XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ Năm Hàng Tuần
XSMT Thứ 5 - Kết quả xổ số miền trung thứ năm hàng tuần trực tiếp lúc 17h15 từ trường quay. KQXSMT T5 - XSMT thứ năm tuần này, tuần trước đúng nhất, SXMT T5 mới
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 2/5/2024
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 09 | 65 | 67 |
Giải 7 | 676 | 854 | 332 |
Giải 6 | 725098797905 | 340482297849 | 755319762454 |
Giải 5 | 3343 | 3717 | 8080 |
Giải 4 | 77545118812375557082843928573537917 | 14340060177246610623529142149597732 | 78932971336453842081622054332789854 |
Giải 3 | 6268936338 | 3493744138 | 0787752130 |
Giải 2 | 93687 | 78617 | 68536 |
Giải 1 | 60719 | 68060 | 04420 |
Giải ĐB | 517422 | 249510 | 896991 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 2/5/2024
Đầu | Lô tô Bình Định | Lô tô Quảng Bình | Lô tô Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 25/4/2024
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 98 | 81 | 60 |
Giải 7 | 288 | 707 | 081 |
Giải 6 | 518632117358 | 098620034671 | 037170292408 |
Giải 5 | 4623 | 3792 | 8675 |
Giải 4 | 62990977574311751659471741998720573 | 69064614527667647680769223224652555 | 28386841772448648035391481587577248 |
Giải 3 | 0770472501 | 4584203050 | 5122305852 |
Giải 2 | 94393 | 41964 | 37937 |
Giải 1 | 16539 | 15447 | 10558 |
Giải ĐB | 288648 | 137522 | 126179 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 25/4/2024
Đầu | Lô tô Bình Định | Lô tô Quảng Bình | Lô tô Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 18/4/2024
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 25 | 17 | 64 |
Giải 7 | 493 | 016 | 807 |
Giải 6 | 511536319334 | 600835296495 | 307865315101 |
Giải 5 | 9579 | 0246 | 1003 |
Giải 4 | 14184360743929725331033366041192149 | 26245435679237581332282337155186623 | 72415486558417165699141188203035618 |
Giải 3 | 4321233240 | 1798758318 | 4708926564 |
Giải 2 | 06731 | 74516 | 70113 |
Giải 1 | 84329 | 20204 | 74485 |
Giải ĐB | 645366 | 559649 | 998654 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 18/4/2024
Đầu | Lô tô Bình Định | Lô tô Quảng Bình | Lô tô Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 11/4/2024
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 40 | 50 | 84 |
Giải 7 | 178 | 421 | 612 |
Giải 6 | 016828120482 | 684114202442 | 391342394890 |
Giải 5 | 5765 | 9215 | 8816 |
Giải 4 | 26779146823323361033170998348316241 | 70438673529959010561610555033293997 | 69090257121583637219145223903196166 |
Giải 3 | 9343553438 | 7675147916 | 7322332330 |
Giải 2 | 19714 | 50938 | 60605 |
Giải 1 | 09089 | 61314 | 16945 |
Giải ĐB | 413781 | 597576 | 833501 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 11/4/2024
Đầu | Lô tô Bình Định | Lô tô Quảng Bình | Lô tô Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 4/4/2024
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 41 | 23 | 82 |
Giải 7 | 939 | 722 | 328 |
Giải 6 | 938300068297 | 705473690722 | 936617916843 |
Giải 5 | 5660 | 7751 | 3795 |
Giải 4 | 39118594606762781154309348787128260 | 76739667689602435780494292312100044 | 37937041851876331771593831342521594 |
Giải 3 | 4520649292 | 2556872452 | 6820456106 |
Giải 2 | 13620 | 27862 | 56873 |
Giải 1 | 73965 | 19466 | 64054 |
Giải ĐB | 217426 | 610560 | 184007 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 4/4/2024
Đầu | Lô tô Bình Định | Lô tô Quảng Bình | Lô tô Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 28/3/2024
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 93 | 56 | 33 |
Giải 7 | 559 | 119 | 502 |
Giải 6 | 307125787629 | 522369443345 | 396555774388 |
Giải 5 | 7583 | 5662 | 4547 |
Giải 4 | 42052838475794832345236798372323086 | 37627855551091371049478026668573775 | 86868455087347313638850749066641477 |
Giải 3 | 5856079183 | 6662759439 | 0047794856 |
Giải 2 | 55250 | 60951 | 93710 |
Giải 1 | 47528 | 01239 | 08080 |
Giải ĐB | 315683 | 447955 | 900167 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 28/3/2024
Đầu | Lô tô Bình Định | Lô tô Quảng Bình | Lô tô Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 21/3/2024
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 65 | 87 | 37 |
Giải 7 | 800 | 328 | 857 |
Giải 6 | 094366535909 | 705478617316 | 921129080443 |
Giải 5 | 7877 | 5935 | 8469 |
Giải 4 | 23750896878147059966354532592007042 | 18259412603075530034412966384029042 | 40871838066719429760787753692526560 |
Giải 3 | 9764140616 | 1406384170 | 1857210979 |
Giải 2 | 37642 | 05509 | 52655 |
Giải 1 | 79228 | 29486 | 54207 |
Giải ĐB | 666069 | 882454 | 129129 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 21/3/2024
Đầu | Lô tô Bình Định | Lô tô Quảng Bình | Lô tô Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
- Kết quả xổ số Bình Định
- Kết quả xổ số Đà Nẵng
- Kết quả xổ số Đắk Lắk
- Kết quả xổ số Đắk Nông
- Kết quả xổ số Gia Lai
- Kết quả xổ số Huế
- Kết quả xổ số Khánh Hòa
- Kết quả xổ số Kon Tum
- Kết quả xổ số Ninh Thuận
- Kết quả xổ số Phú Yên
- Kết quả xổ số Quảng Bình
- Kết quả xổ số Quảng Nam
- Kết quả xổ số Quảng Ngãi
- Kết quả xổ số Quảng Trị
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |