
XSAG - Xổ Số Kiến Thiết An Giang - SXAG - Xo So An Giang
XSAG » XSAG 2/2/2023
G.8 | 02 |
G.7 | 544 |
G.6 | 776632650484 |
G.5 | 0230 |
G.4 | 40792195000093730566828414687851762 |
G.3 | 9102187192 |
G.2 | 87825 |
G.1 | 30660 |
G.ĐB | 643317 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSAG HÔM NAY Thứ 5 NGÀY 2/2/2023
Xem thêm dự đoán An Giang chính xác
Xem nhanh quay thử An Giang để chọn cặp số may mắn
Xem bảng thống kê An Giang đầy đủ chi tiết
Xem thống kê Lô gan An Giang từ 00 đến 99
Xổ Số An Giang 30 ngày gần đây
Thống kê xổ số An Giang
Thống kê giải đặc biệt xổ số An Giang 30 kỳ quay gần nhất
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|---|---|---|---|---|
02/02 | 64317 | 26/01 | 27635 | 19/01 | 06727 |
12/01 | 47079 | 05/01 | 74210 | 29/12 | 86403 |
22/12 | 45707 | 15/12 | 33626 | 08/12 | 89584 |
01/12 | 91601 | 24/11 | 23745 | 17/11 | 60256 |
10/11 | 00946 | 03/11 | 28450 | 27/10 | 64371 |
20/10 | 92451 | 13/10 | 75091 | 06/10 | 65148 |
29/09 | 51995 | 22/09 | 70095 | 15/09 | 19497 |
08/09 | 56727 | 01/09 | 56716 | 25/08 | 12527 |
18/08 | 07374 | 11/08 | 84268 | 04/08 | 05574 |
28/07 | 72848 | 21/07 | 59885 | 14/07 | 54768 |
10 cặp số xuất hiện nhiều nhất xổ số An Giang trong vòng 30 lần quay
61 | 10 lần | +9 | |
85 | 10 lần | +6 | |
02 | 9 lần | +1 | |
23 | 9 lần | +7 | |
50 | 9 lần | 0 | |
60 | 9 lần | +1 | |
59 | 9 lần | +5 | |
15 | 9 lần | +6 | |
21 | 9 lần | +1 | |
20 | 9 lần | -2 |
Những cặp số lâu xuất hiện nhất xổ số trong 30 kỳ quay An Giang
Con số | Số ngày chưa ra | Ngày ra gần nhất |
---|---|---|
68 | 25 kỳ quay | 11/08/2022 |
86 | 22 kỳ quay | 01/09/2022 |
29 | 21 kỳ quay | 08/09/2022 |
72 | 21 kỳ quay | 08/09/2022 |
82 | 20 kỳ quay | 15/09/2022 |
97 | 20 kỳ quay | 15/09/2022 |
64 | 15 kỳ quay | 20/10/2022 |
93 | 15 kỳ quay | 20/10/2022 |
70 | 15 kỳ quay | 20/10/2022 |
80 | 14 kỳ quay | 27/10/2022 |
XSAG » XSAG 26/1/2023
G.8 | 65 |
G.7 | 195 |
G.6 | 804100503324 |
G.5 | 2051 |
G.4 | 63507243902289675956234060801435160 |
G.3 | 5329123204 |
G.2 | 58948 |
G.1 | 00233 |
G.ĐB | 276935 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ SXAG Thứ 5 NGÀY 26/1/2023
XSAG » XSAG 19/1/2023
G.8 | 37 |
G.7 | 217 |
G.6 | 962449956818 |
G.5 | 7621 |
G.4 | 24636899591017800560299785374592102 |
G.3 | 6936251285 |
G.2 | 52761 |
G.1 | 91069 |
G.ĐB | 067127 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XỔ SỐ An Giang Thứ 5 NGÀY 19/1/2023
XSAG » XSAG 12/1/2023
G.8 | 85 |
G.7 | 283 |
G.6 | 732176235384 |
G.5 | 2952 |
G.4 | 41130013412646123426434615044417330 |
G.3 | 0451534506 |
G.2 | 61981 |
G.1 | 83359 |
