
Xo so Power - Kết quả xổ số điện toán Power 6/55 Vietlott "Hôm Nay"

Xổ số Power, Trực tiếp kết quả Xổ số Power 6/55 Vietlott hôm nay, XS Power 655 vào các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần, KQXS Power 6/55 mới nhất. "CƠ HỘI THÀNH TỶ PHÚ NGAY HÔM NAY".
Atrungroi.com sẽ cập nhật KQXS Vietlott Power mới nhất lúc 18h10" trực tiếp tại trường quay Công Ty điện toán Xổ số Vietlott.vn
Power 6/55 » Power 27/5/2023
Chúc các bạn dò kết quả xổ số kiểu mỹ Power Mega 6/55 mới nhất giành giải đặc biệt Jackpot siêu khủng.
Kỳ quay thưởng #0884 Thứ 7, 27/5/2023
04060818394328
Jackpot 1 : 38.990.916.300 đ Tăng + 1.150.544.250đ so với kỳ trước
Jackpot 2 : 3.509.591.950 đ
Giải | Trùng | Người trúng | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38.990.916.300 |
Jackpot 2 | 5 số+ số đặc biệt | 0 | 3.509.591.950 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 679 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12314 | 50.000 |
Lưu ý: Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự.
Kỳ quay Power 6/55 gần đây
Tham khảo thêm
Kết quả Power 6/55 trong 10 kì quay gần nhất
Ngày | Kết quả | Jackpot 1 | Jackpot 2 |
---|---|---|---|
27/05/2023 | 04060818394328 | 38.990.916.300 đ | 3.509.591.950 đ |
25/05/2023 | 15161931334607 | 37.840.372.050 đ | 3.381.753.700 đ |
23/05/2023 | 26273536475440 | 36.233.149.800 đ | 3.203.173.450 đ |
20/05/2023 | 01142136485344 | 34.404.588.750 đ | |
18/05/2023 | 13142123304149 | 32.942.141.850 đ | 4.499.150.650 đ |
16/05/2023 | 19243034404451 | 31.705.358.250 đ | 4.361.730.250 đ |
13/05/2023 | 22243543455450 | 4.172.246.000 đ | |
11/05/2023 | 01031933345117 | 73.659.305.100 đ | 3.871.997.800 đ |
09/05/2023 | 07091322444739 | 70.842.375.750 đ | 3.559.005.650 đ |
06/05/2023 | 01112228344210 | 68.127.043.350 đ | 3.257.302.050 đ |
Thống kê xổ số Vietlott Power 6/55
Bộ số Power 6/55 trong 100 kỳ quay
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|---|---|
01 | 18 lần | 02 | 10 lần | 03 | 11 lần |
04 | 8 lần | 05 | 12 lần | 06 | 13 lần |
07 | 10 lần | 08 | 15 lần | 09 | 17 lần |
10 | 15 lần | 11 | 13 lần | 12 | 13 lần |
13 | 16 lần | 14 | 15 lần | 15 | 13 lần |
16 | 9 lần | 17 | 10 lần | 18 | 16 lần |
19 | 12 lần | 20 | 14 lần | 21 | 13 lần |
22 | 17 lần | 23 | 18 lần | 24 | 12 lần |
25 | 9 lần | 26 | 8 lần | 27 | 12 lần |
28 | 11 lần | 29 | 12 lần | 30 | 17 lần |
31 | 11 lần | 32 | 8 lần | 33 | 18 lần |
34 | 14 lần | 35 | 14 lần | 36 | 12 lần |
37 | 8 lần | 38 | 10 lần | 39 | 12 lần |
40 | 11 lần | 41 | 12 lần | 42 | 12 lần |
43 | 14 lần | 44 | 12 lần | 45 | 14 lần |
46 | 10 lần | 47 | 10 lần | 48 | 15 lần |
49 | 12 lần | 50 | 12 lần | 51 | 15 lần |
52 | 20 lần | 53 | 13 lần | 54 | 13 lần |
55 | 9 lần |
10 số Power xuất hiện nhiều nhất trong 100 kì quay
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
52 | 20 lần | 01 | 18 lần |
23 | 18 lần | 33 | 18 lần |
22 | 17 lần | 09 | 17 lần |
30 | 17 lần | 18 | 16 lần |
13 | 16 lần | 14 | 15 lần |
10 số Power xuất hiện ít nhất trong 100 kì quay
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
32 | 8 lần | 26 | 8 lần |
37 | 8 lần | 04 | 8 lần |
55 | 9 lần | 16 | 9 lần |
25 | 9 lần | 02 | 10 lần |
07 | 10 lần | 38 | 10 lần |
10 số Power đặc biệt xuất hiện nhiều trong 100 kì quay
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
40 | 6 lần | 05 | 5 lần |
09 | 5 lần | 21 | 4 lần |
20 | 4 lần | 28 | 3 lần |
07 | 3 lần | 15 | 3 lần |
16 | 3 lần | 49 | 3 lần |
Cặp số Power 6/55 xuất hiện nhiều trong 100 kì quay
Cặp số | Số lần ra | Cặp số | Số lần ra |
---|---|---|---|
1052 | 7 lần | 0134 | 5 lần |
0142 | 5 lần | 0820 | 5 lần |
0923 | 5 lần | 0929 | 5 lần |
1421 | 5 lần | 1833 | 5 lần |
2138 | 5 lần | 2239 | 5 lần |
Cặp số Power 6/55 liên tiếp xuất hiện nhiều trong 100 kì quay
Cặp số | Số lần ra | Cặp số | Số lần ra |
---|---|---|---|
5051 | 3 lần | 1011 | 3 lần |
0910 | 3 lần | 2930 | 3 lần |
2324 | 3 lần | 1314 | 3 lần |
4142 | 3 lần | 5253 | 3 lần |
1213 | 3 lần | 1516 | 3 lần |
Bộ 3 số Power 6/55 xuất hiện nhiều trong 100 kì quay
Cặp số | Số lần ra | Cặp số | Số lần ra |
---|---|---|---|
013442 | 3 lần | 034348 | 3 lần |
082839 | 3 lần | 091347 | 3 lần |
173451 | 3 lần | 193451 | 3 lần |
232448 | 3 lần | 244852 | 3 lần |
010820 | 2 lần | 010822 | 2 lần |
Giá trị Jackpot Power 6/55 cao nhất
STT | Giải Jackpot | Ngày quay thưởng |
---|---|---|
1 | 303.899.669.850 đồng | 05/05/2018 |
2 | 214.130.470.800 đồng | 25/12/2021 |
3 | 205.143.192.300 đồng | 14/07/2022 |
4 | 192.141.839.100 đồng | 12/05/2020 |
5 | 167.391.079.950 đồng | 17/12/2022 |
6 | 141.891.526.200 đồng | 03/04/2021 |
7 | 119.957.842.650 đồng | 20/04/2019 |
8 | 111.099.202.950 đồng | 04/01/2020 |
9 | 108.125.269.950 đồng | 28/07/2020 |
10 | 99.612.417.000 đồng | 20/07/2019 |
Power 6/55 » Power 25/5/2023
Kỳ quay thưởng #0883 Thứ 5, 25/5/2023
15161931334607
Giải | Trùng | Người trúng | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 37.840.372.050 |
Jackpot 2 | 5 số+ số đặc biệt | 0 | 3.381.753.700 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 483 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 9329 | 50.000 |
Power 6/55 » Power 23/5/2023
Kỳ quay thưởng #0882 Thứ 3, 23/5/2023
26273536475440
Giải | Trùng | Người trúng | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36.233.149.800 |
Jackpot 2 | 5 số+ số đặc biệt | 0 | 3.203.173.450 |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 435 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 9593 | 50.000 |
Power 6/55 » Power 20/5/2023
Kỳ quay thưởng #0881 Thứ 7, 20/5/2023
01142136485344
Giải | Trùng | Người trúng | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34.404.588.750 |
Jackpot 2 | 5 số+ số đặc biệt | 4.661.644.750 | |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 384 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 7958 | 50.000 |
Power 6/55 » Power 18/5/2023
Kỳ quay thưởng #0880 Thứ 5, 18/5/2023
13142123304149
Giải | Trùng | Người trúng | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32.942.141.850 |
Jackpot 2 | 5 số+ số đặc biệt | 0 | 4.499.150.650 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 491 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 9032 | 50.000 |
Power 6/55 » Power 16/5/2023
Kỳ quay thưởng #0879 Thứ 3, 16/5/2023
19243034404451
Giải | Trùng | Người trúng | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31.705.358.250 |
Jackpot 2 | 5 số+ số đặc biệt | 0 | 4.361.730.250 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 522 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 10023 | 50.000 |
Power 6/55 » Power 13/5/2023
Kỳ quay thưởng #0878 Thứ 7, 13/5/2023
22243543455450
Giải | Trùng | Người trúng | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 76.361.538.900 | |
Jackpot 2 | 5 số+ số đặc biệt | 0 | 4.172.246.000 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 848 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17848 | 50.000 |
Power 6/55 » Power 11/5/2023
Kỳ quay thưởng #0877 Thứ 5, 11/5/2023
01031933345117
Giải | Trùng | Người trúng | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 73.659.305.100 |
Jackpot 2 | 5 số+ số đặc biệt | 0 | 3.871.997.800 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 739 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17299 | 50.000 |
Power 6/55 » Power 9/5/2023
Kỳ quay thưởng #0876 Thứ 3, 9/5/2023
07091322444739
Giải | Trùng | Người trúng | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70.842.375.750 |
Jackpot 2 | 5 số+ số đặc biệt | 0 | 3.559.005.650 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 918 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 20734 | 50.000 |
Giới thiệu về Power 6/55
Power 6/55 có tới 55 cặp số trong 1 lồng cầu (từ 01 đến 55). Xổ số tự chọn Power 655 có 2 giải Jackpot (Đặc Biệt) trong 1 kỳ xổ. Giải Jackpot 1 có mức khởi điểm tối thiểu là 30 tỷ đồng được xác định thông qua 6 lần quay số chính thức. Điểm mới của Power 6/55 là khi chỉ trúng 5 con số với kết quả xổ của giải Jackpot 1 thì bạn vẫn có cơ hội nhận giải Jackpot 2.

Giải Jackpot 2 bước đầu được thực hiện bằng 1 lần quay số để xác định 1 cặp số đặc biệt để xác định ra người thắng giải. Theo đó, vé nào có 5 cặp số trùng với 5 cặp số của giải Jackpot 1 đồng thời có thêm 1 cặp số trùng với cặp số đặc biệt thì vé đó trúng giải độc đắc 2 với số tiền tối thiểu 3 tỉ đồng.
Sau mỗi kỳ quay số không có vé trúng Jackpot 1 và Jackpot 2 thì sau khi trừ đi số tiền trả thưởng cho giải nhất, nhì, ba, Vietlott sẽ lấy 55% doanh thu bán vé cộng dồn cho giải độc đắc, trong đó 90% (của 55% doanh thu) được cộng dồn cho Jackpot 1 và 10% cộng dồn vào Jackpot 2.
Đối với Power 6/55 khi giải Jackpot 1 vượt mốc 300 tỷ đồng mà vẫn chưa có người trúng giải đồng thời trong kỳ xổ đó có người trúng giải Jackpot 2 thì số tiền vượt trên 300 tỷ đồng từ Jackpot 1 sẽ được cộng vào giá trị giải Jackpot 2.
Trong trường hợp có nhiều hơn 1 người trúng giải Jackpot thì giải thưởng sẽ được chia theo tỉ lệ tham gia dự thưởng của người chơi.
- Xổ số Power 6/55 là gì? chơi như thế nào?
- Cách chơi Xổ Số Tự Chọn – Power 6/55
- Xổ số POWER 6/55 – Hỏi và Trả lời thắc mắc của người chơi
- Cơ cấu giải thưởng Power 6/55
- Cách chơi vé Bao 5 xổ số Power 6/55
- Cách chơi vé Bao 7,….đến Bao 18 xổ số Power 6/55
- Trúng số Power 6/55 lãnh thưởng ở đâu? Nộp thuế bao nhiêu tiền?
- Xác suất trúng xổ số POWER 6/55 là bao nhiêu?
Thông tin Xổ Số Power 655
Giới thiệu thêm về Công Ty Vietlott.
Tầm nhìn: Trở thành Doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực trò chơi giải trí có thưởng của Việt Nam.
Sứ mệnh: Phát triển thị trường trò chơi giải trí có thưởng Việt Nam theo hướng hiện đại, minh bạch và có trách nhiệm.
Giá trị cốt lỗi:
+ Trung thực: Trung thực trong suy nghĩ và hành động.
+ Trách nhiệm: Trách nhiệm trong quyết định và thực thi nhiệm vụ nhằm mang đến cơ hội để tốt hơn cho cộng đồng.
+ Tôn trọng: Tôn trọng bản thân, đồng nghiệp và khách hàng.
Nơi lãnh thưởng vé trúng số Vieltott.
Chi nhánh Hồ Chí Minh:
Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Vietinbank, Số 93-95, Hàm Nghi, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Tel: 08.38.212.629
Chi nhánh Cần Thơ:
Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà LienVietPostBank, 62 Lý Tự Trọng, phường An Cư, quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Tel: 0.710,6 252 245
Chi nhánh Bà Rịa – Vũng Tàu:
Địa chỉ: Số 23 Lý Thường Kiệt, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Tel: 06.43.819.339
Chi nhánh Khánh Hòa:
Địa chỉ: Tầng 2, Tòa nhà LienVietPostBank, số 69-71 Thống Nhất, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa.
Tel: 05.86.278.686
Chi nhánh Hải Phòng:
Địa chỉ: Số 255, Lô 16D, Khu dân cư Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Tp. Hải Phòng.
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |