Thống kê đặc biệt XSMT - Thống kê giải đặc biệt Miền Trung 2 số cuối

Thống kê đặc biệt XSMT - Thống kê giải đặc biệt Miền Trung 2 số cuối lâu chưa về trong 30 ngày, 100 ngày, theo tuần, theo tháng số lần về nhiều nhất, ít nhất.

Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Trung

Tham khảo thêm các loại thống kê khác:

Trước khi xem thống kê Xổ Số Miền Trung, mời bạn xem lại kết quả XSMT được cập nhật đầy đủ mõi kỳ tại ATRÚNGRỒI.COM

Bạn đang xem kết quả thống kê giải đặc biệt Miền Trung là 1 công cụ trong Thống kê XSMT, giúp bạn tra cứu 2 số cuối của giải Đặc Biệt xổ số Miền Trung theo thời gian nhất định, bảng thống kê sẽ lọc ra trong 100 số (từ 00 đến 99) để tìm ra con số về nhiều nhất, hay ít về nhất. Đây là một phương pháp khoa học giúp cho bạn có được những phân tích tốt nhất để đưa ra những con số thích hợp cho bản thân.

Với bảng thống kê này bạn có thể theo dõi kết quả đặc biệt của tất cả các ngày xổ số Miền Trung thật đơn giản

Thống kê 2 số cuối giải đặt biệt Miền Trung về nhiều nhất trong 60 lần quay

Con sốSố lần về
295 lần
744 lần
244 lần
874 lần
543 lần
Con sốSố lần về
813 lần
463 lần
763 lần
113 lần
533 lần

Thống kê 2 số cuối giải đặt biệt Miền Trung về ít nhất trong 60 lần quay

Con sốSố lần về
201 lần
341 lần
101 lần
511 lần
671 lần
Con sốSố lần về
631 lần
121 lần
171 lần
661 lần
611 lần

Thống kê đuôi số giải đặc biệt Miền Trung lâu chưa về nhất trong 60 lần quay

x311 ngàyx99 ngàyx85 ngàyx54 ngàyx43 ngàyx02 ngàyx72 ngàyx62 ngàyx21 ngàyx11 ngày

Thống kê đầu số giải đặc biệt lâu Miền Trung chưa về nhất trong 60 lần quay

2x10 ngày3x9 ngày5x6 ngày1x5 ngày7x4 ngày6x3 ngày0x2 ngày8x1 ngày9x1 ngày4x1 ngày

Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Trung gần đây

Ngày ĐBNgày ĐBNgày ĐB
01/108362901/104171801/1033124
30/097240830/095907930/0943060
29/099874629/090072428/0924000
28/094605728/096152027/0925381
27/093137626/096830526/0915471
25/096061025/099145424/0984814
24/090235424/093647523/0931053
23/099858123/095889322/0951641
22/094781221/093814321/0903830
21/093346220/092218520/0944844
19/096294319/099988918/0980515
18/096125817/091797417/0927688
17/090257116/092843016/0983555
16/095810115/090563415/0929967
14/094466814/098537614/0940152
13/094241713/093238712/0958105
12/094175511/090634211/0912025
10/096433910/099365010/0932136
09/090601109/099291409/0991874
08/097594108/093702507/0969031

trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080