G.ĐB | 470279 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KQXSAG Thứ 5 NGÀY 12/1/2023
XSAG » XSAG 5/1/2023
G.8 | 41 |
G.7 | 140 |
G.6 | 783974781404 |
G.5 | 3787 |
G.4 | 78357096022300211261292719434276330 |
G.3 | 6771841426 |
G.2 | 88463 |
G.1 | 34824 |
G.ĐB | 742910 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSAG Thứ 5 NGÀY 5/1/2023
XSAG » XSAG 29/12/2022
G.8 | 50 |
G.7 | 345 |
G.6 | 228529905617 |
G.5 | 2538 |
G.4 | 64121589485746787207632053128341038 |
G.3 | 8421934867 |
G.2 | 59010 |
G.1 | 85945 |
G.ĐB | 864003 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ SXAG Thứ 5 NGÀY 29/12/2022
XSAG » XSAG 22/12/2022
G.8 | 24 |
G.7 | 181 |
G.6 | 135942193455 |
G.5 | 1006 |
G.4 | 92637678607747564724279995535999420 |
G.3 | 6328923203 |
G.2 | 53815 |
G.1 | 81865 |
G.ĐB | 457607 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang Thứ 5 NGÀY 22/12/2022
XSAG » XSAG 15/12/2022
G.8 | 71 |
G.7 | 645 |
G.6 | 207785232159 |
G.5 | 8331 |
G.4 | 09256462964645773319122895009014977 |
G.3 | 8096723477 |
G.2 | 84837 |
G.1 | 86403 |
G.ĐB | 336226 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSAG Thứ 5 NGÀY 15/12/2022
XSAG » XSAG 8/12/2022
G.8 | 58 |
G.7 | 859 |
G.6 | 577336220287 |
G.5 | 8171 |
G.4 | 29756564895492325618007620835752100 |
G.3 | 1994541902 |
G.2 | 89075 |
G.1 | 87654 |
G.ĐB | 895684 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KQXS An Giang Thứ 5 NGÀY 8/12/2022
XSAG » XSAG 1/12/2022
G.8 | 43 |
G.7 | 479 |
G.6 | 764709836534 |
G.5 | 4628 |
G.4 | 93606439323663777047934776670249638 |
G.3 | 1489823378 |
G.2 | 13913 |
G.1 | 19038 |
G.ĐB | 916101 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSAG HÔM NAY Thứ 5 NGÀY 1/12/2022
XSAG hay các bạn hay gõ sai là SXAG tên chính xác là XỔ SỐ AN GIANG được quay số mở thưởng vào lúc 16 giờ 15 phút Thứ 5 hàng tuần với giá trị giải thưởng đặc biệt lên đến 2 tỷ đồng và hàng nghìn giải khuyến khích hấp dẫn khác.
Kết quả xổ số An Giang hôm nay sẽ tường thuật trực tiếp tại hội đồng xổ số kiến thiết tỉnh An Giang và cập nhật sớm nhất tại Atrungroi.com
Xổ số An Giang chỉ với 10.000 đồng/tờ vé số bạn có cơ hội đổi đời ngay lập tức. Khi trúng thưởng các hạng giải bạn có thể lãnh thưởng tại:
+ Công ty xổ số kiến thiết tỉnh An Giang
+ Địa chỉ chính: 64C, Nguyễn Thái Học, phường Mỹ Bình, TP Long Xuyên
+ Điện thoại: 02963.857.903
+ Fax: 02963.853.320
+ Email: ctyxsktag@gmail.com
+ Văn phòng phát hành vé số tại Hồ Chí Minh
+ Địa chỉ: 152, Ký con, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP.HCM.
Xo so An Giang cực kỳ "DỄ CHƠI- DỄ TRÚNG". Dò ngay kẻo lỡ tại Atrungroi.com.
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |