683492121084388122252418155842068334532778650290738397709499
G.3135963986241290587615061235422
G.2732166252914404
G.1920836875021380
ĐB173600336021835919
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT NGÀY 30/4/2023

Đầu
0123456789
XSTTH
XSKH
XS KON TUM

Xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 23/04/2023

XSMT Chủ Nhật » XSMT 23/4/2023

TỉnhHuếKhánh HòaKon Tum
G.8645620
G.7384454347
G.6670553456216822442028434958759263446
G.5134664531033
G.4792418399763403629482683468362671080258524865147894142635199589142014296366264572819492086162998438145729
G.3349447659909731129203857792049
G.2870672962731410
G.1191220854575412
ĐB576692510739304673
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT NGÀY 23/4/2023

Đầu
0123456789
XSTTH
XSKH
XS KON TUM

Xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 16/04/2023

XSMT Chủ Nhật » XSMT 16/4/2023

TỉnhHuếKhánh HòaKon Tum
G.8790575
G.7173253612
G.6637286559959359455027298114406430635
G.5610061984939
G.4590724453066184437616239022860611670645907738436764321071246320481516562946245424968128319057166343841193
G.3286272443992510886918982168768
G.2359835962612557
G.1899526622804418
ĐB916634016849889572
0123456789

THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT NGÀY 16/4/2023

Đầu
0123456789
XSTTH
XSKH
XS KON TUM
Xem thêm

XSMT Chủ Nhật được quay mở thưởng vào lúc 17h15’, tại công ty xổ số kiến thiết miền Trung và được tường thuật trực tiếp hoàn toàn miễn phí tại Atrungroi.com

Xổ số Miền Trung Chủ Nhật hàng tuần mở thưởng các đài Khánh Hòa và Kon Tum với nhiều giải thưởng có giá trị hấp dẫn. Nhanh tay truy cập vào Atrungroi.com vào lúc 17h15’ để cập nhật kết quả xổ số miền Trung nhanh Chủ Nhật sớm nhất!

XSKHXSKT

Tham khảo thêm: XSMB Chủ Nhật trực tiếp lúc 18h15p hàng tuần. 

Để xem XSMT tất cả các ngày trong tuần mời các bạn truy cập vào Atrungroi.com để được xem thường thuật trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung nhanh và chuẩn nhất nhé.


trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080