
XSBP - SXBP - Kết Quả Xổ Số Bình Phước - KQXSBP
XSBP » XSBP 28/1/2023
G.8 | 68 |
G.7 | 665 |
G.6 | 365079381263 |
G.5 | 5894 |
G.4 | 79028931664429080417447094532081656 |
G.3 | 4091608841 |
G.2 | 59464 |
G.1 | 54513 |
G.ĐB | 235543 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSBP HÔM NAY Thứ 7 NGÀY 28/1/2023
Xem thêm dự đoán Bình Phước chính xác
Xem nhanh quay thử Bình Phước để chọn cặp số may mắn
Xem bảng thống kê Bình Phước đầy đủ chi tiết
Xem thống kê Lô gan Bình Phước từ 00 đến 99
Xổ Số Bình Phước 30 ngày gần đây
Thống kê xổ số Bình Phước
Thống kê giải đặc biệt xổ số Bình Phước 30 kỳ quay gần nhất
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|---|---|---|---|---|
28/01 | 23543 | 21/01 | 79253 | 14/01 | 39280 |
07/01 | 94035 | 31/12 | 66425 | 24/12 | 35425 |
17/12 | 30475 | 10/12 | 85383 | 03/12 | 37891 |
26/11 | 28606 | 19/11 | 87139 | 12/11 | 89355 |
05/11 | 27121 | 29/10 | 25892 | 22/10 | 90875 |
15/10 | 00256 | 08/10 | 72268 | 01/10 | 04624 |
24/09 | 25573 | 17/09 | 25007 | 10/09 | 32599 |
03/09 | 71583 | 27/08 | 26885 | 20/08 | 26757 |
13/08 | 78164 | 06/08 | 80308 | 30/07 | 85624 |
23/07 | 52407 | 16/07 | 75108 | 09/07 | 81782 |
10 cặp số xuất hiện nhiều nhất xổ số Bình Phước trong vòng 30 lần quay
07 | 14 lần | +6 | |
68 | 12 lần | +5 | |
77 | 11 lần | +3 | |
89 | 11 lần | +8 | |
99 | 11 lần | +4 | |
98 | 9 lần | +1 | |
14 | 9 lần | 0 | |
61 | 9 lần | +5 | |
30 | 9 lần | +2 | |
38 | 9 lần | +5 |
Những cặp số lâu xuất hiện nhất xổ số trong 30 kỳ quay Bình Phước
Con số | Số ngày chưa ra | Ngày ra gần nhất |
---|---|---|
57 | 23 kỳ quay | 20/08/2022 |
31 | 20 kỳ quay | 10/09/2022 |
24 | 17 kỳ quay | 01/10/2022 |
23 | 15 kỳ quay | 15/10/2022 |
96 | 13 kỳ quay | 29/10/2022 |
26 | 12 kỳ quay | 05/11/2022 |
12 | 12 kỳ quay | 05/11/2022 |
70 | 12 kỳ quay | 05/11/2022 |
22 | 11 kỳ quay | 12/11/2022 |
62 | 11 kỳ quay | 12/11/2022 |
XSBP » XSBP 21/1/2023
G.8 | 95 |
G.7 | 597 |
G.6 | 521334515495 |
G.5 | 2301 |
G.4 | 69119577168822784625922892319519105 |
G.3 | 5443020232 |
G.2 | 82737 |
G.1 | 70735 |
G.ĐB | 792253 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ SXBP Thứ 7 NGÀY 21/1/2023
XSBP » XSBP 14/1/2023
G.8 | 19 |
G.7 | 184 |
G.6 | 063595906934 |
G.5 | 4829 |
G.4 | 37045301792454634041976204624708756 |
G.3 | 8368812998 |
G.2 | 40945 |
G.1 | 78794 |
G.ĐB | 392380 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XỔ SỐ Bình Phước Thứ 7 NGÀY 14/1/2023
XSBP » XSBP 7/1/2023
G.8 | 05 |
G.7 | 448 |
G.6 | 460632864905 |
G.5 | 9977 |
G.4 | 57634500543781917243267469477844629 |
G.3 | 3820465910 |
G.2 | 36528 |
G.1 | 87025 |
G.ĐB | 940535 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KQXSBP Thứ 7 NGÀY 7/1/2023
XSBP » XSBP 31/12/2022
G.8 | 39 |
G.7 | 319 |
G.6 | 764398144580 |
G.5 | 7843 |
G.4 | 00207740800732177745698697941520420 |
G.3 | 7621494355 |
G.2 | 13990 |
G.1 | 84992 |
G.ĐB | 664825 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSBP Thứ 7 NGÀY 31/12/2022
XSBP » XSBP 24/12/2022
G.8 | 08 |
G.7 | 140 |
G.6 | 046842441182 |
G.5 | 5984 |
G.4 | 49053269833881092058555174629129597 |
G.3 | 8827443789 |
G.2 | 10403 |
G.1 | 88976 |
G.ĐB | 354025 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ SXBP Thứ 7 NGÀY 24/12/2022
XSBP » XSBP 17/12/2022
G.8 | 07 |
G.7 | 929 |
G.6 | 179204278349 |
G.5 | 3465 |
G.4 | 09993181569524918655740943168030908 |
G.3 | 8327634908 |
G.2 | 90298 |
G.1 | 26943 |
G.ĐB | 304275 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước Thứ 7 NGÀY 17/12/2022
XSBP » XSBP 10/12/2022
G.8 | 16 |
G.7 | 695 |
G.6 | 718927976403 |
G.5 | 1050 |
G.4 | 12202685548346809335072456651167887 |
G.3 | 2995937318 |
G.2 | 48793 |
G.1 | 78303 |
G.ĐB | 853183 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSBP Thứ 7 NGÀY 10/12/2022
XSBP » XSBP 3/12/2022
G.8 | 20 |
G.7 | 589 |
G.6 | 661173426768 |
G.5 | 8598 |
G.4 | 19448631304210607061080334630763799 |
G.3 | 7523494900 |
G.2 | 26155 |
G.1 | 65043 |
G.ĐB | 378091 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KQXS Bình Phước Thứ 7 NGÀY 3/12/2022
XSBP » XSBP 26/11/2022
G.8 | 03 |
G.7 | 889 |
G.6 | 295157993120 |
G.5 | 4381 |
G.4 | 84100604678076842951888538061070352 |
G.3 | 5762810952 |
G.2 | 46107 |
G.1 | 48394 |
G.ĐB | 286806 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSBP HÔM NAY Thứ 7 NGÀY 26/11/2022
XSBP hay SXBP quay số mở thưởng vào thứ 7 hàng tuần lúc 16h15’, được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số miền nam hoàn toàn miễn phí và chính xác nhất tại website ATrúngRồi!
Xổ số Bình Phước với tổng 11.511 giải thưởng lên đến 4.280.000.000 đồng đang chờ đón các khách hàng may mắn khi tham gia mua vé số đài Bình Phước.
Bạn có thể xem kết quả XS Bình Phước trên phiên bản điện thoại hoặc máy tính trực tiếp vào các ngày quay số mở thưởng trong tuần, hoặc có thể dò lại các ngày cũ hơn qua NÚT DÒ ở góc trên bên phải màn hình.
Nếu bạn là người mai mắn trúng thưởng và vé còn đầy đủ các điều kiện lĩnh thưởng thì bạn có thể liên hệ địa chỉ sau để nhận giải:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BÌNH PHƯỚC
Địa chỉ: Số 725, Quốc lộ 14, Phường Tân Bình, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: (0651)3870739
Fax: (84)0650-3827446-3829931-3822998
Tham khảo thêm XSMN để xem kết quả của 21 đài khác tại Miền Nam đầy đủ và chính xác nhất tại atrungroi.com. Chúc các bạn nhiều may mắn.
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ CÁC TỈNH MIỀN NAM | ||||
Thứ 2 | XSHCM | XSDT | XSCM | |
Thứ 3 | XSBT | XSVT | XSBL | |
Thứ 4 | XSDN | XSST | XSCT | |
Thứ 5 | XSAG | XSTN | XSBTH | |
Thứ 6 | XSVL | XSBD | XSTV | |
Thứ 7 | XSHCM | XSLA | XSBP | XSHG |
Chủ Nhật | XSTG | XSKG | XSDL |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |