XSMB CN - Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Hàng Tuần
XSMB Chủ Nhật - Kết quả xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 18h15 từ trường quay. KQXSMB CN - XSMB chủ nhật tuần này, tuần trước đúng nhất, SXMB CN mới
Xổ số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 28/4/2024
Mã ĐB: 14LG-17LG-4LG-16LG-6LG-9LG-5LG-20LG | |
---|---|
Giải ĐB | 37696 |
Giải 1 | 21957 |
Giải 2 | 2204636692 |
Giải 3 | 645606607518325291660952799349 |
Giải 4 | 8645677233612640 |
Giải 5 | 477355556771603596251386 |
Giải 6 | 601374875 |
Giải 7 | 79730295 |
Lô tô Miền Bắc - Chủ Nhật Ngày 28/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 21/4/2024
Mã ĐB: 16KZ-19KZ-9KZ-20KZ-18KZ-12KZ-1KZ-2KZ | |
---|---|
Giải ĐB | 19980 |
Giải 1 | 85986 |
Giải 2 | 4757769280 |
Giải 3 | 980922582581059579323383071715 |
Giải 4 | 5543138469755836 |
Giải 5 | 232643220703716245090470 |
Giải 6 | 191392571 |
Giải 7 | 11599139 |
Lô tô Miền Bắc - Chủ Nhật Ngày 21/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 14/4/2024
Mã ĐB: 3KR-19KR-13KR-2KR-18KR-12KR-1KR-4KR | |
---|---|
Giải ĐB | 71396 |
Giải 1 | 20801 |
Giải 2 | 7347083615 |
Giải 3 | 593185465790221194942041877848 |
Giải 4 | 2581637188501300 |
Giải 5 | 030923421961661655695870 |
Giải 6 | 496635489 |
Giải 7 | 52228990 |
Lô tô Miền Bắc - Chủ Nhật Ngày 14/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 7/4/2024
Mã ĐB: 2KG-5KG-9KG-17KG-19KG-7KG-10KG-16KG | |
---|---|
Giải ĐB | 93374 |
Giải 1 | 18300 |
Giải 2 | 5954937037 |
Giải 3 | 742660756923624783970651335761 |
Giải 4 | 1734863207572118 |
Giải 5 | 732423696427819618254339 |
Giải 6 | 185275044 |
Giải 7 | 65177250 |
Lô tô Miền Bắc - Chủ Nhật Ngày 7/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 31/3/2024
Mã ĐB: 12HZ-15HZ-20HZ-5HZ-11HZ-4HZ-19HZ-13HZ | |
---|---|
Giải ĐB | 36909 |
Giải 1 | 46217 |
Giải 2 | 5667932203 |
Giải 3 | 297269055754987597276844757932 |
Giải 4 | 5581490230357503 |
Giải 5 | 205978714346099172747688 |
Giải 6 | 183311228 |
Giải 7 | 69902881 |
Lô tô Miền Bắc - Chủ Nhật Ngày 31/3/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 24/3/2024
Mã ĐB: 17HR-15HR-3HR-9HR-1HR-6HR-8HR-12HR | |
---|---|
Giải ĐB | 88274 |
Giải 1 | 06693 |
Giải 2 | 5335057784 |
Giải 3 | 040718989775341983487531233461 |
Giải 4 | 9003595201159805 |
Giải 5 | 306921895874345414907942 |
Giải 6 | 935713633 |
Giải 7 | 29093239 |
Lô tô Miền Bắc - Chủ Nhật Ngày 24/3/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 17/3/2024
Mã ĐB: 15HG-2HG-5HG-4HG-8HG-20HG-6HG-11HG | |
---|---|
Giải ĐB | 39399 |
Giải 1 | 50264 |
Giải 2 | 0586193264 |
Giải 3 | 272093800589679638293430728483 |
Giải 4 | 4711863070596601 |
Giải 5 | 855405830657352334941252 |
Giải 6 | 639625190 |
Giải 7 | 02502030 |
Lô tô Miền Bắc - Chủ Nhật Ngày 17/3/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |